Tỷ giá hối đoái WePower chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/XEM
Lịch sử thay đổi trong WPR/XEM tỷ giá
WPR/XEM tỷ giá
05 11, 2023
1 WPR = 0.01130261 XEM
▲ 4.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WPR/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 27.5% (0.00886506 XEM — 0.01130261 XEM)
Thay đổi trong WPR/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 15.86% (0.00975516 XEM — 0.01130261 XEM)
Thay đổi trong WPR/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -85.09% (0.07578715 XEM — 0.01130261 XEM)
Thay đổi trong WPR/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -91.32% (0.13027687 XEM — 0.01130261 XEM)
WePower/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
WePower/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01148423 XEM | ▲ 1.61 % |
23/05 | 0.01150606 XEM | ▲ 0.19 % |
24/05 | 0.01110555 XEM | ▼ -3.48 % |
25/05 | 0.01095317 XEM | ▼ -1.37 % |
26/05 | 0.01086783 XEM | ▼ -0.78 % |
27/05 | 0.0109786 XEM | ▲ 1.02 % |
28/05 | 0.01104387 XEM | ▲ 0.59 % |
29/05 | 0.01132825 XEM | ▲ 2.58 % |
30/05 | 0.01195023 XEM | ▲ 5.49 % |
31/05 | 0.01220332 XEM | ▲ 2.12 % |
01/06 | 0.01152599 XEM | ▼ -5.55 % |
02/06 | 0.01305044 XEM | ▲ 13.23 % |
03/06 | 0.01315357 XEM | ▲ 0.79 % |
04/06 | 0.01313747 XEM | ▼ -0.12 % |
05/06 | 0.01315761 XEM | ▲ 0.15 % |
06/06 | 0.01315303 XEM | ▼ -0.03 % |
07/06 | 0.01317006 XEM | ▲ 0.13 % |
08/06 | 0.0130404 XEM | ▼ -0.98 % |
09/06 | 0.01188532 XEM | ▼ -8.86 % |
10/06 | 0.01313537 XEM | ▲ 10.52 % |
11/06 | 0.01326418 XEM | ▲ 0.98 % |
12/06 | 0.01323492 XEM | ▼ -0.22 % |
13/06 | 0.01319638 XEM | ▼ -0.29 % |
14/06 | 0.01316202 XEM | ▼ -0.26 % |
15/06 | 0.01320299 XEM | ▲ 0.31 % |
16/06 | 0.01126462 XEM | ▼ -14.68 % |
17/06 | 0.01219061 XEM | ▲ 8.22 % |
18/06 | 0.01577011 XEM | ▲ 29.36 % |
19/06 | 0.01555949 XEM | ▼ -1.34 % |
20/06 | 0.01538943 XEM | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WePower/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01320017 XEM | ▲ 16.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.0127877 XEM | ▼ -3.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.01235319 XEM | ▼ -3.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.01373434 XEM | ▲ 11.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.01399379 XEM | ▲ 1.89 % |
01/07 — 07/07 | 0.01236087 XEM | ▼ -11.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.01423768 XEM | ▲ 15.18 % |
15/07 — 21/07 | -0.00067984 XEM | ▼ -104.77 % |
22/07 — 28/07 | -0.00067667 XEM | ▼ -0.47 % |
29/07 — 04/08 | -0.00060548 XEM | ▼ -10.52 % |
05/08 — 11/08 | -0.00060158 XEM | ▼ -0.65 % |
12/08 — 18/08 | -0.00109879 XEM | ▲ 82.65 % |
WePower/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01152368 XEM | ▲ 1.96 % |
07/2024 | 0.01416335 XEM | ▲ 22.91 % |
08/2024 | 0.00903027 XEM | ▼ -36.24 % |
09/2024 | 0.00778924 XEM | ▼ -13.74 % |
10/2024 | 0.00398745 XEM | ▼ -48.81 % |
11/2024 | 0.00487486 XEM | ▲ 22.25 % |
12/2024 | 0.00424551 XEM | ▼ -12.91 % |
01/2025 | 0.00622664 XEM | ▲ 46.66 % |
02/2025 | -0.00087358 XEM | ▼ -114.03 % |
03/2025 | -0.00097899 XEM | ▲ 12.07 % |
04/2025 | -0.00110248 XEM | ▲ 12.61 % |
05/2025 | -0.00114779 XEM | ▲ 4.11 % |
WePower/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00664005 XEM |
Tối đa | 0.01094119 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00967245 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00592989 XEM |
Tối đa | 0.01094119 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00929612 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00592989 XEM |
Tối đa | 0.07578715 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.01209133 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến WPR/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: