Tỷ giá hối đoái Waltonchain chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WTC/LUN
Lịch sử thay đổi trong WTC/LUN tỷ giá
WTC/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 WTC = 6.760237 LUN
▼ -5.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Waltonchain/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Waltonchain chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WTC/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WTC/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Waltonchain/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WTC/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -32.83% (10.0648 LUN — 6.760237 LUN)
Thay đổi trong WTC/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -43.45% (11.9537 LUN — 6.760237 LUN)
Thay đổi trong WTC/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -43.45% (11.9537 LUN — 6.760237 LUN)
Thay đổi trong WTC/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1707.51% (0.3740083 LUN — 6.760237 LUN)
Waltonchain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Waltonchain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.643081 LUN | ▼ -1.73 % |
23/05 | 6.541407 LUN | ▼ -1.53 % |
24/05 | 6.537622 LUN | ▼ -0.06 % |
25/05 | 6.661103 LUN | ▲ 1.89 % |
26/05 | 6.897187 LUN | ▲ 3.54 % |
27/05 | 6.991002 LUN | ▲ 1.36 % |
28/05 | 7.342663 LUN | ▲ 5.03 % |
29/05 | 6.760057 LUN | ▼ -7.93 % |
30/05 | 4.651306 LUN | ▼ -31.19 % |
31/05 | 2.776408 LUN | ▼ -40.31 % |
01/06 | 2.766195 LUN | ▼ -0.37 % |
02/06 | 2.673347 LUN | ▼ -3.36 % |
03/06 | 2.643416 LUN | ▼ -1.12 % |
04/06 | 2.607081 LUN | ▼ -1.37 % |
05/06 | 2.557301 LUN | ▼ -1.91 % |
06/06 | 2.52789 LUN | ▼ -1.15 % |
07/06 | 2.485628 LUN | ▼ -1.67 % |
08/06 | 2.501239 LUN | ▲ 0.63 % |
09/06 | 2.45011 LUN | ▼ -2.04 % |
10/06 | 3.829462 LUN | ▲ 56.3 % |
11/06 | 5.431744 LUN | ▲ 41.84 % |
12/06 | 5.238069 LUN | ▼ -3.57 % |
13/06 | 5.22086 LUN | ▼ -0.33 % |
14/06 | 5.180707 LUN | ▼ -0.77 % |
15/06 | 5.080559 LUN | ▼ -1.93 % |
16/06 | 4.976121 LUN | ▼ -2.06 % |
17/06 | 4.802196 LUN | ▼ -3.5 % |
18/06 | 4.676589 LUN | ▼ -2.62 % |
19/06 | 4.710232 LUN | ▲ 0.72 % |
20/06 | 4.838227 LUN | ▲ 2.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Waltonchain/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Waltonchain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.815028 LUN | ▼ -13.98 % |
03/06 — 09/06 | 6.017352 LUN | ▲ 3.48 % |
10/06 — 16/06 | 6.030943 LUN | ▲ 0.23 % |
17/06 — 23/06 | 2.996222 LUN | ▼ -50.32 % |
24/06 — 30/06 | 4.418861 LUN | ▲ 47.48 % |
01/07 — 07/07 | 5.565018 LUN | ▲ 25.94 % |
08/07 — 14/07 | 5.624106 LUN | ▲ 1.06 % |
15/07 — 21/07 | 6.52177 LUN | ▲ 15.96 % |
22/07 — 28/07 | 7.393926 LUN | ▲ 13.37 % |
29/07 — 04/08 | 6.807182 LUN | ▼ -7.94 % |
05/08 — 11/08 | 10.9477 LUN | ▲ 60.83 % |
12/08 — 18/08 | 44.0284 LUN | ▲ 302.17 % |
Waltonchain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.081273 LUN | ▲ 4.75 % |
07/2024 | 6.618388 LUN | ▼ -6.54 % |
08/2024 | 3.860275 LUN | ▼ -41.67 % |
09/2024 | 20.0912 LUN | ▲ 420.46 % |
10/2024 | 36.1443 LUN | ▲ 79.9 % |
11/2024 | 36.0775 LUN | ▼ -0.18 % |
12/2024 | 21.3064 LUN | ▼ -40.94 % |
01/2025 | 146.78 LUN | ▲ 588.91 % |
02/2025 | 127.06 LUN | ▼ -13.44 % |
03/2025 | 70.605 LUN | ▼ -44.43 % |
04/2025 | 89.0566 LUN | ▲ 26.13 % |
Waltonchain/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.422486 LUN |
Tối đa | 11.0758 LUN |
Bình quân gia quyền | 6.781738 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.422486 LUN |
Tối đa | 12.1418 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.95727 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.422486 LUN |
Tối đa | 12.1418 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.95727 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến WTC/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Waltonchain (WTC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Waltonchain (WTC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: