1,000 tālā Samoa đến bolívar Venezuela

Giá cả 1,000 tālā Samoa đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 1,292,341,401 VEF.

Bao nhiêu 1,000 WST trong VEF?

06 07, 2024
1,000 WST = 1,292,341,401 VEF
▲ 0 %
1,000 VEF = 0 WST
1 WST = 1,292,341 VEF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 WST trong VEF

Thống kê chi phí 1,000 tālā Samoa trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,292,103,417 VEF
Tối đa 1,294,335,806 VEF
Bình quân gia quyền 1,292,356,358 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,292,103,411 VEF
Tối đa 1,350,380,629 VEF
Bình quân gia quyền 1,302,602,430 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 969,753,853 VEF
Tối đa 1,350,380,629 VEF
Bình quân gia quyền 1,240,080,671 VEF

Thay đổi chi phí 1,000 WST đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 tālā Samoa chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 0.02% (1,292,103,672 VEF — 1,292,341,401 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 WST đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 tālā Samoa chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -2.37% (1,323,667,075 VEF — 1,292,341,401 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 WST đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 tālā Samoa chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 33.26% (969,753,853 VEF — 1,292,341,401 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 WST đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 tālā Samoa chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 36118324.97% (3,578 VEF — 1,292,341,401 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 WST trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tālā Samoa (WST) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tālā Samoa (WST) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 tālā Samoa trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 tālā Samoa trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

08/06 1,292,341,473 VEF ▲ 0 %
09/06 1,292,341,418 VEF ▼ -0 %
10/06 1,292,341,230 VEF ▼ -0 %
11/06 1,292,341,236 VEF ▲ 0 %
12/06 1,293,890,141 VEF ▲ 0.12 %
13/06 1,292,195,924 VEF ▼ -0.13 %
14/06 1,292,195,858 VEF ▼ -0 %
15/06 1,292,196,017 VEF ▲ 0 %
16/06 1,292,195,994 VEF ▼ -0 %
17/06 1,292,196,080 VEF ▲ 0 %
18/06 1,292,196,020 VEF ▼ -0 %
19/06 1,292,195,812 VEF ▼ -0 %
20/06 1,292,195,921 VEF ▲ 0 %
21/06 1,292,195,931 VEF ▲ 0 %
22/06 1,292,195,907 VEF ▼ -0 %
23/06 1,292,195,827 VEF ▼ -0 %
24/06 1,292,195,801 VEF ▼ -0 %
25/06 1,292,195,755 VEF ▼ -0 %
26/06 1,292,195,990 VEF ▲ 0 %
27/06 1,292,195,856 VEF ▼ -0 %
28/06 1,292,195,822 VEF ▼ -0 %
29/06 1,292,195,938 VEF ▲ 0 %
30/06 1,292,195,732 VEF ▼ -0 %
01/07 1,292,195,844 VEF ▲ 0 %
02/07 1,292,195,884 VEF ▲ 0 %
03/07 1,292,195,887 VEF ▲ 0 %
04/07 1,292,195,773 VEF ▼ -0 %
05/07 1,292,195,972 VEF ▲ 0 %
06/07 1,292,195,788 VEF ▼ -0 %
07/07 1,292,195,694 VEF ▼ -0 %

* — Giá ước tính của 1,000 tālā Samoa trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 tālā Samoa trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 tālā Samoa trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1,292,198,082 VEF ▼ -0.01 %
17/06 — 23/06 1,314,348,639 VEF ▲ 1.71 %
24/06 — 30/06 1,261,549,175 VEF ▼ -4.02 %
01/07 — 07/07 1,241,488,488 VEF ▼ -1.59 %
08/07 — 14/07 1,241,488,726 VEF ▲ 0 %
15/07 — 21/07 1,241,488,695 VEF ▼ -0 %
22/07 — 28/07 1,241,488,623 VEF ▼ -0 %
29/07 — 04/08 1,242,886,747 VEF ▲ 0.11 %
05/08 — 11/08 1,241,136,540 VEF ▼ -0.14 %
12/08 — 18/08 1,241,136,826 VEF ▲ 0 %
19/08 — 25/08 1,241,136,718 VEF ▼ -0 %
26/08 — 01/09 1,241,136,552 VEF ▼ -0 %

Giá ước tính của 1,000 tālā Samoa trong bolívar Venezuela cho năm sau*

07/2024 1,282,838,849 VEF ▼ -0.74 %
08/2024 1,388,164,838 VEF ▲ 8.21 %
09/2024 1,474,099,792 VEF ▲ 6.19 %
10/2024 1,520,197,906 VEF ▲ 3.13 %
11/2024 1,548,182,814 VEF ▲ 1.84 %
12/2024 1,604,356,794 VEF ▲ 3.63 %
01/2025 1,569,518,670 VEF ▼ -2.17 %
02/2025 1,565,459,676 VEF ▼ -0.26 %
03/2025 1,621,462,926 VEF ▲ 3.58 %
04/2025 1,529,985,493 VEF ▼ -5.64 %
05/2025 1,530,259,434 VEF ▲ 0.02 %
06/2025 1,530,259,261 VEF ▼ -0 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 WST trong VEF hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 tālā Samoa đến bolívar Venezuela Là - 1,292,341,401 VEF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WST trong VEF Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1,000 tālā Samoa đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 1,292,341,473 vef

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WST trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tālā Samoa đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WST trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tālā Samoa đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WST trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tālā Samoa đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu