Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/MMK

Lịch sử thay đổi trong WAN/MMK tỷ giá

WAN/MMK tỷ giá

05 21, 2024
1 WAN = 551.54 MMK
▲ 5.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WAN/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -11.59% (623.85 MMK — 551.54 MMK)

Thay đổi trong WAN/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 18.98% (463.56 MMK — 551.54 MMK)

Thay đổi trong WAN/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 28.15% (430.4 MMK — 551.54 MMK)

Thay đổi trong WAN/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 203.32% (181.83 MMK — 551.54 MMK)

Wanchain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

Wanchain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 554.65 MMK ▲ 0.56 %
23/05 568.2 MMK ▲ 2.44 %
24/05 556.47 MMK ▼ -2.07 %
25/05 529.84 MMK ▼ -4.79 %
26/05 505.02 MMK ▼ -4.68 %
27/05 491.02 MMK ▼ -2.77 %
28/05 497.05 MMK ▲ 1.23 %
29/05 478.84 MMK ▼ -3.66 %
30/05 468.2 MMK ▼ -2.22 %
31/05 457.04 MMK ▼ -2.38 %
01/06 469.5 MMK ▲ 2.73 %
02/06 500.17 MMK ▲ 6.53 %
03/06 505.05 MMK ▲ 0.98 %
04/06 506.48 MMK ▲ 0.28 %
05/06 511.66 MMK ▲ 1.02 %
06/06 504.47 MMK ▼ -1.41 %
07/06 489 MMK ▼ -3.07 %
08/06 476.3 MMK ▼ -2.6 %
09/06 453.52 MMK ▼ -4.78 %
10/06 443.29 MMK ▼ -2.26 %
11/06 441.6 MMK ▼ -0.38 %
12/06 435.33 MMK ▼ -1.42 %
13/06 428.23 MMK ▼ -1.63 %
14/06 441.41 MMK ▲ 3.08 %
15/06 456.31 MMK ▲ 3.37 %
16/06 456.48 MMK ▲ 0.04 %
17/06 449.72 MMK ▼ -1.48 %
18/06 436.04 MMK ▼ -3.04 %
19/06 433.89 MMK ▼ -0.49 %
20/06 463.93 MMK ▲ 6.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Wanchain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 555.86 MMK ▲ 0.78 %
03/06 — 09/06 518.84 MMK ▼ -6.66 %
10/06 — 16/06 596.05 MMK ▲ 14.88 %
17/06 — 23/06 688.75 MMK ▲ 15.55 %
24/06 — 30/06 698.53 MMK ▲ 1.42 %
01/07 — 07/07 472.8 MMK ▼ -32.31 %
08/07 — 14/07 521.87 MMK ▲ 10.38 %
15/07 — 21/07 439.43 MMK ▼ -15.8 %
22/07 — 28/07 470.48 MMK ▲ 7.07 %
29/07 — 04/08 381.57 MMK ▼ -18.9 %
05/08 — 11/08 389.62 MMK ▲ 2.11 %
12/08 — 18/08 413.2 MMK ▲ 6.05 %

Wanchain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 568.29 MMK ▲ 3.04 %
07/2024 675.19 MMK ▲ 18.81 %
08/2024 529.08 MMK ▼ -21.64 %
09/2024 528.56 MMK ▼ -0.1 %
10/2024 554.47 MMK ▲ 4.9 %
11/2024 603.43 MMK ▲ 8.83 %
12/2024 734.32 MMK ▲ 21.69 %
01/2025 621.49 MMK ▼ -15.37 %
02/2025 814.04 MMK ▲ 30.98 %
03/2025 1,177 MMK ▲ 44.56 %
04/2025 775.19 MMK ▼ -34.13 %
05/2025 793.71 MMK ▲ 2.39 %

Wanchain/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 473.95 MMK
Tối đa 653.8 MMK
Bình quân gia quyền 549.05 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 459.07 MMK
Tối đa 970.97 MMK
Bình quân gia quyền 608.45 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 351.46 MMK
Tối đa 970.97 MMK
Bình quân gia quyền 472.72 MMK

Chia sẻ một liên kết đến WAN/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu