Tỷ giá hối đoái tālā Samoa chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WST/VEF
Lịch sử thay đổi trong WST/VEF tỷ giá
WST/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 WST = 1,292,341 VEF
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tālā Samoa/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tālā Samoa chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WST/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WST/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tālā Samoa/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WST/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (1,292,104 VEF — 1,292,341 VEF)
Thay đổi trong WST/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.22% (1,349,243 VEF — 1,292,341 VEF)
Thay đổi trong WST/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36.72% (945,280 VEF — 1,292,341 VEF)
Thay đổi trong WST/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36118319.81% (3.58 VEF — 1,292,341 VEF)
tālā Samoa/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
tālā Samoa/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,292,341 VEF | ▲ 0 % |
19/05 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
20/05 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
21/05 | 1,292,341 VEF | ▲ 0 % |
22/05 | 1,292,342 VEF | ▲ 0 % |
23/05 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
24/05 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
25/05 | 1,292,341 VEF | ▲ 0 % |
26/05 | 1,292,342 VEF | ▲ 0 % |
27/05 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
28/05 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
29/05 | 1,292,341 VEF | ▲ 0 % |
30/05 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
31/05 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
01/06 | 1,292,341 VEF | ▲ 0 % |
02/06 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
03/06 | 1,292,342 VEF | ▲ 0 % |
04/06 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
05/06 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
06/06 | 1,292,341 VEF | ▲ 0 % |
07/06 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
08/06 | 1,292,341 VEF | ▲ 0 % |
09/06 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
10/06 | 1,292,341 VEF | ▼ -0 % |
11/06 | 1,292,341 VEF | ▲ 0 % |
12/06 | 1,293,998 VEF | ▲ 0.13 % |
13/06 | 1,292,393 VEF | ▼ -0.12 % |
14/06 | 1,292,393 VEF | ▼ -0 % |
15/06 | 1,292,394 VEF | ▲ 0 % |
16/06 | 1,292,393 VEF | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tālā Samoa/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tālā Samoa/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,292,363 VEF | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 1,294,013 VEF | ▲ 0.13 % |
03/06 — 09/06 | 1,297,802 VEF | ▲ 0.29 % |
10/06 — 16/06 | 1,271,026 VEF | ▼ -2.06 % |
17/06 — 23/06 | 1,306,330 VEF | ▲ 2.78 % |
24/06 — 30/06 | 1,260,999 VEF | ▼ -3.47 % |
01/07 — 07/07 | 1,247,310 VEF | ▼ -1.09 % |
08/07 — 14/07 | 1,247,310 VEF | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 1,247,310 VEF | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 1,247,310 VEF | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 1,248,588 VEF | ▲ 0.1 % |
05/08 — 11/08 | 1,247,415 VEF | ▼ -0.09 % |
tālā Samoa/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,295,886 VEF | ▲ 0.27 % |
07/2024 | 1,376,560 VEF | ▲ 6.23 % |
08/2024 | 1,496,787 VEF | ▲ 8.73 % |
09/2024 | 1,591,003 VEF | ▲ 6.29 % |
10/2024 | 1,623,581 VEF | ▲ 2.05 % |
11/2024 | 1,656,063 VEF | ▲ 2 % |
12/2024 | 1,698,973 VEF | ▲ 2.59 % |
01/2025 | 1,661,798 VEF | ▼ -2.19 % |
02/2025 | 1,655,374 VEF | ▼ -0.39 % |
03/2025 | 1,724,060 VEF | ▲ 4.15 % |
04/2025 | 1,658,350 VEF | ▼ -3.81 % |
05/2025 | 1,658,601 VEF | ▲ 0.02 % |
tālā Samoa/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,292,103 VEF |
Tối đa | 1,294,336 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,292,190 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,292,103 VEF |
Tối đa | 1,350,381 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,309,800 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 945,280 VEF |
Tối đa | 1,350,381 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,220,955 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến WST/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: