Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/JNT
Lịch sử thay đổi trong WABI/JNT tỷ giá
WABI/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 WABI = 1.317789 JNT
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -63.79% (3.63975 JNT — 1.317789 JNT)
Thay đổi trong WABI/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -76.59% (5.629905 JNT — 1.317789 JNT)
Thay đổi trong WABI/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -46.61% (2.468355 JNT — 1.317789 JNT)
Thay đổi trong WABI/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -46.61% (2.468355 JNT — 1.317789 JNT)
Tael/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.289406 JNT | ▼ -2.15 % |
23/05 | 1.256586 JNT | ▼ -2.55 % |
24/05 | 1.306991 JNT | ▲ 4.01 % |
25/05 | 1.325665 JNT | ▲ 1.43 % |
26/05 | 1.43648 JNT | ▲ 8.36 % |
27/05 | 1.630768 JNT | ▲ 13.53 % |
28/05 | 1.81022 JNT | ▲ 11 % |
29/05 | 1.755403 JNT | ▼ -3.03 % |
30/05 | 1.845195 JNT | ▲ 5.12 % |
31/05 | 2.060034 JNT | ▲ 11.64 % |
01/06 | 2.288877 JNT | ▲ 11.11 % |
02/06 | 1.721653 JNT | ▼ -24.78 % |
03/06 | 1.81117 JNT | ▲ 5.2 % |
04/06 | 1.854373 JNT | ▲ 2.39 % |
05/06 | 1.798763 JNT | ▼ -3 % |
06/06 | 1.9629 JNT | ▲ 9.12 % |
07/06 | 1.976672 JNT | ▲ 0.7 % |
08/06 | 2.140863 JNT | ▲ 8.31 % |
09/06 | 2.479743 JNT | ▲ 15.83 % |
10/06 | 2.333594 JNT | ▼ -5.89 % |
11/06 | 2.345124 JNT | ▲ 0.49 % |
12/06 | 1.512991 JNT | ▼ -35.48 % |
13/06 | 1.225044 JNT | ▼ -19.03 % |
14/06 | 1.160651 JNT | ▼ -5.26 % |
15/06 | 0.8640682 JNT | ▼ -25.55 % |
16/06 | 0.78098718 JNT | ▼ -9.62 % |
17/06 | 0.70684492 JNT | ▼ -9.49 % |
18/06 | 0.59488909 JNT | ▼ -15.84 % |
19/06 | 0.58455582 JNT | ▼ -1.74 % |
20/06 | 0.59474584 JNT | ▲ 1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.74274913 JNT | ▼ -43.64 % |
03/06 — 09/06 | 0.54998528 JNT | ▼ -25.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.50489848 JNT | ▼ -8.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.64124453 JNT | ▲ 27 % |
24/06 — 30/06 | 0.76948792 JNT | ▲ 20 % |
01/07 — 07/07 | 0.82152484 JNT | ▲ 6.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.7358654 JNT | ▼ -10.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.16041377 JNT | ▼ -78.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.16326592 JNT | ▲ 1.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.15425713 JNT | ▼ -5.52 % |
05/08 — 11/08 | 0.16567419 JNT | ▲ 7.4 % |
12/08 — 18/08 | 0.15618444 JNT | ▼ -5.73 % |
Tael/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.332107 JNT | ▲ 1.09 % |
07/2024 | 1.530569 JNT | ▲ 14.9 % |
08/2024 | 1.884316 JNT | ▲ 23.11 % |
09/2024 | 1.599858 JNT | ▼ -15.1 % |
10/2024 | 2.337233 JNT | ▲ 46.09 % |
11/2024 | 1.785784 JNT | ▼ -23.59 % |
12/2024 | 1.410489 JNT | ▼ -21.02 % |
01/2025 | 2.117073 JNT | ▲ 50.09 % |
02/2025 | 3.101576 JNT | ▲ 46.5 % |
03/2025 | 1.241031 JNT | ▼ -59.99 % |
04/2025 | 0.48987343 JNT | ▼ -60.53 % |
05/2025 | 0.49509072 JNT | ▲ 1.07 % |
Tael/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.289233 JNT |
Tối đa | 5.227346 JNT |
Bình quân gia quyền | 3.433326 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.289233 JNT |
Tối đa | 9.260829 JNT |
Bình quân gia quyền | 4.324896 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.289233 JNT |
Tối đa | 9.260829 JNT |
Bình quân gia quyền | 4.404492 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: