Tỷ giá hối đoái WINGS chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WINGS tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WINGS/NLG
Lịch sử thay đổi trong WINGS/NLG tỷ giá
WINGS/NLG tỷ giá
10 20, 2021
1 WINGS = 2.406278 NLG
▲ 4.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WINGS/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WINGS chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WINGS/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WINGS/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WINGS/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WINGS/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2021 — 10 20, 2021) các WINGS tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -3.03% (2.48154 NLG — 2.406278 NLG)
Thay đổi trong WINGS/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2021 — 10 20, 2021) các WINGS tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -0.56% (2.41982 NLG — 2.406278 NLG)
Thay đổi trong WINGS/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2020 — 10 20, 2021) các WINGS tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -84.48% (15.5023 NLG — 2.406278 NLG)
Thay đổi trong WINGS/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2021) cáce WINGS tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 72.41% (1.395691 NLG — 2.406278 NLG)
WINGS/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
WINGS/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.293434 NLG | ▼ -4.69 % |
23/05 | 2.262183 NLG | ▼ -1.36 % |
24/05 | 2.29301 NLG | ▲ 1.36 % |
25/05 | 2.015263 NLG | ▼ -12.11 % |
26/05 | 2.037468 NLG | ▲ 1.1 % |
27/05 | 2.007442 NLG | ▼ -1.47 % |
28/05 | 2.23721 NLG | ▲ 11.45 % |
29/05 | 2.109656 NLG | ▼ -5.7 % |
30/05 | 2.130227 NLG | ▲ 0.98 % |
31/05 | 2.24063 NLG | ▲ 5.18 % |
01/06 | 2.271114 NLG | ▲ 1.36 % |
02/06 | 2.013473 NLG | ▼ -11.34 % |
03/06 | 2.11241 NLG | ▲ 4.91 % |
04/06 | 2.075927 NLG | ▼ -1.73 % |
05/06 | 2.006881 NLG | ▼ -3.33 % |
06/06 | 2.066979 NLG | ▲ 2.99 % |
07/06 | 2.304266 NLG | ▲ 11.48 % |
08/06 | 2.400243 NLG | ▲ 4.17 % |
09/06 | 2.523166 NLG | ▲ 5.12 % |
10/06 | 2.616892 NLG | ▲ 3.71 % |
11/06 | 2.194043 NLG | ▼ -16.16 % |
12/06 | 2.253416 NLG | ▲ 2.71 % |
13/06 | 2.215564 NLG | ▼ -1.68 % |
14/06 | 2.090073 NLG | ▼ -5.66 % |
15/06 | 2.085746 NLG | ▼ -0.21 % |
16/06 | 2.361165 NLG | ▲ 13.2 % |
17/06 | 2.245904 NLG | ▼ -4.88 % |
18/06 | 2.434284 NLG | ▲ 8.39 % |
19/06 | 2.413196 NLG | ▼ -0.87 % |
20/06 | 2.553558 NLG | ▲ 5.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WINGS/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WINGS/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.414162 NLG | ▲ 0.33 % |
03/06 — 09/06 | 2.523747 NLG | ▲ 4.54 % |
10/06 — 16/06 | 2.588266 NLG | ▲ 2.56 % |
17/06 — 23/06 | 2.459345 NLG | ▼ -4.98 % |
24/06 — 30/06 | 2.956162 NLG | ▲ 20.2 % |
01/07 — 07/07 | 2.264764 NLG | ▼ -23.39 % |
08/07 — 14/07 | 2.331461 NLG | ▲ 2.94 % |
15/07 — 21/07 | 2.030271 NLG | ▼ -12.92 % |
22/07 — 28/07 | 1.974882 NLG | ▼ -2.73 % |
29/07 — 04/08 | 2.132037 NLG | ▲ 7.96 % |
05/08 — 11/08 | 2.30888 NLG | ▲ 8.29 % |
12/08 — 18/08 | 2.397115 NLG | ▲ 3.82 % |
WINGS/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.277048 NLG | ▼ -5.37 % |
07/2024 | 1.206673 NLG | ▼ -47.01 % |
08/2024 | 0.91833834 NLG | ▼ -23.9 % |
09/2024 | 0.9046167 NLG | ▼ -1.49 % |
10/2024 | 1.732061 NLG | ▲ 91.47 % |
11/2024 | 0.31706758 NLG | ▼ -81.69 % |
12/2024 | 0.17123679 NLG | ▼ -45.99 % |
01/2025 | 0.17338188 NLG | ▲ 1.25 % |
02/2025 | 0.33615901 NLG | ▲ 93.88 % |
03/2025 | 0.34218755 NLG | ▲ 1.79 % |
04/2025 | 0.30988955 NLG | ▼ -9.44 % |
05/2025 | 0.34033472 NLG | ▲ 9.82 % |
WINGS/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.037474 NLG |
Tối đa | 2.888871 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.307966 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.037474 NLG |
Tối đa | 3.155079 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.45475 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.097798 NLG |
Tối đa | 14.9354 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.516359 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến WINGS/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WINGS (WINGS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WINGS (WINGS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: