Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/POWR

Lịch sử thay đổi trong WAN/POWR tỷ giá

WAN/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 WAN = 0.79028546 POWR
▲ 2.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WAN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -17.34% (0.95608004 POWR — 0.79028546 POWR)

Thay đổi trong WAN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 23.12% (0.64186571 POWR — 0.79028546 POWR)

Thay đổi trong WAN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -39.01% (1.295705 POWR — 0.79028546 POWR)

Thay đổi trong WAN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -65.08% (2.263087 POWR — 0.79028546 POWR)

Wanchain/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Wanchain/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.78907472 POWR ▼ -0.15 %
23/05 0.80142357 POWR ▲ 1.56 %
24/05 0.79552538 POWR ▼ -0.74 %
25/05 0.79302868 POWR ▼ -0.31 %
26/05 0.76249741 POWR ▼ -3.85 %
27/05 0.71804915 POWR ▼ -5.83 %
28/05 0.71312715 POWR ▼ -0.69 %
29/05 0.70881714 POWR ▼ -0.6 %
30/05 0.71721641 POWR ▲ 1.18 %
31/05 0.73201065 POWR ▲ 2.06 %
01/06 0.74578875 POWR ▲ 1.88 %
02/06 0.77139113 POWR ▲ 3.43 %
03/06 0.76781501 POWR ▼ -0.46 %
04/06 0.76388105 POWR ▼ -0.51 %
05/06 0.73360851 POWR ▼ -3.96 %
06/06 0.67507934 POWR ▼ -7.98 %
07/06 0.68304382 POWR ▲ 1.18 %
08/06 0.68350386 POWR ▲ 0.07 %
09/06 0.66116595 POWR ▼ -3.27 %
10/06 0.65873589 POWR ▼ -0.37 %
11/06 0.64966139 POWR ▼ -1.38 %
12/06 0.58960807 POWR ▼ -9.24 %
13/06 0.60904005 POWR ▲ 3.3 %
14/06 0.62677804 POWR ▲ 2.91 %
15/06 0.63607491 POWR ▲ 1.48 %
16/06 0.62863944 POWR ▼ -1.17 %
17/06 0.61529551 POWR ▼ -2.12 %
18/06 0.61702586 POWR ▲ 0.28 %
19/06 0.6071956 POWR ▼ -1.59 %
20/06 0.62161306 POWR ▲ 2.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Wanchain/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.71295895 POWR ▼ -9.78 %
03/06 — 09/06 0.76459394 POWR ▲ 7.24 %
10/06 — 16/06 0.84416708 POWR ▲ 10.41 %
17/06 — 23/06 0.97211993 POWR ▲ 15.16 %
24/06 — 30/06 1.015062 POWR ▲ 4.42 %
01/07 — 07/07 0.88859342 POWR ▼ -12.46 %
08/07 — 14/07 0.94738121 POWR ▲ 6.62 %
15/07 — 21/07 0.82390857 POWR ▼ -13.03 %
22/07 — 28/07 0.86085205 POWR ▲ 4.48 %
29/07 — 04/08 0.67031313 POWR ▼ -22.13 %
05/08 — 11/08 0.7008781 POWR ▲ 4.56 %
12/08 — 18/08 0.71542365 POWR ▲ 2.08 %

Wanchain/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.79742018 POWR ▲ 0.9 %
07/2024 0.84066841 POWR ▲ 5.42 %
08/2024 0.88999972 POWR ▲ 5.87 %
09/2024 0.74092142 POWR ▼ -16.75 %
10/2024 0.56277765 POWR ▼ -24.04 %
11/2024 0.5052291 POWR ▼ -10.23 %
12/2024 0.44667068 POWR ▼ -11.59 %
01/2025 0.43862023 POWR ▼ -1.8 %
02/2025 0.46098814 POWR ▲ 5.1 %
03/2025 0.61748609 POWR ▲ 33.95 %
04/2025 0.57127853 POWR ▼ -7.48 %
05/2025 0.52816863 POWR ▼ -7.55 %

Wanchain/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.73790858 POWR
Tối đa 0.9704248 POWR
Bình quân gia quyền 0.85063617 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.62937918 POWR
Tối đa 1.118473 POWR
Bình quân gia quyền 0.83136249 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.3089512 POWR
Tối đa 1.6078 POWR
Bình quân gia quyền 0.97666619 POWR

Chia sẻ một liên kết đến WAN/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu