Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Tierion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/TNT

Lịch sử thay đổi trong WABI/TNT tỷ giá

WABI/TNT tỷ giá

05 13, 2021
1 WABI = 3.507783 TNT
▼ -5.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Tierion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2021 — 05 13, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -28.5% (4.90574 TNT — 3.507783 TNT)

Thay đổi trong WABI/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 04, 2021 — 05 13, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -28.5% (4.90574 TNT — 3.507783 TNT)

Thay đổi trong WABI/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2020 — 05 13, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 101.6% (1.740003 TNT — 3.507783 TNT)

Thay đổi trong WABI/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2021) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 111.49% (1.658595 TNT — 3.507783 TNT)

Tael/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.503049 TNT ▼ -0.13 %
23/05 3.655881 TNT ▲ 4.36 %
24/05 3.449707 TNT ▼ -5.64 %
25/05 3.69433 TNT ▲ 7.09 %
26/05 2.026219 TNT ▼ -45.15 %
27/05 1.897445 TNT ▼ -6.36 %
28/05 1.968171 TNT ▲ 3.73 %
29/05 1.973372 TNT ▲ 0.26 %
30/05 1.856002 TNT ▼ -5.95 %
31/05 1.683217 TNT ▼ -9.31 %
01/06 1.544695 TNT ▼ -8.23 %
02/06 1.527447 TNT ▼ -1.12 %
03/06 1.711474 TNT ▲ 12.05 %
04/06 2.057057 TNT ▲ 20.19 %
05/06 0.91997314 TNT ▼ -55.28 %
06/06 1.866789 TNT ▲ 102.92 %
07/06 2.218431 TNT ▲ 18.84 %
08/06 1.383873 TNT ▼ -37.62 %
09/06 1.380529 TNT ▼ -0.24 %
10/06 1.486435 TNT ▲ 7.67 %
11/06 0.44143379 TNT ▼ -70.3 %
12/06 0.39060028 TNT ▼ -11.52 %
13/06 0.38928106 TNT ▼ -0.34 %
14/06 0.38210054 TNT ▼ -1.84 %
15/06 0.373249 TNT ▼ -2.32 %
16/06 0.37290665 TNT ▼ -0.09 %
17/06 0.37290187 TNT ▼ -0 %
18/06 0.35469771 TNT ▼ -4.88 %
19/06 0.34941966 TNT ▼ -1.49 %
20/06 0.31882681 TNT ▼ -8.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.731555 TNT ▼ -50.64 %
03/06 — 09/06 1.881968 TNT ▲ 8.69 %
10/06 — 16/06 0.33253692 TNT ▼ -82.33 %
17/06 — 23/06 0.29702659 TNT ▼ -10.68 %
24/06 — 30/06 0.26408747 TNT ▼ -11.09 %
01/07 — 07/07 0.30053524 TNT ▲ 13.8 %
08/07 — 14/07 0.41978151 TNT ▲ 39.68 %
15/07 — 21/07 0.54911432 TNT ▲ 30.81 %
22/07 — 28/07 0.33745302 TNT ▼ -38.55 %
29/07 — 04/08 0.24829774 TNT ▼ -26.42 %
05/08 — 11/08 0.34724882 TNT ▲ 39.85 %
12/08 — 18/08 0.40067702 TNT ▲ 15.39 %

Tael/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.485881 TNT ▼ -0.62 %
07/2024 5.500304 TNT ▲ 57.79 %
08/2024 6.243977 TNT ▲ 13.52 %
09/2024 9.828839 TNT ▲ 57.41 %
10/2024 18.611 TNT ▲ 89.35 %
11/2024 23.0811 TNT ▲ 24.02 %
12/2024 22.7987 TNT ▼ -1.22 %
01/2025 32.4896 TNT ▲ 42.51 %
02/2025 45.0403 TNT ▲ 38.63 %
03/2025 27.3129 TNT ▼ -39.36 %
04/2025 9.076837 TNT ▼ -66.77 %
05/2025 7.494193 TNT ▼ -17.44 %

Tael/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.443226 TNT
Tối đa 5.001774 TNT
Bình quân gia quyền 4.101088 TNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.443226 TNT
Tối đa 5.001774 TNT
Bình quân gia quyền 4.101088 TNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.881602 TNT
Tối đa 28.1278 TNT
Bình quân gia quyền 8.752668 TNT

Chia sẻ một liên kết đến WABI/TNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu