Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/XAS
Lịch sử thay đổi trong WICC/XAS tỷ giá
WICC/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 WICC = 3.767739 XAS
▼ -10.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -29.92% (5.376286 XAS — 3.767739 XAS)
Thay đổi trong WICC/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -46.36% (7.023982 XAS — 3.767739 XAS)
Thay đổi trong WICC/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -87.07% (29.1411 XAS — 3.767739 XAS)
Thay đổi trong WICC/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -0.22% (3.776218 XAS — 3.767739 XAS)
WaykiChain/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.875778 XAS | ▲ 2.87 % |
23/05 | 4.097877 XAS | ▲ 5.73 % |
24/05 | 3.923078 XAS | ▼ -4.27 % |
25/05 | 3.549904 XAS | ▼ -9.51 % |
26/05 | 2.539586 XAS | ▼ -28.46 % |
27/05 | 3.223944 XAS | ▲ 26.95 % |
28/05 | 2.942618 XAS | ▼ -8.73 % |
29/05 | 2.98883 XAS | ▲ 1.57 % |
30/05 | 2.736221 XAS | ▼ -8.45 % |
31/05 | 2.667724 XAS | ▼ -2.5 % |
01/06 | 2.513117 XAS | ▼ -5.8 % |
02/06 | 2.527156 XAS | ▲ 0.56 % |
03/06 | 2.635937 XAS | ▲ 4.3 % |
04/06 | 3.146567 XAS | ▲ 19.37 % |
05/06 | 2.833743 XAS | ▼ -9.94 % |
06/06 | 3.02831 XAS | ▲ 6.87 % |
07/06 | 2.962338 XAS | ▼ -2.18 % |
08/06 | 2.920672 XAS | ▼ -1.41 % |
09/06 | 2.921261 XAS | ▲ 0.02 % |
10/06 | 3.273946 XAS | ▲ 12.07 % |
11/06 | 3.226235 XAS | ▼ -1.46 % |
12/06 | 2.97245 XAS | ▼ -7.87 % |
13/06 | 2.924083 XAS | ▼ -1.63 % |
14/06 | 2.552729 XAS | ▼ -12.7 % |
15/06 | 2.94553 XAS | ▲ 15.39 % |
16/06 | 2.353913 XAS | ▼ -20.09 % |
17/06 | 2.688417 XAS | ▲ 14.21 % |
18/06 | 2.412897 XAS | ▼ -10.25 % |
19/06 | 2.43033 XAS | ▲ 0.72 % |
20/06 | 2.111596 XAS | ▼ -13.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.599906 XAS | ▼ -4.45 % |
03/06 — 09/06 | 3.619356 XAS | ▲ 0.54 % |
10/06 — 16/06 | 2.904777 XAS | ▼ -19.74 % |
17/06 — 23/06 | 13.2371 XAS | ▲ 355.7 % |
24/06 — 30/06 | 3.403564 XAS | ▼ -74.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.57302305 XAS | ▼ -83.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.18290086 XAS | ▼ -68.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.01176827 XAS | ▼ -93.57 % |
22/07 — 28/07 | 0.00138057 XAS | ▼ -88.27 % |
29/07 — 04/08 | -0.00014695 XAS | ▼ -110.64 % |
05/08 — 11/08 | -0.00002749 XAS | ▼ -81.29 % |
12/08 — 18/08 | -0.00000672 XAS | ▼ -75.57 % |
WaykiChain/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.88242152 XAS | ▼ -76.58 % |
07/2024 | 0.91860614 XAS | ▲ 4.1 % |
08/2024 | 11.3791 XAS | ▲ 1138.74 % |
09/2024 | 295.65 XAS | ▲ 2498.21 % |
10/2024 | 282.12 XAS | ▼ -4.58 % |
11/2024 | 121.02 XAS | ▼ -57.1 % |
12/2024 | 29.1538 XAS | ▼ -75.91 % |
01/2025 | 9.8323 XAS | ▼ -66.27 % |
02/2025 | 55.5916 XAS | ▲ 465.4 % |
03/2025 | 49.051 XAS | ▼ -11.77 % |
04/2025 | 42.4228 XAS | ▼ -13.51 % |
05/2025 | 33.6637 XAS | ▼ -20.65 % |
WaykiChain/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.668982 XAS |
Tối đa | 5.722015 XAS |
Bình quân gia quyền | 4.806378 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.668982 XAS |
Tối đa | 6.8418 XAS |
Bình quân gia quyền | 4.930159 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.442121 XAS |
Tối đa | 39.4502 XAS |
Bình quân gia quyền | 8.020763 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: