Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/TERN
Lịch sử thay đổi trong WABI/TERN tỷ giá
WABI/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 WABI = 7.537112 TERN
▼ -8.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -43.64% (13.3725 TERN — 7.537112 TERN)
Thay đổi trong WABI/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -41.83% (12.9573 TERN — 7.537112 TERN)
Thay đổi trong WABI/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -24.91% (10.037 TERN — 7.537112 TERN)
Thay đổi trong WABI/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -24.91% (10.037 TERN — 7.537112 TERN)
Tael/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.791716 TERN | ▲ 3.38 % |
23/05 | 8.133269 TERN | ▲ 4.38 % |
24/05 | 7.96002 TERN | ▼ -2.13 % |
25/05 | 8.324925 TERN | ▲ 4.58 % |
26/05 | 9.312793 TERN | ▲ 11.87 % |
27/05 | 9.009431 TERN | ▼ -3.26 % |
28/05 | 8.094648 TERN | ▼ -10.15 % |
29/05 | 8.368256 TERN | ▲ 3.38 % |
30/05 | 8.232974 TERN | ▼ -1.62 % |
31/05 | 8.829993 TERN | ▲ 7.25 % |
01/06 | 8.643713 TERN | ▼ -2.11 % |
02/06 | 8.32048 TERN | ▼ -3.74 % |
03/06 | 8.090892 TERN | ▼ -2.76 % |
04/06 | 7.842126 TERN | ▼ -3.07 % |
05/06 | 7.77458 TERN | ▼ -0.86 % |
06/06 | 7.954081 TERN | ▲ 2.31 % |
07/06 | 8.572794 TERN | ▲ 7.78 % |
08/06 | 9.176414 TERN | ▲ 7.04 % |
09/06 | 9.758779 TERN | ▲ 6.35 % |
10/06 | 10.1223 TERN | ▲ 3.73 % |
11/06 | 11.0278 TERN | ▲ 8.94 % |
12/06 | 12.2201 TERN | ▲ 10.81 % |
13/06 | 8.173803 TERN | ▼ -33.11 % |
14/06 | 9.466085 TERN | ▲ 15.81 % |
15/06 | 9.082215 TERN | ▼ -4.06 % |
16/06 | 8.211886 TERN | ▼ -9.58 % |
17/06 | 6.442348 TERN | ▼ -21.55 % |
18/06 | 6.407129 TERN | ▼ -0.55 % |
19/06 | 6.765665 TERN | ▲ 5.6 % |
20/06 | 6.234931 TERN | ▼ -7.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.157094 TERN | ▼ -5.04 % |
03/06 — 09/06 | 8.412031 TERN | ▲ 17.53 % |
10/06 — 16/06 | 7.433706 TERN | ▼ -11.63 % |
17/06 — 23/06 | 8.234168 TERN | ▲ 10.77 % |
24/06 — 30/06 | 6.409373 TERN | ▼ -22.16 % |
01/07 — 07/07 | 7.853404 TERN | ▲ 22.53 % |
08/07 — 14/07 | 6.333076 TERN | ▼ -19.36 % |
15/07 — 21/07 | 5.816576 TERN | ▼ -8.16 % |
22/07 — 28/07 | 6.149035 TERN | ▲ 5.72 % |
29/07 — 04/08 | 6.531986 TERN | ▲ 6.23 % |
05/08 — 11/08 | 5.785273 TERN | ▼ -11.43 % |
12/08 — 18/08 | 6.134457 TERN | ▲ 6.04 % |
Tael/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.670839 TERN | ▲ 1.77 % |
07/2024 | 9.451808 TERN | ▲ 23.22 % |
08/2024 | 7.944421 TERN | ▼ -15.95 % |
09/2024 | 9.439256 TERN | ▲ 18.82 % |
10/2024 | 11.8371 TERN | ▲ 25.4 % |
11/2024 | 2.585063 TERN | ▼ -78.16 % |
12/2024 | 1.762267 TERN | ▼ -31.83 % |
01/2025 | 3.786685 TERN | ▲ 114.88 % |
02/2025 | 4.131834 TERN | ▲ 9.11 % |
03/2025 | 4.512961 TERN | ▲ 9.22 % |
04/2025 | 3.083176 TERN | ▼ -31.68 % |
05/2025 | 2.935409 TERN | ▼ -4.79 % |
Tael/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.507682 TERN |
Tối đa | 17.2277 TERN |
Bình quân gia quyền | 11.3336 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.507682 TERN |
Tối đa | 17.2277 TERN |
Bình quân gia quyền | 11.6348 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.999149 TERN |
Tối đa | 25.0249 TERN |
Bình quân gia quyền | 12.3082 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: