Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/MITH
Lịch sử thay đổi trong VUV/MITH tỷ giá
VUV/MITH tỷ giá
05 20, 2024
1 VUV = 10.2893 MITH
▲ 0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -0.27% (10.3175 MITH — 10.2893 MITH)
Thay đổi trong VUV/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.87% (8.655799 MITH — 10.2893 MITH)
Thay đổi trong VUV/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 168.63% (3.830263 MITH — 10.2893 MITH)
Thay đổi trong VUV/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 386.26% (2.116006 MITH — 10.2893 MITH)
vatu Vanuatu/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.1137 MITH | ▼ -1.71 % |
23/05 | 10.2937 MITH | ▲ 1.78 % |
24/05 | 10.2987 MITH | ▲ 0.05 % |
25/05 | 10.363 MITH | ▲ 0.62 % |
26/05 | 11.1541 MITH | ▲ 7.63 % |
27/05 | 11.5904 MITH | ▲ 3.91 % |
28/05 | 11.8816 MITH | ▲ 2.51 % |
29/05 | 10.3872 MITH | ▼ -12.58 % |
30/05 | 10.4623 MITH | ▲ 0.72 % |
31/05 | 10.4646 MITH | ▲ 0.02 % |
01/06 | 10.8013 MITH | ▲ 3.22 % |
02/06 | 10.5896 MITH | ▼ -1.96 % |
03/06 | 10.1433 MITH | ▼ -4.21 % |
04/06 | 10.1663 MITH | ▲ 0.23 % |
05/06 | 9.502142 MITH | ▼ -6.53 % |
06/06 | 9.338693 MITH | ▼ -1.72 % |
07/06 | 9.603959 MITH | ▲ 2.84 % |
08/06 | 9.695304 MITH | ▲ 0.95 % |
09/06 | 9.631541 MITH | ▼ -0.66 % |
10/06 | 9.573957 MITH | ▼ -0.6 % |
11/06 | 9.645002 MITH | ▲ 0.74 % |
12/06 | 9.818105 MITH | ▲ 1.79 % |
13/06 | 9.8816 MITH | ▲ 0.65 % |
14/06 | 9.881124 MITH | ▼ -0 % |
15/06 | 9.87237 MITH | ▼ -0.09 % |
16/06 | 9.972491 MITH | ▲ 1.01 % |
17/06 | 10.1254 MITH | ▲ 1.53 % |
18/06 | 9.786862 MITH | ▼ -3.34 % |
19/06 | 9.824627 MITH | ▲ 0.39 % |
20/06 | 10.118 MITH | ▲ 2.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.847286 MITH | ▼ -4.3 % |
03/06 — 09/06 | 10.2973 MITH | ▲ 4.57 % |
10/06 — 16/06 | 12.0323 MITH | ▲ 16.85 % |
17/06 — 23/06 | 11.6257 MITH | ▼ -3.38 % |
24/06 — 30/06 | 11.7841 MITH | ▲ 1.36 % |
01/07 — 07/07 | 12.2588 MITH | ▲ 4.03 % |
08/07 — 14/07 | 19.267 MITH | ▲ 57.17 % |
15/07 — 21/07 | 15.878 MITH | ▼ -17.59 % |
22/07 — 28/07 | 16.0679 MITH | ▲ 1.2 % |
29/07 — 04/08 | 14.1284 MITH | ▼ -12.07 % |
05/08 — 11/08 | 14.8163 MITH | ▲ 4.87 % |
12/08 — 18/08 | 15.2249 MITH | ▲ 2.76 % |
vatu Vanuatu/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.2726 MITH | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 11.1339 MITH | ▲ 8.38 % |
08/2024 | 10.8976 MITH | ▼ -2.12 % |
09/2024 | 12.0167 MITH | ▲ 10.27 % |
10/2024 | 29.5627 MITH | ▲ 146.01 % |
11/2024 | 30.4445 MITH | ▲ 2.98 % |
12/2024 | 15.3878 MITH | ▼ -49.46 % |
01/2025 | 19.9304 MITH | ▲ 29.52 % |
02/2025 | 15.1532 MITH | ▼ -23.97 % |
03/2025 | 14.3556 MITH | ▼ -5.26 % |
04/2025 | 22.9821 MITH | ▲ 60.09 % |
05/2025 | 21.9788 MITH | ▼ -4.37 % |
vatu Vanuatu/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.938182 MITH |
Tối đa | 11.483 MITH |
Bình quân gia quyền | 10.3953 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.942794 MITH |
Tối đa | 12.6155 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.548351 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.634115 MITH |
Tối đa | 13.7427 MITH |
Bình quân gia quyền | 7.622084 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: