Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/BELA
Lịch sử thay đổi trong WAN/BELA tỷ giá
WAN/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 WAN = 749.03 BELA
▼ -4.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -16.2% (893.79 BELA — 749.03 BELA)
Thay đổi trong WAN/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -25.4% (1,004 BELA — 749.03 BELA)
Thay đổi trong WAN/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -25.4% (1,004 BELA — 749.03 BELA)
Thay đổi trong WAN/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 421.67% (143.58 BELA — 749.03 BELA)
Wanchain/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 751.49 BELA | ▲ 0.33 % |
23/05 | 752.6 BELA | ▲ 0.15 % |
24/05 | 743.91 BELA | ▼ -1.16 % |
25/05 | 746.34 BELA | ▲ 0.33 % |
26/05 | 753.02 BELA | ▲ 0.9 % |
27/05 | 756.92 BELA | ▲ 0.52 % |
28/05 | 777.84 BELA | ▲ 2.76 % |
29/05 | 773.8 BELA | ▼ -0.52 % |
30/05 | 768.52 BELA | ▼ -0.68 % |
31/05 | 771.53 BELA | ▲ 0.39 % |
01/06 | 768.73 BELA | ▼ -0.36 % |
02/06 | 765.11 BELA | ▼ -0.47 % |
03/06 | 760.63 BELA | ▼ -0.59 % |
04/06 | 766.12 BELA | ▲ 0.72 % |
05/06 | 757.04 BELA | ▼ -1.19 % |
06/06 | 735.84 BELA | ▼ -2.8 % |
07/06 | 722.53 BELA | ▼ -1.81 % |
08/06 | 718.14 BELA | ▼ -0.61 % |
09/06 | 711.6 BELA | ▼ -0.91 % |
10/06 | 703.32 BELA | ▼ -1.16 % |
11/06 | 697 BELA | ▼ -0.9 % |
12/06 | 694.9 BELA | ▼ -0.3 % |
13/06 | 693.67 BELA | ▼ -0.18 % |
14/06 | 683.67 BELA | ▼ -1.44 % |
15/06 | 677.56 BELA | ▼ -0.89 % |
16/06 | 671.19 BELA | ▼ -0.94 % |
17/06 | 643.65 BELA | ▼ -4.1 % |
18/06 | 637.23 BELA | ▼ -1 % |
19/06 | 638.39 BELA | ▲ 0.18 % |
20/06 | 648.17 BELA | ▲ 1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 690.27 BELA | ▼ -7.84 % |
03/06 — 09/06 | 674.5 BELA | ▼ -2.28 % |
10/06 — 16/06 | 659.93 BELA | ▼ -2.16 % |
17/06 — 23/06 | 656.92 BELA | ▼ -0.46 % |
24/06 — 30/06 | 618.66 BELA | ▼ -5.82 % |
01/07 — 07/07 | 564.52 BELA | ▼ -8.75 % |
08/07 — 14/07 | 568.22 BELA | ▲ 0.65 % |
15/07 — 21/07 | 557.27 BELA | ▼ -1.93 % |
22/07 — 28/07 | 743.25 BELA | ▲ 33.37 % |
29/07 — 04/08 | 862.37 BELA | ▲ 16.03 % |
05/08 — 11/08 | 767.01 BELA | ▼ -11.06 % |
12/08 — 18/08 | 5,325 BELA | ▲ 594.19 % |
Wanchain/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 699.32 BELA | ▼ -6.64 % |
07/2024 | 1,001 BELA | ▲ 43.15 % |
08/2024 | 1,248 BELA | ▲ 24.65 % |
09/2024 | 1,319 BELA | ▲ 5.68 % |
10/2024 | 1,407 BELA | ▲ 6.66 % |
11/2024 | 1,149 BELA | ▼ -18.32 % |
12/2024 | 596.07 BELA | ▼ -48.12 % |
01/2025 | 4,634 BELA | ▲ 677.42 % |
02/2025 | 4,301 BELA | ▼ -7.19 % |
03/2025 | 3,768 BELA | ▼ -12.39 % |
04/2025 | 3,485 BELA | ▼ -7.51 % |
Wanchain/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 743.76 BELA |
Tối đa | 955.29 BELA |
Bình quân gia quyền | 874.45 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 743.76 BELA |
Tối đa | 1,056 BELA |
Bình quân gia quyền | 904.98 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 743.76 BELA |
Tối đa | 1,056 BELA |
Bình quân gia quyền | 904.98 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: