Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/AGRS
Lịch sử thay đổi trong WAN/AGRS tỷ giá
WAN/AGRS tỷ giá
05 22, 2024
1 WAN = 0.08409688 AGRS
▼ -0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 9.54% (0.07677313 AGRS — 0.08409688 AGRS)
Thay đổi trong WAN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 231.52% (0.02536689 AGRS — 0.08409688 AGRS)
Thay đổi trong WAN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -82.26% (0.4740768 AGRS — 0.08409688 AGRS)
Thay đổi trong WAN/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -89.24% (0.78164376 AGRS — 0.08409688 AGRS)
Wanchain/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.08623862 AGRS | ▲ 2.55 % |
24/05 | 0.08438331 AGRS | ▼ -2.15 % |
25/05 | 0.08047697 AGRS | ▼ -4.63 % |
26/05 | 0.07657698 AGRS | ▼ -4.85 % |
27/05 | 0.07264875 AGRS | ▼ -5.13 % |
28/05 | 0.07286338 AGRS | ▲ 0.3 % |
29/05 | 0.07577204 AGRS | ▲ 3.99 % |
30/05 | 0.07933391 AGRS | ▲ 4.7 % |
31/05 | 0.07974552 AGRS | ▲ 0.52 % |
01/06 | 0.08175271 AGRS | ▲ 2.52 % |
02/06 | 0.08219749 AGRS | ▲ 0.54 % |
03/06 | 0.07830739 AGRS | ▼ -4.73 % |
04/06 | 0.07656029 AGRS | ▼ -2.23 % |
05/06 | 0.07838912 AGRS | ▲ 2.39 % |
06/06 | 0.08002288 AGRS | ▲ 2.08 % |
07/06 | 0.08317559 AGRS | ▲ 3.94 % |
08/06 | 0.08554987 AGRS | ▲ 2.85 % |
09/06 | 0.08700867 AGRS | ▲ 1.71 % |
10/06 | 0.08958786 AGRS | ▲ 2.96 % |
11/06 | 0.09259843 AGRS | ▲ 3.36 % |
12/06 | 0.0975616 AGRS | ▲ 5.36 % |
13/06 | 0.09934969 AGRS | ▲ 1.83 % |
14/06 | 0.09927315 AGRS | ▼ -0.08 % |
15/06 | 0.09716518 AGRS | ▼ -2.12 % |
16/06 | 0.09617827 AGRS | ▼ -1.02 % |
17/06 | 0.09042649 AGRS | ▼ -5.98 % |
18/06 | 0.0921756 AGRS | ▲ 1.93 % |
19/06 | 0.08139218 AGRS | ▼ -11.7 % |
20/06 | 0.08416459 AGRS | ▲ 3.41 % |
21/06 | 0.09021405 AGRS | ▲ 7.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0865501 AGRS | ▲ 2.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.09386471 AGRS | ▲ 8.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.15362233 AGRS | ▲ 63.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.22157228 AGRS | ▲ 44.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.18361926 AGRS | ▼ -17.13 % |
01/07 — 07/07 | 0.15857966 AGRS | ▼ -13.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.19172598 AGRS | ▲ 20.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.16795378 AGRS | ▼ -12.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.17584125 AGRS | ▲ 4.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.20662202 AGRS | ▲ 17.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.17986633 AGRS | ▼ -12.95 % |
12/08 — 18/08 | 0.20399787 AGRS | ▲ 13.42 % |
Wanchain/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09130524 AGRS | ▲ 8.57 % |
07/2024 | 0.11462654 AGRS | ▲ 25.54 % |
08/2024 | 0.10144658 AGRS | ▼ -11.5 % |
09/2024 | 0.18025067 AGRS | ▲ 77.68 % |
10/2024 | 0.1394983 AGRS | ▼ -22.61 % |
11/2024 | -0.02816419 AGRS | ▼ -120.19 % |
12/2024 | -0.02440984 AGRS | ▼ -13.33 % |
01/2025 | -0.02254982 AGRS | ▼ -7.62 % |
02/2025 | -0.01250699 AGRS | ▼ -44.54 % |
03/2025 | -0.04202275 AGRS | ▲ 235.99 % |
04/2025 | -0.03302283 AGRS | ▼ -21.42 % |
05/2025 | -0.03931655 AGRS | ▲ 19.06 % |
Wanchain/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06689169 AGRS |
Tối đa | 0.08464868 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.07713009 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02267615 AGRS |
Tối đa | 0.09743475 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.06197355 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02267615 AGRS |
Tối đa | 1.353702 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.44656216 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: