Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/NLG
Lịch sử thay đổi trong VUV/NLG tỷ giá
VUV/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 VUV = 3.650746 NLG
▼ -1.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.24% (2.962196 NLG — 3.650746 NLG)
Thay đổi trong VUV/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 8.75% (3.357079 NLG — 3.650746 NLG)
Thay đổi trong VUV/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 697.6% (0.4577151 NLG — 3.650746 NLG)
Thay đổi trong VUV/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 447.01% (0.66739635 NLG — 3.650746 NLG)
vatu Vanuatu/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.645753 NLG | ▼ -0.14 % |
23/05 | 3.554146 NLG | ▼ -2.51 % |
24/05 | 2.82509 NLG | ▼ -20.51 % |
25/05 | 2.240995 NLG | ▼ -20.68 % |
26/05 | 2.283151 NLG | ▲ 1.88 % |
27/05 | 2.25837 NLG | ▼ -1.09 % |
28/05 | 2.937282 NLG | ▲ 30.06 % |
29/05 | 3.532011 NLG | ▲ 20.25 % |
30/05 | 3.54328 NLG | ▲ 0.32 % |
31/05 | 3.593213 NLG | ▲ 1.41 % |
01/06 | 3.624003 NLG | ▲ 0.86 % |
02/06 | 3.44902 NLG | ▼ -4.83 % |
03/06 | 3.352715 NLG | ▼ -2.79 % |
04/06 | 3.372938 NLG | ▲ 0.6 % |
05/06 | 3.46215 NLG | ▲ 2.64 % |
06/06 | 3.687105 NLG | ▲ 6.5 % |
07/06 | 4.350464 NLG | ▲ 17.99 % |
08/06 | 4.404099 NLG | ▲ 1.23 % |
09/06 | 4.246007 NLG | ▼ -3.59 % |
10/06 | 4.357171 NLG | ▲ 2.62 % |
11/06 | 4.465918 NLG | ▲ 2.5 % |
12/06 | 4.574166 NLG | ▲ 2.42 % |
13/06 | 4.479396 NLG | ▼ -2.07 % |
14/06 | 4.471826 NLG | ▼ -0.17 % |
15/06 | 4.503596 NLG | ▲ 0.71 % |
16/06 | 4.361304 NLG | ▼ -3.16 % |
17/06 | 4.571451 NLG | ▲ 4.82 % |
18/06 | 4.685481 NLG | ▲ 2.49 % |
19/06 | 4.816832 NLG | ▲ 2.8 % |
20/06 | 4.829997 NLG | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.522722 NLG | ▼ -3.51 % |
03/06 — 09/06 | 4.547929 NLG | ▲ 29.1 % |
10/06 — 16/06 | 2.489733 NLG | ▼ -45.26 % |
17/06 — 23/06 | 2.549598 NLG | ▲ 2.4 % |
24/06 — 30/06 | 2.96565 NLG | ▲ 16.32 % |
01/07 — 07/07 | 2.768665 NLG | ▼ -6.64 % |
08/07 — 14/07 | 2.7508 NLG | ▼ -0.65 % |
15/07 — 21/07 | 2.556337 NLG | ▼ -7.07 % |
22/07 — 28/07 | 2.511073 NLG | ▼ -1.77 % |
29/07 — 04/08 | 3.43892 NLG | ▲ 36.95 % |
05/08 — 11/08 | 3.56986 NLG | ▲ 3.81 % |
12/08 — 18/08 | 3.578388 NLG | ▲ 0.24 % |
vatu Vanuatu/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.584394 NLG | ▼ -1.82 % |
07/2024 | 6.73182 NLG | ▲ 87.81 % |
08/2024 | 5.889828 NLG | ▼ -12.51 % |
09/2024 | 7.530848 NLG | ▲ 27.86 % |
10/2024 | 10.537 NLG | ▲ 39.92 % |
11/2024 | 16.157 NLG | ▲ 53.34 % |
12/2024 | 21.1058 NLG | ▲ 30.63 % |
01/2025 | 16.0737 NLG | ▼ -23.84 % |
02/2025 | 22.5839 NLG | ▲ 40.5 % |
03/2025 | 19.3079 NLG | ▼ -14.51 % |
04/2025 | 20.4044 NLG | ▲ 5.68 % |
05/2025 | 24.8164 NLG | ▲ 21.62 % |
vatu Vanuatu/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.944039 NLG |
Tối đa | 3.671078 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.003121 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.944039 NLG |
Tối đa | 3.913625 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.118714 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.47558357 NLG |
Tối đa | 3.913625 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.102301 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: