Tỷ giá hối đoái WINGS chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WINGS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WINGS/WABI
Lịch sử thay đổi trong WINGS/WABI tỷ giá
WINGS/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 WINGS = 3.574862 WABI
▼ -1.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WINGS/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WINGS chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WINGS/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WINGS/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WINGS/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WINGS/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WINGS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 15.13% (3.105101 WABI — 3.574862 WABI)
Thay đổi trong WINGS/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WINGS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4941.86% (0.0709036 WABI — 3.574862 WABI)
Thay đổi trong WINGS/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các WINGS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1344.95% (0.24740438 WABI — 3.574862 WABI)
Thay đổi trong WINGS/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WINGS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1612.45% (0.20875684 WABI — 3.574862 WABI)
WINGS/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
WINGS/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.024016 WABI | ▲ 12.56 % |
23/05 | 3.45757 WABI | ▼ -14.08 % |
24/05 | 2.458093 WABI | ▼ -28.91 % |
25/05 | 3.497642 WABI | ▲ 42.29 % |
26/05 | 6.215517 WABI | ▲ 77.71 % |
27/05 | 6.390685 WABI | ▲ 2.82 % |
28/05 | 1.910377 WABI | ▼ -70.11 % |
29/05 | 3.350195 WABI | ▲ 75.37 % |
30/05 | 3.179368 WABI | ▼ -5.1 % |
31/05 | 2.133603 WABI | ▼ -32.89 % |
01/06 | 1.886571 WABI | ▼ -11.58 % |
02/06 | 1.283556 WABI | ▼ -31.96 % |
03/06 | 1.594144 WABI | ▲ 24.2 % |
04/06 | 2.486934 WABI | ▲ 56 % |
05/06 | 1.737739 WABI | ▼ -30.13 % |
06/06 | 1.152552 WABI | ▼ -33.68 % |
07/06 | 1.190545 WABI | ▲ 3.3 % |
08/06 | 2.31968 WABI | ▲ 94.84 % |
09/06 | 2.375481 WABI | ▲ 2.41 % |
10/06 | 1.915308 WABI | ▼ -19.37 % |
11/06 | 1.899124 WABI | ▼ -0.84 % |
12/06 | 2.634301 WABI | ▲ 38.71 % |
13/06 | 2.911903 WABI | ▲ 10.54 % |
14/06 | 2.965466 WABI | ▲ 1.84 % |
15/06 | 3.083423 WABI | ▲ 3.98 % |
16/06 | 3.010009 WABI | ▼ -2.38 % |
17/06 | 2.856015 WABI | ▼ -5.12 % |
18/06 | 2.809811 WABI | ▼ -1.62 % |
19/06 | 2.766067 WABI | ▼ -1.56 % |
20/06 | 2.699477 WABI | ▼ -2.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WINGS/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WINGS/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.62039 WABI | ▲ 1.27 % |
03/06 — 09/06 | 49.4732 WABI | ▲ 1266.51 % |
10/06 — 16/06 | 142.98 WABI | ▲ 189 % |
17/06 — 23/06 | 83.441 WABI | ▼ -41.64 % |
24/06 — 30/06 | 124.99 WABI | ▲ 49.79 % |
01/07 — 07/07 | 183.15 WABI | ▲ 46.53 % |
08/07 — 14/07 | 175.25 WABI | ▼ -4.31 % |
15/07 — 21/07 | 48.1543 WABI | ▼ -72.52 % |
22/07 — 28/07 | 47.4989 WABI | ▼ -1.36 % |
29/07 — 04/08 | 41.6435 WABI | ▼ -12.33 % |
05/08 — 11/08 | 46.8949 WABI | ▲ 12.61 % |
12/08 — 18/08 | 63.7268 WABI | ▲ 35.89 % |
WINGS/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.645004 WABI | ▲ 1.96 % |
07/2024 | 6.587802 WABI | ▲ 80.74 % |
08/2024 | 7.039652 WABI | ▲ 6.86 % |
09/2024 | 8.196078 WABI | ▲ 16.43 % |
10/2024 | 10.0694 WABI | ▲ 22.86 % |
11/2024 | 5.292132 WABI | ▼ -47.44 % |
12/2024 | 5.488239 WABI | ▲ 3.71 % |
01/2025 | 7.101346 WABI | ▲ 29.39 % |
02/2025 | 1.496319 WABI | ▼ -78.93 % |
03/2025 | 2.131001 WABI | ▲ 42.42 % |
04/2025 | 39.2866 WABI | ▲ 1743.57 % |
05/2025 | 49.2734 WABI | ▲ 25.42 % |
WINGS/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.603908 WABI |
Tối đa | 4.114993 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.822465 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11251027 WABI |
Tối đa | 4.114993 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.073196 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11251027 WABI |
Tối đa | 4.114993 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.033761 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến WINGS/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WINGS (WINGS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WINGS (WINGS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: