Tỷ giá hối đoái WePower chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/LUN
Lịch sử thay đổi trong WPR/LUN tỷ giá
WPR/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 WPR = 0.01561979 LUN
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WPR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.58% (0.01654214 LUN — 0.01561979 LUN)
Thay đổi trong WPR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.39% (0.01846088 LUN — 0.01561979 LUN)
Thay đổi trong WPR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.39% (0.01846088 LUN — 0.01561979 LUN)
Thay đổi trong WPR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 91.59% (0.00815291 LUN — 0.01561979 LUN)
WePower/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
WePower/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01555635 LUN | ▼ -0.41 % |
23/05 | 0.0155542 LUN | ▼ -0.01 % |
24/05 | 0.01539155 LUN | ▼ -1.05 % |
25/05 | 0.01542195 LUN | ▲ 0.2 % |
26/05 | 0.01545468 LUN | ▲ 0.21 % |
27/05 | 0.01563104 LUN | ▲ 1.14 % |
28/05 | 0.01557716 LUN | ▼ -0.34 % |
29/05 | 0.0138023 LUN | ▼ -11.39 % |
30/05 | 0.01001975 LUN | ▼ -27.41 % |
31/05 | 0.00634593 LUN | ▼ -36.67 % |
01/06 | 0.00602348 LUN | ▼ -5.08 % |
02/06 | 0.00675321 LUN | ▲ 12.11 % |
03/06 | 0.00678038 LUN | ▲ 0.4 % |
04/06 | 0.00672174 LUN | ▼ -0.86 % |
05/06 | 0.00653159 LUN | ▼ -2.83 % |
06/06 | 0.00642272 LUN | ▼ -1.67 % |
07/06 | 0.00632464 LUN | ▼ -1.53 % |
08/06 | 0.00634157 LUN | ▲ 0.27 % |
09/06 | 0.00573028 LUN | ▼ -9.64 % |
10/06 | 0.01028365 LUN | ▲ 79.46 % |
11/06 | 0.01452238 LUN | ▲ 41.22 % |
12/06 | 0.01386761 LUN | ▼ -4.51 % |
13/06 | 0.01380102 LUN | ▼ -0.48 % |
14/06 | 0.01371591 LUN | ▼ -0.62 % |
15/06 | 0.01374373 LUN | ▲ 0.2 % |
16/06 | 0.01179709 LUN | ▼ -14.16 % |
17/06 | 0.0122796 LUN | ▲ 4.09 % |
18/06 | 0.01577001 LUN | ▲ 28.42 % |
19/06 | 0.01569791 LUN | ▼ -0.46 % |
20/06 | 0.01580977 LUN | ▲ 0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WePower/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01859997 LUN | ▲ 19.08 % |
03/06 — 09/06 | 0.01807687 LUN | ▼ -2.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.017347 LUN | ▼ -4.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.00918485 LUN | ▼ -47.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.01444867 LUN | ▲ 57.31 % |
01/07 — 07/07 | 0.01677241 LUN | ▲ 16.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.01967695 LUN | ▲ 17.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.02265907 LUN | ▲ 15.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.02677067 LUN | ▲ 18.15 % |
29/07 — 04/08 | 0.02446029 LUN | ▼ -8.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.03670264 LUN | ▲ 50.05 % |
12/08 — 18/08 | 0.00890124 LUN | ▼ -75.75 % |
WePower/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01478219 LUN | ▼ -5.36 % |
07/2024 | 0.01503043 LUN | ▲ 1.68 % |
08/2024 | 0.00970043 LUN | ▼ -35.46 % |
09/2024 | 0.04318179 LUN | ▲ 345.15 % |
10/2024 | 0.0595878 LUN | ▲ 37.99 % |
11/2024 | 0.08316559 LUN | ▲ 39.57 % |
12/2024 | 0.05846586 LUN | ▼ -29.7 % |
01/2025 | 0.03042585 LUN | ▼ -47.96 % |
02/2025 | 0.03609779 LUN | ▲ 18.64 % |
03/2025 | 0.02273242 LUN | ▼ -37.03 % |
04/2025 | 0.03183579 LUN | ▲ 40.05 % |
WePower/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00424243 LUN |
Tối đa | 0.01656305 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.01212446 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00424243 LUN |
Tối đa | 0.01826415 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.01363052 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00424243 LUN |
Tối đa | 0.01826415 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.01363052 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến WPR/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: