Tỷ giá hối đoái WePower chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/NULS

Lịch sử thay đổi trong WPR/NULS tỷ giá

WPR/NULS tỷ giá

05 11, 2023
1 WPR = 0.00175676 NULS
▲ 6.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WPR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 34.37% (0.00130737 NULS — 0.00175676 NULS)

Thay đổi trong WPR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 25.76% (0.00139691 NULS — 0.00175676 NULS)

Thay đổi trong WPR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -90.37% (0.01824623 NULS — 0.00175676 NULS)

Thay đổi trong WPR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -93.65% (0.02768499 NULS — 0.00175676 NULS)

WePower/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

WePower/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.0017831 NULS ▲ 1.5 %
23/05 0.00176912 NULS ▼ -0.78 %
24/05 0.00175562 NULS ▼ -0.76 %
25/05 0.00175698 NULS ▲ 0.08 %
26/05 0.00170104 NULS ▼ -3.18 %
27/05 0.00169407 NULS ▼ -0.41 %
28/05 0.00169268 NULS ▼ -0.08 %
29/05 0.00173453 NULS ▲ 2.47 %
30/05 0.00182505 NULS ▲ 5.22 %
31/05 0.00191735 NULS ▲ 5.06 %
01/06 0.00181746 NULS ▼ -5.21 %
02/06 0.00206504 NULS ▲ 13.62 %
03/06 0.00209419 NULS ▲ 1.41 %
04/06 0.00210544 NULS ▲ 0.54 %
05/06 0.00210757 NULS ▲ 0.1 %
06/06 0.00212115 NULS ▲ 0.64 %
07/06 0.00211749 NULS ▼ -0.17 %
08/06 0.00209347 NULS ▼ -1.13 %
09/06 0.00188105 NULS ▼ -10.15 %
10/06 0.00207055 NULS ▲ 10.07 %
11/06 0.00207747 NULS ▲ 0.33 %
12/06 0.00203721 NULS ▼ -1.94 %
13/06 0.00204957 NULS ▲ 0.61 %
14/06 0.00204235 NULS ▼ -0.35 %
15/06 0.00205024 NULS ▲ 0.39 %
16/06 0.00179587 NULS ▼ -12.41 %
17/06 0.00191118 NULS ▲ 6.42 %
18/06 0.0025174 NULS ▲ 31.72 %
19/06 0.0024824 NULS ▼ -1.39 %
20/06 0.00244116 NULS ▼ -1.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WePower/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00212153 NULS ▲ 20.76 %
03/06 — 09/06 0.00203694 NULS ▼ -3.99 %
10/06 — 16/06 0.00198893 NULS ▼ -2.36 %
17/06 — 23/06 0.00227217 NULS ▲ 14.24 %
24/06 — 30/06 0.00230149 NULS ▲ 1.29 %
01/07 — 07/07 0.00205268 NULS ▼ -10.81 %
08/07 — 14/07 0.00238161 NULS ▲ 16.02 %
15/07 — 21/07 -0.00026338 NULS ▼ -111.06 %
22/07 — 28/07 -0.00026329 NULS ▼ -0.03 %
29/07 — 04/08 -0.0002222 NULS ▼ -15.61 %
05/08 — 11/08 -0.00018766 NULS ▼ -15.55 %
12/08 — 18/08 -0.00029117 NULS ▲ 55.16 %

WePower/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0017446 NULS ▼ -0.69 %
07/2024 0.00189674 NULS ▲ 8.72 %
08/2024 0.00134763 NULS ▼ -28.95 %
09/2024 0.00122578 NULS ▼ -9.04 %
10/2024 0.00076444 NULS ▼ -37.64 %
11/2024 0.00060015 NULS ▼ -21.49 %
12/2024 0.00054735 NULS ▼ -8.8 %
01/2025 0.00059943 NULS ▲ 9.52 %
02/2025 -0.00012509 NULS ▼ -120.87 %
03/2025 -0.00014413 NULS ▲ 15.22 %
04/2025 -0.00016703 NULS ▲ 15.89 %
05/2025 -0.00017613 NULS ▲ 5.45 %

WePower/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00099689 NULS
Tối đa 0.00169714 NULS
Bình quân gia quyền 0.00144812 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0008652 NULS
Tối đa 0.00169714 NULS
Bình quân gia quyền 0.00137957 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0008652 NULS
Tối đa 0.01824623 NULS
Bình quân gia quyền 0.0020829 NULS

Chia sẻ một liên kết đến WPR/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu