Tỷ giá hối đoái WAVES chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WAVES tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAVES/MTL
Lịch sử thay đổi trong WAVES/MTL tỷ giá
WAVES/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 WAVES = 1.303659 MTL
▼ -2.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WAVES/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WAVES chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAVES/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAVES/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WAVES/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAVES/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.86% (1.479053 MTL — 1.303659 MTL)
Thay đổi trong WAVES/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.45% (1.378741 MTL — 1.303659 MTL)
Thay đổi trong WAVES/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.03% (1.630186 MTL — 1.303659 MTL)
Thay đổi trong WAVES/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce WAVES tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -68.14% (4.092291 MTL — 1.303659 MTL)
WAVES/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
WAVES/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.306166 MTL | ▲ 0.19 % |
23/05 | 1.334111 MTL | ▲ 2.14 % |
24/05 | 1.269853 MTL | ▼ -4.82 % |
25/05 | 1.245851 MTL | ▼ -1.89 % |
26/05 | 1.165702 MTL | ▼ -6.43 % |
27/05 | 1.172997 MTL | ▲ 0.63 % |
28/05 | 1.192284 MTL | ▲ 1.64 % |
29/05 | 1.285274 MTL | ▲ 7.8 % |
30/05 | 1.281714 MTL | ▼ -0.28 % |
31/05 | 1.185626 MTL | ▼ -7.5 % |
01/06 | 1.208882 MTL | ▲ 1.96 % |
02/06 | 1.222319 MTL | ▲ 1.11 % |
03/06 | 1.214565 MTL | ▼ -0.63 % |
04/06 | 1.207181 MTL | ▼ -0.61 % |
05/06 | 1.222295 MTL | ▲ 1.25 % |
06/06 | 1.196754 MTL | ▼ -2.09 % |
07/06 | 1.135106 MTL | ▼ -5.15 % |
08/06 | 1.113578 MTL | ▼ -1.9 % |
09/06 | 1.066287 MTL | ▼ -4.25 % |
10/06 | 1.063818 MTL | ▼ -0.23 % |
11/06 | 1.080593 MTL | ▲ 1.58 % |
12/06 | 1.106372 MTL | ▲ 2.39 % |
13/06 | 1.115766 MTL | ▲ 0.85 % |
14/06 | 1.111237 MTL | ▼ -0.41 % |
15/06 | 1.126553 MTL | ▲ 1.38 % |
16/06 | 1.087689 MTL | ▼ -3.45 % |
17/06 | 1.098872 MTL | ▲ 1.03 % |
18/06 | 1.126459 MTL | ▲ 2.51 % |
19/06 | 1.136119 MTL | ▲ 0.86 % |
20/06 | 1.143955 MTL | ▲ 0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WAVES/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WAVES/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.326353 MTL | ▲ 1.74 % |
03/06 — 09/06 | 1.633692 MTL | ▲ 23.17 % |
10/06 — 16/06 | 1.601607 MTL | ▼ -1.96 % |
17/06 — 23/06 | 1.645207 MTL | ▲ 2.72 % |
24/06 — 30/06 | 1.392981 MTL | ▼ -15.33 % |
01/07 — 07/07 | 1.431454 MTL | ▲ 2.76 % |
08/07 — 14/07 | 1.407256 MTL | ▼ -1.69 % |
15/07 — 21/07 | 1.40459 MTL | ▼ -0.19 % |
22/07 — 28/07 | 1.326145 MTL | ▼ -5.58 % |
29/07 — 04/08 | 1.168117 MTL | ▼ -11.92 % |
05/08 — 11/08 | 1.191562 MTL | ▲ 2.01 % |
12/08 — 18/08 | 1.198745 MTL | ▲ 0.6 % |
WAVES/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.299532 MTL | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 1.199617 MTL | ▼ -7.69 % |
08/2024 | 1.126075 MTL | ▼ -6.13 % |
09/2024 | 1.042536 MTL | ▼ -7.42 % |
10/2024 | 0.97960986 MTL | ▼ -6.04 % |
11/2024 | 1.145176 MTL | ▲ 16.9 % |
12/2024 | 1.517573 MTL | ▲ 32.52 % |
01/2025 | 1.333832 MTL | ▼ -12.11 % |
02/2025 | 1.321289 MTL | ▼ -0.94 % |
03/2025 | 1.645089 MTL | ▲ 24.51 % |
04/2025 | 1.255722 MTL | ▼ -23.67 % |
05/2025 | 1.220664 MTL | ▼ -2.79 % |
WAVES/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.255816 MTL |
Tối đa | 1.601456 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.382664 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.158705 MTL |
Tối đa | 1.978474 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.520732 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.009836 MTL |
Tối đa | 2.032562 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.417005 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến WAVES/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: