Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại forint Hungary

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/HUF

Lịch sử thay đổi trong WAN/HUF tỷ giá

WAN/HUF tỷ giá

05 21, 2024
1 WAN = 90.19 HUF
▲ 1.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong forint Hungary.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WAN/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -17.92% (109.87 HUF — 90.19 HUF)

Thay đổi trong WAN/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 14.04% (79.09 HUF — 90.19 HUF)

Thay đổi trong WAN/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 27.24% (70.88 HUF — 90.19 HUF)

Thay đổi trong WAN/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 117.26% (41.51 HUF — 90.19 HUF)

Wanchain/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái

Wanchain/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 90.57 HUF ▲ 0.42 %
23/05 92.48 HUF ▲ 2.12 %
24/05 90.49 HUF ▼ -2.16 %
25/05 85.8 HUF ▼ -5.18 %
26/05 81.71 HUF ▼ -4.77 %
27/05 79.35 HUF ▼ -2.88 %
28/05 80.26 HUF ▲ 1.15 %
29/05 77.06 HUF ▼ -3.99 %
30/05 75.45 HUF ▼ -2.09 %
31/05 73.36 HUF ▼ -2.77 %
01/06 75.32 HUF ▲ 2.67 %
02/06 79.74 HUF ▲ 5.87 %
03/06 80.58 HUF ▲ 1.06 %
04/06 80.76 HUF ▲ 0.22 %
05/06 81.34 HUF ▲ 0.71 %
06/06 80.09 HUF ▼ -1.53 %
07/06 77.75 HUF ▼ -2.92 %
08/06 75.56 HUF ▼ -2.82 %
09/06 71.91 HUF ▼ -4.84 %
10/06 70.21 HUF ▼ -2.36 %
11/06 69.92 HUF ▼ -0.42 %
12/06 68.66 HUF ▼ -1.79 %
13/06 67.34 HUF ▼ -1.93 %
14/06 69.14 HUF ▲ 2.66 %
15/06 71.54 HUF ▲ 3.48 %
16/06 71.56 HUF ▲ 0.02 %
17/06 70.7 HUF ▼ -1.2 %
18/06 68.78 HUF ▼ -2.72 %
19/06 68.13 HUF ▼ -0.95 %
20/06 72.58 HUF ▲ 6.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Wanchain/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 90.94 HUF ▲ 0.84 %
03/06 — 09/06 84.97 HUF ▼ -6.57 %
10/06 — 16/06 99.47 HUF ▲ 17.06 %
17/06 — 23/06 114.82 HUF ▲ 15.43 %
24/06 — 30/06 114.52 HUF ▼ -0.26 %
01/07 — 07/07 79.89 HUF ▼ -30.24 %
08/07 — 14/07 88.3 HUF ▲ 10.53 %
15/07 — 21/07 73.16 HUF ▼ -17.15 %
22/07 — 28/07 77.45 HUF ▲ 5.87 %
29/07 — 04/08 62.16 HUF ▼ -19.74 %
05/08 — 11/08 62.88 HUF ▲ 1.17 %
12/08 — 18/08 66.47 HUF ▲ 5.7 %

Wanchain/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 93.14 HUF ▲ 3.27 %
07/2024 113.81 HUF ▲ 22.2 %
08/2024 90.12 HUF ▼ -20.82 %
09/2024 93.36 HUF ▲ 3.59 %
10/2024 96.69 HUF ▲ 3.57 %
11/2024 100.06 HUF ▲ 3.49 %
12/2024 120.85 HUF ▲ 20.77 %
01/2025 104.21 HUF ▼ -13.77 %
02/2025 141.4 HUF ▲ 35.69 %
03/2025 206.01 HUF ▲ 45.69 %
04/2025 134.99 HUF ▼ -34.48 %
05/2025 135.53 HUF ▲ 0.4 %

Wanchain/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 80.96 HUF
Tối đa 114.98 HUF
Bình quân gia quyền 94.68 HUF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 78.31 HUF
Tối đa 168.69 HUF
Bình quân gia quyền 105.29 HUF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 57.43 HUF
Tối đa 168.69 HUF
Bình quân gia quyền 80.08 HUF

Chia sẻ một liên kết đến WAN/HUF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu