Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/DAT
Lịch sử thay đổi trong WABI/DAT tỷ giá
WABI/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 WABI = 102.79 DAT
▼ -4.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -17.84% (125.1 DAT — 102.79 DAT)
Thay đổi trong WABI/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -14.16% (119.74 DAT — 102.79 DAT)
Thay đổi trong WABI/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Tael tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -11.12% (115.64 DAT — 102.79 DAT)
Thay đổi trong WABI/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -14.47% (120.18 DAT — 102.79 DAT)
Tael/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 109.16 DAT | ▲ 6.2 % |
23/05 | 115.75 DAT | ▲ 6.03 % |
24/05 | 125.61 DAT | ▲ 8.53 % |
25/05 | 139.35 DAT | ▲ 10.93 % |
26/05 | 138.71 DAT | ▼ -0.46 % |
27/05 | 124.7 DAT | ▼ -10.1 % |
28/05 | 108.01 DAT | ▼ -13.38 % |
29/05 | 115.09 DAT | ▲ 6.56 % |
30/05 | 116.27 DAT | ▲ 1.02 % |
31/05 | 114.54 DAT | ▼ -1.49 % |
01/06 | 108.9 DAT | ▼ -4.93 % |
02/06 | 65.6127 DAT | ▼ -39.75 % |
03/06 | 70.6027 DAT | ▲ 7.61 % |
04/06 | 84.4755 DAT | ▲ 19.65 % |
05/06 | 86.3353 DAT | ▲ 2.2 % |
06/06 | 81.8031 DAT | ▼ -5.25 % |
07/06 | 76.6094 DAT | ▼ -6.35 % |
08/06 | 76.7926 DAT | ▲ 0.24 % |
09/06 | 72.9765 DAT | ▼ -4.97 % |
10/06 | 73.4371 DAT | ▲ 0.63 % |
11/06 | 76.1819 DAT | ▲ 3.74 % |
12/06 | 78.0009 DAT | ▲ 2.39 % |
13/06 | 77.6698 DAT | ▼ -0.42 % |
14/06 | 75.0365 DAT | ▼ -3.39 % |
15/06 | 78.7327 DAT | ▲ 4.93 % |
16/06 | 79.8129 DAT | ▲ 1.37 % |
17/06 | 78.1464 DAT | ▼ -2.09 % |
18/06 | 83.6458 DAT | ▲ 7.04 % |
19/06 | 82.8339 DAT | ▼ -0.97 % |
20/06 | 81.7443 DAT | ▼ -1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 98.3434 DAT | ▼ -4.32 % |
03/06 — 09/06 | 106.14 DAT | ▲ 7.93 % |
10/06 — 16/06 | 89.7767 DAT | ▼ -15.42 % |
17/06 — 23/06 | 113.94 DAT | ▲ 26.91 % |
24/06 — 30/06 | 106.85 DAT | ▼ -6.22 % |
01/07 — 07/07 | 95.1014 DAT | ▼ -11 % |
08/07 — 14/07 | 114.72 DAT | ▲ 20.63 % |
15/07 — 21/07 | 73.5961 DAT | ▼ -35.85 % |
22/07 — 28/07 | 88.4041 DAT | ▲ 20.12 % |
29/07 — 04/08 | 89.9565 DAT | ▲ 1.76 % |
05/08 — 11/08 | 94.1313 DAT | ▲ 4.64 % |
12/08 — 18/08 | 93.0491 DAT | ▼ -1.15 % |
Tael/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 103.71 DAT | ▲ 0.9 % |
07/2024 | 117.19 DAT | ▲ 13 % |
08/2024 | 112.23 DAT | ▼ -4.23 % |
09/2024 | 117.86 DAT | ▲ 5.01 % |
10/2024 | 100.77 DAT | ▼ -14.5 % |
11/2024 | 116.68 DAT | ▲ 15.79 % |
12/2024 | 105.03 DAT | ▼ -9.98 % |
01/2025 | 110.6 DAT | ▲ 5.3 % |
02/2025 | 130.52 DAT | ▲ 18.02 % |
03/2025 | 123.15 DAT | ▼ -5.65 % |
04/2025 | 118.65 DAT | ▼ -3.65 % |
05/2025 | 118.46 DAT | ▼ -0.16 % |
Tael/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 95.5846 DAT |
Tối đa | 126.64 DAT |
Bình quân gia quyền | 104.59 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 76.4309 DAT |
Tối đa | 154.55 DAT |
Bình quân gia quyền | 104.39 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 69.7483 DAT |
Tối đa | 161.15 DAT |
Bình quân gia quyền | 108.63 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: