Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/VET

Lịch sử thay đổi trong VUV/VET tỷ giá

VUV/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 VUV = 0.2126625 VET
▲ 0.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VUV/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 12.35% (0.18927899 VET — 0.2126625 VET)

Thay đổi trong VUV/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 17.47% (0.18102797 VET — 0.2126625 VET)

Thay đổi trong VUV/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.09% (0.40196697 VET — 0.2126625 VET)

Thay đổi trong VUV/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.85% (1.907634 VET — 0.2126625 VET)

vatu Vanuatu/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

vatu Vanuatu/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.21166119 VET ▼ -0.47 %
23/05 0.21066934 VET ▼ -0.47 %
24/05 0.21590568 VET ▲ 2.49 %
25/05 0.2238849 VET ▲ 3.7 %
26/05 0.22556669 VET ▲ 0.75 %
27/05 0.22801135 VET ▲ 1.08 %
28/05 0.22337857 VET ▼ -2.03 %
29/05 0.22639695 VET ▲ 1.35 %
30/05 0.23558671 VET ▲ 4.06 %
31/05 0.25183699 VET ▲ 6.9 %
01/06 0.25172471 VET ▼ -0.04 %
02/06 0.23970424 VET ▼ -4.78 %
03/06 0.23453463 VET ▼ -2.16 %
04/06 0.235361 VET ▲ 0.35 %
05/06 0.23542839 VET ▲ 0.03 %
06/06 0.24278423 VET ▲ 3.12 %
07/06 0.2485177 VET ▲ 2.36 %
08/06 0.24957472 VET ▲ 0.43 %
09/06 0.24865146 VET ▼ -0.37 %
10/06 0.25191948 VET ▲ 1.31 %
11/06 0.25397668 VET ▲ 0.82 %
12/06 0.2601655 VET ▲ 2.44 %
13/06 0.26178795 VET ▲ 0.62 %
14/06 0.25606319 VET ▼ -2.19 %
15/06 0.24921294 VET ▼ -2.68 %
16/06 0.24792156 VET ▼ -0.52 %
17/06 0.24760738 VET ▼ -0.13 %
18/06 0.25667297 VET ▲ 3.66 %
19/06 0.25379273 VET ▼ -1.12 %
20/06 0.2426011 VET ▼ -4.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vatu Vanuatu/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.21410876 VET ▲ 0.68 %
03/06 — 09/06 0.25537195 VET ▲ 19.27 %
10/06 — 16/06 0.23466787 VET ▼ -8.11 %
17/06 — 23/06 0.22872455 VET ▼ -2.53 %
24/06 — 30/06 0.22956381 VET ▲ 0.37 %
01/07 — 07/07 0.24665211 VET ▲ 7.44 %
08/07 — 14/07 0.24995667 VET ▲ 1.34 %
15/07 — 21/07 0.27122445 VET ▲ 8.51 %
22/07 — 28/07 0.28776161 VET ▲ 6.1 %
29/07 — 04/08 0.3233817 VET ▲ 12.38 %
05/08 — 11/08 0.30742966 VET ▼ -4.93 %
12/08 — 18/08 0.2955805 VET ▼ -3.85 %

vatu Vanuatu/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20339674 VET ▼ -4.36 %
07/2024 0.221383 VET ▲ 8.84 %
08/2024 0.27372775 VET ▲ 23.64 %
09/2024 0.25285678 VET ▼ -7.62 %
10/2024 0.23038455 VET ▼ -8.89 %
11/2024 0.19163853 VET ▼ -16.82 %
12/2024 0.11721722 VET ▼ -38.83 %
01/2025 0.14258418 VET ▲ 21.64 %
02/2025 0.06382333 VET ▼ -55.24 %
03/2025 0.06922048 VET ▲ 8.46 %
04/2025 0.09049463 VET ▲ 30.73 %
05/2025 0.08674197 VET ▼ -4.15 %

vatu Vanuatu/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1882917 VET
Tối đa 0.23076593 VET
Bình quân gia quyền 0.21315911 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15554569 VET
Tối đa 0.23076593 VET
Bình quân gia quyền 0.18742386 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15554569 VET
Tối đa 0.51916928 VET
Bình quân gia quyền 0.32872858 VET

Chia sẻ một liên kết đến VUV/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu