Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/TAU

Lịch sử thay đổi trong WABI/TAU tỷ giá

WABI/TAU tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 0.24754537 TAU
▲ 5.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -4.7% (0.25974531 TAU — 0.24754537 TAU)

Thay đổi trong WABI/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -96.84% (7.837918 TAU — 0.24754537 TAU)

Thay đổi trong WABI/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -83.82% (1.52995 TAU — 0.24754537 TAU)

Thay đổi trong WABI/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -95.98% (6.159578 TAU — 0.24754537 TAU)

Tael/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.14205845 TAU ▼ -42.61 %
23/05 0.14791769 TAU ▲ 4.12 %
24/05 0.36059672 TAU ▲ 143.78 %
25/05 0.17611088 TAU ▼ -51.16 %
26/05 0.05926133 TAU ▼ -66.35 %
27/05 0.05413687 TAU ▼ -8.65 %
28/05 0.12156843 TAU ▲ 124.56 %
29/05 0.0892021 TAU ▼ -26.62 %
30/05 0.25842789 TAU ▲ 189.71 %
31/05 0.11152043 TAU ▼ -56.85 %
01/06 0.21832384 TAU ▲ 95.77 %
02/06 0.25549398 TAU ▲ 17.03 %
03/06 0.25087915 TAU ▼ -1.81 %
04/06 0.12583909 TAU ▼ -49.84 %
05/06 0.20025497 TAU ▲ 59.14 %
06/06 0.78609343 TAU ▲ 292.55 %
07/06 0.79092732 TAU ▲ 0.61 %
08/06 0.21126392 TAU ▼ -73.29 %
09/06 0.16604656 TAU ▼ -21.4 %
10/06 0.18012453 TAU ▲ 8.48 %
11/06 0.18639262 TAU ▲ 3.48 %
12/06 0.13667338 TAU ▼ -26.67 %
13/06 0.13224104 TAU ▼ -3.24 %
14/06 0.13765172 TAU ▲ 4.09 %
15/06 0.13009298 TAU ▼ -5.49 %
16/06 0.13198877 TAU ▲ 1.46 %
17/06 0.13756878 TAU ▲ 4.23 %
18/06 0.14010855 TAU ▲ 1.85 %
19/06 0.14196579 TAU ▲ 1.33 %
20/06 0.14573046 TAU ▲ 2.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.2547511 TAU ▲ 2.91 %
03/06 — 09/06 0.26014368 TAU ▲ 2.12 %
10/06 — 16/06 0.2096695 TAU ▼ -19.4 %
17/06 — 23/06 0.09604405 TAU ▼ -54.19 %
24/06 — 30/06 0.04401635 TAU ▼ -54.17 %
01/07 — 07/07 0.04804132 TAU ▲ 9.14 %
08/07 — 14/07 0.02531505 TAU ▼ -47.31 %
15/07 — 21/07 0.00493172 TAU ▼ -80.52 %
22/07 — 28/07 0.03109607 TAU ▲ 530.53 %
29/07 — 04/08 -0.00063909 TAU ▼ -102.06 %
05/08 — 11/08 -0.00052926 TAU ▼ -17.18 %
12/08 — 18/08 -0.00055926 TAU ▲ 5.67 %

Tael/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.23090474 TAU ▼ -6.72 %
07/2024 0.27504308 TAU ▲ 19.12 %
08/2024 0.49959444 TAU ▲ 81.64 %
09/2024 0.97574037 TAU ▲ 95.31 %
10/2024 0.8202059 TAU ▼ -15.94 %
11/2024 1.575155 TAU ▲ 92.04 %
12/2024 0.98023154 TAU ▼ -37.77 %
01/2025 0.92260747 TAU ▼ -5.88 %
02/2025 2.940593 TAU ▲ 218.73 %
03/2025 0.13335957 TAU ▼ -95.46 %
04/2025 0.03553036 TAU ▼ -73.36 %
05/2025 0.03232394 TAU ▼ -9.02 %

Tael/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14353689 TAU
Tối đa 3.655866 TAU
Bình quân gia quyền 0.53483362 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14353689 TAU
Tối đa 17.0892 TAU
Bình quân gia quyền 5.8215 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14353689 TAU
Tối đa 17.0892 TAU
Bình quân gia quyền 5.156261 TAU

Chia sẻ một liên kết đến WABI/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu