Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/ZEN
Lịch sử thay đổi trong WAN/ZEN tỷ giá
WAN/ZEN tỷ giá
05 21, 2024
1 WAN = 0.02939647 ZEN
▲ 5.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -8.92% (0.03227405 ZEN — 0.02939647 ZEN)
Thay đổi trong WAN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 32.54% (0.02217966 ZEN — 0.02939647 ZEN)
Thay đổi trong WAN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 21.33% (0.0242285 ZEN — 0.02939647 ZEN)
Thay đổi trong WAN/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 37.21% (0.02142505 ZEN — 0.02939647 ZEN)
Wanchain/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.02933461 ZEN | ▼ -0.21 % |
23/05 | 0.02968022 ZEN | ▲ 1.18 % |
24/05 | 0.02938606 ZEN | ▼ -0.99 % |
25/05 | 0.02919124 ZEN | ▼ -0.66 % |
26/05 | 0.02812771 ZEN | ▼ -3.64 % |
27/05 | 0.02759463 ZEN | ▼ -1.9 % |
28/05 | 0.02726582 ZEN | ▼ -1.19 % |
29/05 | 0.02729031 ZEN | ▲ 0.09 % |
30/05 | 0.02727381 ZEN | ▼ -0.06 % |
31/05 | 0.02708118 ZEN | ▼ -0.71 % |
01/06 | 0.02716323 ZEN | ▲ 0.3 % |
02/06 | 0.028267 ZEN | ▲ 4.06 % |
03/06 | 0.02831057 ZEN | ▲ 0.15 % |
04/06 | 0.02823125 ZEN | ▼ -0.28 % |
05/06 | 0.0277421 ZEN | ▼ -1.73 % |
06/06 | 0.0277782 ZEN | ▲ 0.13 % |
07/06 | 0.0274167 ZEN | ▼ -1.3 % |
08/06 | 0.02628946 ZEN | ▼ -4.11 % |
09/06 | 0.02527362 ZEN | ▼ -3.86 % |
10/06 | 0.02561437 ZEN | ▲ 1.35 % |
11/06 | 0.02627811 ZEN | ▲ 2.59 % |
12/06 | 0.02601692 ZEN | ▼ -0.99 % |
13/06 | 0.02565616 ZEN | ▼ -1.39 % |
14/06 | 0.02613882 ZEN | ▲ 1.88 % |
15/06 | 0.02692712 ZEN | ▲ 3.02 % |
16/06 | 0.02660923 ZEN | ▼ -1.18 % |
17/06 | 0.02602534 ZEN | ▼ -2.19 % |
18/06 | 0.02618355 ZEN | ▲ 0.61 % |
19/06 | 0.02545936 ZEN | ▼ -2.77 % |
20/06 | 0.02556574 ZEN | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02908651 ZEN | ▼ -1.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.02427294 ZEN | ▼ -16.55 % |
10/06 — 16/06 | 0.02824221 ZEN | ▲ 16.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.03216123 ZEN | ▲ 13.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.03702006 ZEN | ▲ 15.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.03724955 ZEN | ▲ 0.62 % |
08/07 — 14/07 | 0.03889674 ZEN | ▲ 4.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.03595206 ZEN | ▼ -7.57 % |
22/07 — 28/07 | 0.03636417 ZEN | ▲ 1.15 % |
29/07 — 04/08 | 0.03350142 ZEN | ▼ -7.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.03287698 ZEN | ▼ -1.86 % |
12/08 — 18/08 | 0.03299705 ZEN | ▲ 0.37 % |
Wanchain/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02903116 ZEN | ▼ -1.24 % |
07/2024 | 0.03153653 ZEN | ▲ 8.63 % |
08/2024 | 0.03227276 ZEN | ▲ 2.33 % |
09/2024 | 0.030293 ZEN | ▼ -6.13 % |
10/2024 | 0.0284126 ZEN | ▼ -6.21 % |
11/2024 | 0.02718496 ZEN | ▼ -4.32 % |
12/2024 | 0.03664566 ZEN | ▲ 34.8 % |
01/2025 | 0.03506757 ZEN | ▼ -4.31 % |
02/2025 | 0.02769991 ZEN | ▼ -21.01 % |
03/2025 | 0.03202996 ZEN | ▲ 15.63 % |
04/2025 | 0.03715276 ZEN | ▲ 15.99 % |
05/2025 | 0.03563423 ZEN | ▼ -4.09 % |
Wanchain/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02774747 ZEN |
Tối đa | 0.0325914 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.02996067 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01797855 ZEN |
Tối đa | 0.03332079 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.02683111 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01728008 ZEN |
Tối đa | 0.03332079 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.02485773 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: