Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/NPXS
Lịch sử thay đổi trong WABI/NPXS tỷ giá
WABI/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 WABI = 141.84 NPXS
▲ 0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 197.5% (47.6762 NPXS — 141.84 NPXS)
Thay đổi trong WABI/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -45.35% (259.54 NPXS — 141.84 NPXS)
Thay đổi trong WABI/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -78.47% (658.72 NPXS — 141.84 NPXS)
Thay đổi trong WABI/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -78.47% (658.75 NPXS — 141.84 NPXS)
Tael/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 142.3 NPXS | ▲ 0.33 % |
23/05 | 187.65 NPXS | ▲ 31.86 % |
24/05 | 185.37 NPXS | ▼ -1.21 % |
25/05 | 145.33 NPXS | ▼ -21.6 % |
26/05 | 184.77 NPXS | ▲ 27.14 % |
27/05 | 228.11 NPXS | ▲ 23.45 % |
28/05 | 257.16 NPXS | ▲ 12.74 % |
29/05 | 309.82 NPXS | ▲ 20.48 % |
30/05 | 344.54 NPXS | ▲ 11.21 % |
31/05 | 313.77 NPXS | ▼ -8.93 % |
01/06 | 312.23 NPXS | ▼ -0.49 % |
02/06 | 283.08 NPXS | ▼ -9.34 % |
03/06 | 290.19 NPXS | ▲ 2.51 % |
04/06 | 290.36 NPXS | ▲ 0.06 % |
05/06 | 286.74 NPXS | ▼ -1.24 % |
06/06 | 269.26 NPXS | ▼ -6.1 % |
07/06 | 283.61 NPXS | ▲ 5.33 % |
08/06 | 302.74 NPXS | ▲ 6.74 % |
09/06 | 328.56 NPXS | ▲ 8.53 % |
10/06 | 395.05 NPXS | ▲ 20.23 % |
11/06 | 404.99 NPXS | ▲ 2.52 % |
12/06 | 378.54 NPXS | ▼ -6.53 % |
13/06 | 365.7 NPXS | ▼ -3.39 % |
14/06 | 364.88 NPXS | ▼ -0.22 % |
15/06 | 383.54 NPXS | ▲ 5.11 % |
16/06 | 370.68 NPXS | ▼ -3.35 % |
17/06 | 361.72 NPXS | ▼ -2.42 % |
18/06 | 320.02 NPXS | ▼ -11.53 % |
19/06 | 341.26 NPXS | ▲ 6.64 % |
20/06 | 335.07 NPXS | ▼ -1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 119.5 NPXS | ▼ -15.75 % |
03/06 — 09/06 | 112.7 NPXS | ▼ -5.69 % |
10/06 — 16/06 | 26.1477 NPXS | ▼ -76.8 % |
17/06 — 23/06 | 27.5565 NPXS | ▲ 5.39 % |
24/06 — 30/06 | 35.9505 NPXS | ▲ 30.46 % |
01/07 — 07/07 | 32.3251 NPXS | ▼ -10.08 % |
08/07 — 14/07 | 18.1739 NPXS | ▼ -43.78 % |
15/07 — 21/07 | 40.7452 NPXS | ▲ 124.2 % |
22/07 — 28/07 | 40.0388 NPXS | ▼ -1.73 % |
29/07 — 04/08 | 60.2407 NPXS | ▲ 50.46 % |
05/08 — 11/08 | 57.7314 NPXS | ▼ -4.17 % |
12/08 — 18/08 | 56.817 NPXS | ▼ -1.58 % |
Tael/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 138.97 NPXS | ▼ -2.02 % |
07/2024 | 125.99 NPXS | ▼ -9.34 % |
08/2024 | 108.61 NPXS | ▼ -13.79 % |
09/2024 | 139.85 NPXS | ▲ 28.77 % |
10/2024 | 137.18 NPXS | ▼ -1.91 % |
11/2024 | 68.5755 NPXS | ▼ -50.01 % |
12/2024 | 64.9835 NPXS | ▼ -5.24 % |
01/2025 | 70.0897 NPXS | ▲ 7.86 % |
02/2025 | 25.0079 NPXS | ▼ -64.32 % |
03/2025 | 9.430126 NPXS | ▼ -62.29 % |
04/2025 | 11.079 NPXS | ▲ 17.48 % |
05/2025 | 12.9807 NPXS | ▲ 17.17 % |
Tael/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.525 NPXS |
Tối đa | 148.12 NPXS |
Bình quân gia quyền | 109.25 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48.525 NPXS |
Tối đa | 334.55 NPXS |
Bình quân gia quyền | 148.15 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48.525 NPXS |
Tối đa | 997.41 NPXS |
Bình quân gia quyền | 490.54 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: