Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/REN
Lịch sử thay đổi trong WABI/REN tỷ giá
WABI/REN tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 0.01617948 REN
▲ 6.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 22.38% (0.01322064 REN — 0.01617948 REN)
Thay đổi trong WABI/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -98.94% (1.524237 REN — 0.01617948 REN)
Thay đổi trong WABI/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -93.91% (0.26552057 REN — 0.01617948 REN)
Thay đổi trong WABI/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -98.81% (1.354277 REN — 0.01617948 REN)
Tael/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00935525 REN | ▼ -42.18 % |
23/05 | 0.00998143 REN | ▲ 6.69 % |
24/05 | 0.0244367 REN | ▲ 144.82 % |
25/05 | 0.01134703 REN | ▼ -53.57 % |
26/05 | 0.00332866 REN | ▼ -70.66 % |
27/05 | 0.00320589 REN | ▼ -3.69 % |
28/05 | 0.0077459 REN | ▲ 141.61 % |
29/05 | 0.00573585 REN | ▼ -25.95 % |
30/05 | 0.01707165 REN | ▲ 197.63 % |
31/05 | 0.00775242 REN | ▼ -54.59 % |
01/06 | 0.0155279 REN | ▲ 100.3 % |
02/06 | 0.01728086 REN | ▲ 11.29 % |
03/06 | 0.01626968 REN | ▼ -5.85 % |
04/06 | 0.00791348 REN | ▼ -51.36 % |
05/06 | 0.01161918 REN | ▲ 46.83 % |
06/06 | 0.05009074 REN | ▲ 331.1 % |
07/06 | 0.05017734 REN | ▲ 0.17 % |
08/06 | 0.01336129 REN | ▼ -73.37 % |
09/06 | 0.01303264 REN | ▼ -2.46 % |
10/06 | 0.01596436 REN | ▲ 22.5 % |
11/06 | 0.0165336 REN | ▲ 3.57 % |
12/06 | 0.01209971 REN | ▼ -26.82 % |
13/06 | 0.01085539 REN | ▼ -10.28 % |
14/06 | 0.01076841 REN | ▼ -0.8 % |
15/06 | 0.01029038 REN | ▼ -4.44 % |
16/06 | 0.01066161 REN | ▲ 3.61 % |
17/06 | 0.01162153 REN | ▲ 9 % |
18/06 | 0.01200152 REN | ▲ 3.27 % |
19/06 | 0.01188948 REN | ▼ -0.93 % |
20/06 | 0.01196944 REN | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01543289 REN | ▼ -4.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.0118696 REN | ▼ -23.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.01381056 REN | ▲ 16.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.00494069 REN | ▼ -64.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.00269588 REN | ▼ -45.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.00199159 REN | ▼ -26.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.00103507 REN | ▼ -48.03 % |
15/07 — 21/07 | 0.0002169 REN | ▼ -79.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.00147954 REN | ▲ 582.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.00011365 REN | ▼ -92.32 % |
05/08 — 11/08 | 0.00008675 REN | ▼ -23.66 % |
12/08 — 18/08 | 0.00008829 REN | ▲ 1.77 % |
Tael/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01642879 REN | ▲ 1.54 % |
07/2024 | 0.01730602 REN | ▲ 5.34 % |
08/2024 | 0.03012671 REN | ▲ 74.08 % |
09/2024 | 0.06698273 REN | ▲ 122.34 % |
10/2024 | 0.05264538 REN | ▼ -21.4 % |
11/2024 | 0.08170667 REN | ▲ 55.2 % |
12/2024 | 0.11308065 REN | ▲ 38.4 % |
01/2025 | 0.09771363 REN | ▼ -13.59 % |
02/2025 | 0.07225619 REN | ▼ -26.05 % |
03/2025 | 0.00177263 REN | ▼ -97.55 % |
04/2025 | 0.00071045 REN | ▼ -59.92 % |
05/2025 | 0.00059681 REN | ▼ -16 % |
Tael/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00815127 REN |
Tối đa | 0.1938814 REN |
Bình quân gia quyền | 0.03036525 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00815127 REN |
Tối đa | 1.777089 REN |
Bình quân gia quyền | 0.56056459 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00815127 REN |
Tối đa | 2.242177 REN |
Bình quân gia quyền | 0.78821601 REN |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: