Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/VEF
Lịch sử thay đổi trong WAN/VEF tỷ giá
WAN/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 WAN = 983,284 VEF
▲ 4.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -15.62% (1,165,269 VEF — 983,284 VEF)
Thay đổi trong WAN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (889,438 VEF — 983,284 VEF)
Thay đổi trong WAN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 69.97% (578,516 VEF — 983,284 VEF)
Thay đổi trong WAN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 70065410.84% (1.4 VEF — 983,284 VEF)
Wanchain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 996,064 VEF | ▲ 1.3 % |
23/05 | 1,001,921 VEF | ▲ 0.59 % |
24/05 | 1,027,392 VEF | ▲ 2.54 % |
25/05 | 1,010,145 VEF | ▼ -1.68 % |
26/05 | 950,010 VEF | ▼ -5.95 % |
27/05 | 924,758 VEF | ▼ -2.66 % |
28/05 | 873,788 VEF | ▼ -5.51 % |
29/05 | 881,790 VEF | ▲ 0.92 % |
30/05 | 858,915 VEF | ▼ -2.59 % |
31/05 | 832,157 VEF | ▼ -3.12 % |
01/06 | 816,716 VEF | ▼ -1.86 % |
02/06 | 868,742 VEF | ▲ 6.37 % |
03/06 | 901,747 VEF | ▲ 3.8 % |
04/06 | 912,216 VEF | ▲ 1.16 % |
05/06 | 915,634 VEF | ▲ 0.37 % |
06/06 | 922,503 VEF | ▲ 0.75 % |
07/06 | 906,245 VEF | ▼ -1.76 % |
08/06 | 884,754 VEF | ▼ -2.37 % |
09/06 | 857,467 VEF | ▼ -3.08 % |
10/06 | 828,904 VEF | ▼ -3.33 % |
11/06 | 804,673 VEF | ▼ -2.92 % |
12/06 | 799,386 VEF | ▼ -0.66 % |
13/06 | 792,583 VEF | ▼ -0.85 % |
14/06 | 782,428 VEF | ▼ -1.28 % |
15/06 | 811,927 VEF | ▲ 3.77 % |
16/06 | 844,982 VEF | ▲ 4.07 % |
17/06 | 842,077 VEF | ▼ -0.34 % |
18/06 | 834,704 VEF | ▼ -0.88 % |
19/06 | 821,565 VEF | ▼ -1.57 % |
20/06 | 791,367 VEF | ▼ -3.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 992,077 VEF | ▲ 0.89 % |
03/06 — 09/06 | 1,072,685 VEF | ▲ 8.13 % |
10/06 — 16/06 | 978,969 VEF | ▼ -8.74 % |
17/06 — 23/06 | 1,068,598 VEF | ▲ 9.16 % |
24/06 — 30/06 | 1,244,984 VEF | ▲ 16.51 % |
01/07 — 07/07 | 1,278,577 VEF | ▲ 2.7 % |
08/07 — 14/07 | 951,920 VEF | ▼ -25.55 % |
15/07 — 21/07 | 1,100,020 VEF | ▲ 15.56 % |
22/07 — 28/07 | 935,918 VEF | ▼ -14.92 % |
29/07 — 04/08 | 1,018,356 VEF | ▲ 8.81 % |
05/08 — 11/08 | 875,492 VEF | ▼ -14.03 % |
12/08 — 18/08 | 884,443 VEF | ▲ 1.02 % |
Wanchain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,019,566 VEF | ▲ 3.69 % |
07/2024 | 1,286,742 VEF | ▲ 26.2 % |
08/2024 | 1,124,985 VEF | ▼ -12.57 % |
09/2024 | 1,156,139 VEF | ▲ 2.77 % |
10/2024 | 1,240,903 VEF | ▲ 7.33 % |
11/2024 | 1,417,851 VEF | ▲ 14.26 % |
12/2024 | 1,767,224 VEF | ▲ 24.64 % |
01/2025 | 1,483,156 VEF | ▼ -16.07 % |
02/2025 | 1,938,191 VEF | ▲ 30.68 % |
03/2025 | 2,799,475 VEF | ▲ 44.44 % |
04/2025 | 1,824,352 VEF | ▼ -34.83 % |
05/2025 | 1,794,504 VEF | ▼ -1.64 % |
Wanchain/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 884,595 VEF |
Tối đa | 1,212,213 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,024,596 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 858,463 VEF |
Tối đa | 1,809,708 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,132,128 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 490,780 VEF |
Tối đa | 1,809,708 VEF |
Bình quân gia quyền | 825,981 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: