Tỷ giá hối đoái Wagerr chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wagerr tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WGR/MTL

Lịch sử thay đổi trong WGR/MTL tỷ giá

WGR/MTL tỷ giá

07 20, 2023
1 WGR = 0.00217466 MTL
▲ 0.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wagerr/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wagerr chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WGR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WGR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wagerr/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WGR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các Wagerr tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (0.00219402 MTL — 0.00217466 MTL)

Thay đổi trong WGR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Wagerr tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -42.11% (0.00375676 MTL — 0.00217466 MTL)

Thay đổi trong WGR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Wagerr tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -56.23% (0.00496879 MTL — 0.00217466 MTL)

Thay đổi trong WGR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Wagerr tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -96.94% (0.07116342 MTL — 0.00217466 MTL)

Wagerr/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Wagerr/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00214392 MTL ▼ -1.41 %
23/05 0.00210271 MTL ▼ -1.92 %
24/05 0.00207417 MTL ▼ -1.36 %
25/05 0.00218074 MTL ▲ 5.14 %
26/05 0.00222604 MTL ▲ 2.08 %
27/05 0.00214953 MTL ▼ -3.44 %
28/05 0.00205265 MTL ▼ -4.51 %
29/05 0.00202754 MTL ▼ -1.22 %
30/05 0.00194143 MTL ▼ -4.25 %
31/05 0.00175163 MTL ▼ -9.78 %
01/06 0.00186634 MTL ▲ 6.55 %
02/06 0.00211351 MTL ▲ 13.24 %
03/06 0.00217243 MTL ▲ 2.79 %
04/06 0.00215796 MTL ▼ -0.67 %
05/06 0.0021679 MTL ▲ 0.46 %
06/06 0.00207601 MTL ▼ -4.24 %
07/06 0.00204271 MTL ▼ -1.6 %
08/06 0.00207512 MTL ▲ 1.59 %
09/06 0.00205648 MTL ▼ -0.9 %
10/06 0.00192011 MTL ▼ -6.63 %
11/06 0.00195202 MTL ▲ 1.66 %
12/06 0.00200715 MTL ▲ 2.82 %
13/06 0.00139133 MTL ▼ -30.68 %
14/06 0.00141592 MTL ▲ 1.77 %
15/06 0.00139708 MTL ▼ -1.33 %
16/06 0.00137208 MTL ▼ -1.79 %
17/06 0.00136236 MTL ▼ -0.71 %
18/06 0.00133492 MTL ▼ -2.01 %
19/06 0.00131918 MTL ▼ -1.18 %
20/06 0.00134219 MTL ▲ 1.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wagerr/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Wagerr/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00205158 MTL ▼ -5.66 %
03/06 — 09/06 0.00202178 MTL ▼ -1.45 %
10/06 — 16/06 0.0016852 MTL ▼ -16.65 %
17/06 — 23/06 0.00179508 MTL ▲ 6.52 %
24/06 — 30/06 0.00184917 MTL ▲ 3.01 %
01/07 — 07/07 0.00200516 MTL ▲ 8.44 %
08/07 — 14/07 0.00190873 MTL ▼ -4.81 %
15/07 — 21/07 0.0018819 MTL ▼ -1.41 %
22/07 — 28/07 0.00174124 MTL ▼ -7.47 %
29/07 — 04/08 0.00093608 MTL ▼ -46.24 %
05/08 — 11/08 0.00091859 MTL ▼ -1.87 %
12/08 — 18/08 0.00090322 MTL ▼ -1.67 %

Wagerr/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00238721 MTL ▲ 9.77 %
07/2024 0.00226372 MTL ▼ -5.17 %
08/2024 0.00254441 MTL ▲ 12.4 %
09/2024 0.00283971 MTL ▲ 11.61 %
10/2024 0.00282392 MTL ▼ -0.56 %
11/2024 0.0025421 MTL ▼ -9.98 %
12/2024 0.00289107 MTL ▲ 13.73 %
01/2025 0.00194393 MTL ▼ -32.76 %
02/2025 0.00116068 MTL ▼ -40.29 %
03/2025 0.00136012 MTL ▲ 17.18 %
04/2025 0.00076759 MTL ▼ -43.56 %
05/2025 0.00074852 MTL ▼ -2.48 %

Wagerr/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00210799 MTL
Tối đa 0.00229358 MTL
Bình quân gia quyền 0.00220332 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00210799 MTL
Tối đa 0.00403348 MTL
Bình quân gia quyền 0.00333808 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00210799 MTL
Tối đa 0.01015479 MTL
Bình quân gia quyền 0.00593374 MTL

Chia sẻ một liên kết đến WGR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wagerr (WGR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wagerr (WGR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu