Tỷ giá hối đoái WePower chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/NPXS
Lịch sử thay đổi trong WPR/NPXS tỷ giá
WPR/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 WPR = 11.9468 NPXS
▲ 6.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WPR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các WePower tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 118.75% (5.461481 NPXS — 11.9468 NPXS)
Thay đổi trong WPR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các WePower tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -64.53% (33.6826 NPXS — 11.9468 NPXS)
Thay đổi trong WPR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các WePower tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -73.75% (45.5178 NPXS — 11.9468 NPXS)
Thay đổi trong WPR/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -73.64% (45.3252 NPXS — 11.9468 NPXS)
WePower/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
WePower/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.5018 NPXS | ▼ -3.73 % |
23/05 | 12.8531 NPXS | ▲ 11.75 % |
24/05 | 12.7642 NPXS | ▼ -0.69 % |
25/05 | 10.7567 NPXS | ▼ -15.73 % |
26/05 | 10.8928 NPXS | ▲ 1.27 % |
27/05 | 11.0821 NPXS | ▲ 1.74 % |
28/05 | 11.915 NPXS | ▲ 7.52 % |
29/05 | 12.0773 NPXS | ▲ 1.36 % |
30/05 | 12.1737 NPXS | ▲ 0.8 % |
31/05 | 12.3694 NPXS | ▲ 1.61 % |
01/06 | 12.9558 NPXS | ▲ 4.74 % |
02/06 | 13.7402 NPXS | ▲ 6.05 % |
03/06 | 13.8721 NPXS | ▲ 0.96 % |
04/06 | 13.974 NPXS | ▲ 0.73 % |
05/06 | 17.5726 NPXS | ▲ 25.75 % |
06/06 | 19.019 NPXS | ▲ 8.23 % |
07/06 | 17.8913 NPXS | ▼ -5.93 % |
08/06 | 20.452 NPXS | ▲ 14.31 % |
09/06 | 23.652 NPXS | ▲ 15.65 % |
10/06 | 27.8584 NPXS | ▲ 17.78 % |
11/06 | 28.5786 NPXS | ▲ 2.59 % |
12/06 | 26.9826 NPXS | ▼ -5.58 % |
13/06 | 27.6933 NPXS | ▲ 2.63 % |
14/06 | 27.6683 NPXS | ▼ -0.09 % |
15/06 | 28.0446 NPXS | ▲ 1.36 % |
16/06 | 28.0042 NPXS | ▼ -0.14 % |
17/06 | 25.6768 NPXS | ▼ -8.31 % |
18/06 | 22.7868 NPXS | ▼ -11.26 % |
19/06 | 22.758 NPXS | ▼ -0.13 % |
20/06 | 21.6629 NPXS | ▼ -4.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WePower/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.152 NPXS | ▼ -15.02 % |
03/06 — 09/06 | 9.778632 NPXS | ▼ -3.68 % |
10/06 — 16/06 | 3.391869 NPXS | ▼ -65.31 % |
17/06 — 23/06 | 3.247118 NPXS | ▼ -4.27 % |
24/06 — 30/06 | 3.51669 NPXS | ▲ 8.3 % |
01/07 — 07/07 | 3.200804 NPXS | ▼ -8.98 % |
08/07 — 14/07 | 1.933126 NPXS | ▼ -39.6 % |
15/07 — 21/07 | 1.999294 NPXS | ▲ 3.42 % |
22/07 — 28/07 | 2.960151 NPXS | ▲ 48.06 % |
29/07 — 04/08 | 5.391943 NPXS | ▲ 82.15 % |
05/08 — 11/08 | 4.831855 NPXS | ▼ -10.39 % |
12/08 — 18/08 | 4.628637 NPXS | ▼ -4.21 % |
WePower/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.5299 NPXS | ▼ -3.49 % |
07/2024 | 10.7505 NPXS | ▼ -6.76 % |
08/2024 | 8.908015 NPXS | ▼ -17.14 % |
09/2024 | 10.0298 NPXS | ▲ 12.59 % |
10/2024 | 11.2401 NPXS | ▲ 12.07 % |
11/2024 | 7.044686 NPXS | ▼ -37.33 % |
12/2024 | 8.258458 NPXS | ▲ 17.23 % |
01/2025 | 7.582239 NPXS | ▼ -8.19 % |
02/2025 | 4.978895 NPXS | ▼ -34.33 % |
03/2025 | 1.708408 NPXS | ▼ -65.69 % |
04/2025 | 0.97494316 NPXS | ▼ -42.93 % |
05/2025 | 1.519602 NPXS | ▲ 55.87 % |
WePower/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.937039 NPXS |
Tối đa | 13.2514 NPXS |
Bình quân gia quyền | 8.536554 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.937039 NPXS |
Tối đa | 34.5133 NPXS |
Bình quân gia quyền | 14.9081 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.937039 NPXS |
Tối đa | 72.2552 NPXS |
Bình quân gia quyền | 37.5821 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến WPR/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: