Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/IDR
Lịch sử thay đổi trong WAN/IDR tỷ giá
WAN/IDR tỷ giá
05 21, 2024
1 WAN = 4,196 IDR
▲ 4.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -12.96% (4,820 IDR — 4,196 IDR)
Thay đổi trong WAN/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 21.43% (3,455 IDR — 4,196 IDR)
Thay đổi trong WAN/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 37.86% (3,043 IDR — 4,196 IDR)
Thay đổi trong WAN/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 20562.4% (20.31 IDR — 4,196 IDR)
Wanchain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,215 IDR | ▲ 0.47 % |
23/05 | 4,310 IDR | ▲ 2.24 % |
24/05 | 4,225 IDR | ▼ -1.97 % |
25/05 | 4,021 IDR | ▼ -4.82 % |
26/05 | 3,840 IDR | ▼ -4.51 % |
27/05 | 3,727 IDR | ▼ -2.94 % |
28/05 | 3,773 IDR | ▲ 1.23 % |
29/05 | 3,643 IDR | ▼ -3.43 % |
30/05 | 3,566 IDR | ▼ -2.12 % |
31/05 | 3,462 IDR | ▼ -2.92 % |
01/06 | 3,556 IDR | ▲ 2.72 % |
02/06 | 3,748 IDR | ▲ 5.38 % |
03/06 | 3,779 IDR | ▲ 0.82 % |
04/06 | 3,788 IDR | ▲ 0.25 % |
05/06 | 3,837 IDR | ▲ 1.31 % |
06/06 | 3,789 IDR | ▼ -1.27 % |
07/06 | 3,671 IDR | ▼ -3.09 % |
08/06 | 3,572 IDR | ▼ -2.69 % |
09/06 | 3,410 IDR | ▼ -4.54 % |
10/06 | 3,331 IDR | ▼ -2.33 % |
11/06 | 3,317 IDR | ▼ -0.43 % |
12/06 | 3,280 IDR | ▼ -1.11 % |
13/06 | 3,231 IDR | ▼ -1.49 % |
14/06 | 3,312 IDR | ▲ 2.52 % |
15/06 | 3,421 IDR | ▲ 3.28 % |
16/06 | 3,418 IDR | ▼ -0.08 % |
17/06 | 3,380 IDR | ▼ -1.13 % |
18/06 | 3,288 IDR | ▼ -2.71 % |
19/06 | 3,269 IDR | ▼ -0.59 % |
20/06 | 3,491 IDR | ▲ 6.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,216 IDR | ▲ 0.49 % |
03/06 — 09/06 | 3,982 IDR | ▼ -5.55 % |
10/06 — 16/06 | 4,610 IDR | ▲ 15.78 % |
17/06 — 23/06 | 5,365 IDR | ▲ 16.36 % |
24/06 — 30/06 | 5,435 IDR | ▲ 1.31 % |
01/07 — 07/07 | 3,720 IDR | ▼ -31.55 % |
08/07 — 14/07 | 4,137 IDR | ▲ 11.21 % |
15/07 — 21/07 | 3,485 IDR | ▼ -15.76 % |
22/07 — 28/07 | 3,679 IDR | ▲ 5.56 % |
29/07 — 04/08 | 2,997 IDR | ▼ -18.54 % |
05/08 — 11/08 | 3,048 IDR | ▲ 1.71 % |
12/08 — 18/08 | 3,229 IDR | ▲ 5.93 % |
Wanchain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,328 IDR | ▲ 3.15 % |
07/2024 | 5,157 IDR | ▲ 19.17 % |
08/2024 | 4,091 IDR | ▼ -20.67 % |
09/2024 | 4,150 IDR | ▲ 1.44 % |
10/2024 | 4,470 IDR | ▲ 7.7 % |
11/2024 | 4,677 IDR | ▲ 4.65 % |
12/2024 | 5,652 IDR | ▲ 20.84 % |
01/2025 | 4,888 IDR | ▼ -13.52 % |
02/2025 | 6,390 IDR | ▲ 30.73 % |
03/2025 | 9,379 IDR | ▲ 46.77 % |
04/2025 | 6,270 IDR | ▼ -33.15 % |
05/2025 | 6,373 IDR | ▲ 1.65 % |
Wanchain/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,640 IDR |
Tối đa | 5,054 IDR |
Bình quân gia quyền | 4,211 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,412 IDR |
Tối đa | 7,338 IDR |
Bình quân gia quyền | 4,611 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,499 IDR |
Tối đa | 7,338 IDR |
Bình quân gia quyền | 3,504 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: