Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/NGC
Lịch sử thay đổi trong VUV/NGC tỷ giá
VUV/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 VUV = 0.06582957 NGC
▼ -1.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -3.39% (0.06813671 NGC — 0.06582957 NGC)
Thay đổi trong VUV/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -3.39% (0.06813671 NGC — 0.06582957 NGC)
Thay đổi trong VUV/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -3.39% (0.06813671 NGC — 0.06582957 NGC)
Thay đổi trong VUV/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -89.29% (0.61454962 NGC — 0.06582957 NGC)
vatu Vanuatu/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0665207 NGC | ▲ 1.05 % |
23/05 | 0.03948318 NGC | ▼ -40.65 % |
24/05 | 0.04440716 NGC | ▲ 12.47 % |
25/05 | 0.06148379 NGC | ▲ 38.45 % |
26/05 | 0.0631958 NGC | ▲ 2.78 % |
27/05 | 0.06336708 NGC | ▲ 0.27 % |
28/05 | 0.0624361 NGC | ▼ -1.47 % |
29/05 | 0.06455602 NGC | ▲ 3.4 % |
30/05 | 0.06710978 NGC | ▲ 3.96 % |
31/05 | 0.06755535 NGC | ▲ 0.66 % |
01/06 | 0.08199221 NGC | ▲ 21.37 % |
02/06 | 0.09304996 NGC | ▲ 13.49 % |
03/06 | 0.09234723 NGC | ▼ -0.76 % |
04/06 | 0.090267 NGC | ▼ -2.25 % |
05/06 | 0.07430264 NGC | ▼ -17.69 % |
06/06 | 0.07237862 NGC | ▼ -2.59 % |
07/06 | 0.07468644 NGC | ▲ 3.19 % |
08/06 | 0.07712272 NGC | ▲ 3.26 % |
09/06 | 0.07449296 NGC | ▼ -3.41 % |
10/06 | 0.07755569 NGC | ▲ 4.11 % |
11/06 | 0.07493172 NGC | ▼ -3.38 % |
12/06 | 0.08042785 NGC | ▲ 7.33 % |
13/06 | 0.08189112 NGC | ▲ 1.82 % |
14/06 | 0.07961594 NGC | ▼ -2.78 % |
15/06 | 0.04676486 NGC | ▼ -41.26 % |
16/06 | 0.05072439 NGC | ▲ 8.47 % |
17/06 | 0.05028338 NGC | ▼ -0.87 % |
18/06 | 0.03585568 NGC | ▼ -28.69 % |
19/06 | 0.03734892 NGC | ▲ 4.16 % |
20/06 | 0.03886622 NGC | ▲ 4.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.08635109 NGC | ▲ 31.17 % |
03/06 — 09/06 | 0.09114164 NGC | ▲ 5.55 % |
10/06 — 16/06 | 0.11707125 NGC | ▲ 28.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.12408054 NGC | ▲ 5.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.06800613 NGC | ▼ -45.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.05729126 NGC | ▼ -15.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.06164849 NGC | ▲ 7.61 % |
15/07 — 21/07 | 0.0574165 NGC | ▼ -6.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.05622848 NGC | ▼ -2.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.06017584 NGC | ▲ 7.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.04590169 NGC | ▼ -23.72 % |
12/08 — 18/08 | 0.0389219 NGC | ▼ -15.21 % |
vatu Vanuatu/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06219385 NGC | ▼ -5.52 % |
07/2024 | 0.08816789 NGC | ▲ 41.76 % |
08/2024 | 0.05458941 NGC | ▼ -38.08 % |
09/2024 | 0.07359562 NGC | ▲ 34.82 % |
10/2024 | 0.06590259 NGC | ▼ -10.45 % |
11/2024 | 0.02479226 NGC | ▼ -62.38 % |
12/2024 | 0.03816606 NGC | ▲ 53.94 % |
01/2025 | 0.01832587 NGC | ▼ -51.98 % |
02/2025 | 0.04997425 NGC | ▲ 172.7 % |
03/2025 | 0.02341804 NGC | ▼ -53.14 % |
04/2025 | 0.01993478 NGC | ▼ -14.87 % |
05/2025 | 0.02126292 NGC | ▲ 6.66 % |
vatu Vanuatu/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06113316 NGC |
Tối đa | 0.07847733 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.07022884 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06113316 NGC |
Tối đa | 0.07847733 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.07022884 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06113316 NGC |
Tối đa | 0.07847733 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.07022884 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: