Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/ZIL
Lịch sử thay đổi trong WAN/ZIL tỷ giá
WAN/ZIL tỷ giá
05 21, 2024
1 WAN = 10.5794 ZIL
▲ 3.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -7.42% (11.4275 ZIL — 10.5794 ZIL)
Thay đổi trong WAN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 8.82% (9.721486 ZIL — 10.5794 ZIL)
Thay đổi trong WAN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 21.17% (8.730678 ZIL — 10.5794 ZIL)
Thay đổi trong WAN/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -61.99% (27.8312 ZIL — 10.5794 ZIL)
Wanchain/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.5561 ZIL | ▼ -0.22 % |
23/05 | 10.6224 ZIL | ▲ 0.63 % |
24/05 | 10.4045 ZIL | ▼ -2.05 % |
25/05 | 10.3581 ZIL | ▼ -0.45 % |
26/05 | 9.986327 ZIL | ▼ -3.59 % |
27/05 | 9.848663 ZIL | ▼ -1.38 % |
28/05 | 9.864606 ZIL | ▲ 0.16 % |
29/05 | 9.874347 ZIL | ▲ 0.1 % |
30/05 | 9.989559 ZIL | ▲ 1.17 % |
31/05 | 10.0331 ZIL | ▲ 0.44 % |
01/06 | 10.1464 ZIL | ▲ 1.13 % |
02/06 | 10.3347 ZIL | ▲ 1.86 % |
03/06 | 10.2713 ZIL | ▼ -0.61 % |
04/06 | 10.2913 ZIL | ▲ 0.2 % |
05/06 | 10.3235 ZIL | ▲ 0.31 % |
06/06 | 10.4422 ZIL | ▲ 1.15 % |
07/06 | 10.4024 ZIL | ▼ -0.38 % |
08/06 | 10.0616 ZIL | ▼ -3.28 % |
09/06 | 9.633907 ZIL | ▼ -4.25 % |
10/06 | 9.617183 ZIL | ▼ -0.17 % |
11/06 | 9.675831 ZIL | ▲ 0.61 % |
12/06 | 9.75015 ZIL | ▲ 0.77 % |
13/06 | 9.748977 ZIL | ▼ -0.01 % |
14/06 | 9.922653 ZIL | ▲ 1.78 % |
15/06 | 10.0043 ZIL | ▲ 0.82 % |
16/06 | 9.861156 ZIL | ▼ -1.43 % |
17/06 | 9.639041 ZIL | ▼ -2.25 % |
18/06 | 9.705898 ZIL | ▲ 0.69 % |
19/06 | 9.514574 ZIL | ▼ -1.97 % |
20/06 | 9.598608 ZIL | ▲ 0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.4506 ZIL | ▼ -1.22 % |
03/06 — 09/06 | 10.8756 ZIL | ▲ 4.07 % |
10/06 — 16/06 | 11.4111 ZIL | ▲ 4.92 % |
17/06 — 23/06 | 12.5744 ZIL | ▲ 10.19 % |
24/06 — 30/06 | 13.7668 ZIL | ▲ 9.48 % |
01/07 — 07/07 | 13.1094 ZIL | ▼ -4.78 % |
08/07 — 14/07 | 13.7565 ZIL | ▲ 4.94 % |
15/07 — 21/07 | 12.7936 ZIL | ▼ -7 % |
22/07 — 28/07 | 13.4652 ZIL | ▲ 5.25 % |
29/07 — 04/08 | 12.4031 ZIL | ▼ -7.89 % |
05/08 — 11/08 | 12.1357 ZIL | ▼ -2.16 % |
12/08 — 18/08 | 12.2294 ZIL | ▲ 0.77 % |
Wanchain/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.5376 ZIL | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 12.8548 ZIL | ▲ 21.99 % |
08/2024 | 14.0891 ZIL | ▲ 9.6 % |
09/2024 | 12.6619 ZIL | ▼ -10.13 % |
10/2024 | 12.1236 ZIL | ▼ -4.25 % |
11/2024 | 11.5557 ZIL | ▼ -4.68 % |
12/2024 | 12.1423 ZIL | ▲ 5.08 % |
01/2025 | 12.572 ZIL | ▲ 3.54 % |
02/2025 | 10.44 ZIL | ▼ -16.96 % |
03/2025 | 11.5599 ZIL | ▲ 10.73 % |
04/2025 | 12.4701 ZIL | ▲ 7.87 % |
05/2025 | 12.0394 ZIL | ▼ -3.45 % |
Wanchain/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2131 ZIL |
Tối đa | 11.4434 ZIL |
Bình quân gia quyền | 10.8547 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.814834 ZIL |
Tối đa | 12.3042 ZIL |
Bình quân gia quyền | 10.0879 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.814834 ZIL |
Tối đa | 12.4462 ZIL |
Bình quân gia quyền | 10.1182 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: