Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/BRD

Lịch sử thay đổi trong WABI/BRD tỷ giá

WABI/BRD tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 0.29453164 BRD
▲ 26.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 43.24% (0.20562062 BRD — 0.29453164 BRD)

Thay đổi trong WABI/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -97.21% (10.5385 BRD — 0.29453164 BRD)

Thay đổi trong WABI/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -56% (0.66933912 BRD — 0.29453164 BRD)

Thay đổi trong WABI/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -54.9% (0.65312748 BRD — 0.29453164 BRD)

Tael/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.17179886 BRD ▼ -41.67 %
23/05 0.21969201 BRD ▲ 27.88 %
24/05 0.51207892 BRD ▲ 133.09 %
25/05 0.25617339 BRD ▼ -49.97 %
26/05 0.07404253 BRD ▼ -71.1 %
27/05 0.0581933 BRD ▼ -21.41 %
28/05 0.13593268 BRD ▲ 133.59 %
29/05 0.11031709 BRD ▼ -18.84 %
30/05 0.27626425 BRD ▲ 150.43 %
31/05 0.14651761 BRD ▼ -46.96 %
01/06 0.24384915 BRD ▲ 66.43 %
02/06 0.30015383 BRD ▲ 23.09 %
03/06 0.27882309 BRD ▼ -7.11 %
04/06 0.15128341 BRD ▼ -45.74 %
05/06 0.15542793 BRD ▲ 2.74 %
06/06 0.71093538 BRD ▲ 357.41 %
07/06 0.91865342 BRD ▲ 29.22 %
08/06 0.24840962 BRD ▼ -72.96 %
09/06 0.20477811 BRD ▼ -17.56 %
10/06 0.25499584 BRD ▲ 24.52 %
11/06 0.24759137 BRD ▼ -2.9 %
12/06 0.16260039 BRD ▼ -34.33 %
13/06 0.16375464 BRD ▲ 0.71 %
14/06 0.18111765 BRD ▲ 10.6 %
15/06 0.15131359 BRD ▼ -16.46 %
16/06 0.15534734 BRD ▲ 2.67 %
17/06 0.15139439 BRD ▼ -2.54 %
18/06 0.18690285 BRD ▲ 23.45 %
19/06 0.18807041 BRD ▲ 0.62 %
20/06 0.17020386 BRD ▼ -9.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.30952755 BRD ▲ 5.09 %
03/06 — 09/06 0.36776704 BRD ▲ 18.82 %
10/06 — 16/06 0.36622062 BRD ▼ -0.42 %
17/06 — 23/06 0.12097358 BRD ▼ -66.97 %
24/06 — 30/06 0.10460277 BRD ▼ -13.53 %
01/07 — 07/07 0.05341979 BRD ▼ -48.93 %
08/07 — 14/07 0.02063691 BRD ▼ -61.37 %
15/07 — 21/07 0.12237869 BRD ▲ 493.01 %
22/07 — 28/07 0.02664439 BRD ▼ -78.23 %
29/07 — 04/08 0.01518154 BRD ▼ -43.02 %
05/08 — 11/08 0.01652871 BRD ▲ 8.87 %
12/08 — 18/08 0.02057764 BRD ▲ 24.5 %

Tael/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.28977162 BRD ▼ -1.62 %
07/2024 0.35473484 BRD ▲ 22.42 %
08/2024 0.30692356 BRD ▼ -13.48 %
09/2024 0.2871499 BRD ▼ -6.44 %
10/2024 4.47244 BRD ▲ 1457.53 %
11/2024 4.693933 BRD ▲ 4.95 %
12/2024 4.212146 BRD ▼ -10.26 %
01/2025 4.375768 BRD ▲ 3.88 %
02/2025 -0.35932317 BRD ▼ -108.21 %
03/2025 -0.21677064 BRD ▼ -39.67 %
04/2025 -0.06569757 BRD ▼ -69.69 %
05/2025 -0.05346323 BRD ▼ -18.62 %

Tael/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13646945 BRD
Tối đa 2.739053 BRD
Bình quân gia quyền 0.49981942 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13646945 BRD
Tối đa 12.7918 BRD
Bình quân gia quyền 1.198381 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13646945 BRD
Tối đa 12.7918 BRD
Bình quân gia quyền 1.504798 BRD

Chia sẻ một liên kết đến WABI/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu