Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/LBC

Lịch sử thay đổi trong VUV/LBC tỷ giá

VUV/LBC tỷ giá

05 20, 2024
1 VUV = 2.242331 LBC
▲ 1.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VUV/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -10.21% (2.497415 LBC — 2.242331 LBC)

Thay đổi trong VUV/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 12.84% (1.987188 LBC — 2.242331 LBC)

Thay đổi trong VUV/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 211.64% (0.71953178 LBC — 2.242331 LBC)

Thay đổi trong VUV/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 220.61% (0.69940029 LBC — 2.242331 LBC)

vatu Vanuatu/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

vatu Vanuatu/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.340434 LBC ▲ 4.38 %
23/05 2.360881 LBC ▲ 0.87 %
24/05 2.360676 LBC ▼ -0.01 %
25/05 2.356296 LBC ▼ -0.19 %
26/05 2.346298 LBC ▼ -0.42 %
27/05 2.344653 LBC ▼ -0.07 %
28/05 2.218318 LBC ▼ -5.39 %
29/05 2.157148 LBC ▼ -2.76 %
30/05 2.137635 LBC ▼ -0.9 %
31/05 2.158813 LBC ▲ 0.99 %
01/06 2.245271 LBC ▲ 4 %
02/06 2.280166 LBC ▲ 1.55 %
03/06 2.280177 LBC ▲ 0 %
04/06 2.246754 LBC ▼ -1.47 %
05/06 2.307883 LBC ▲ 2.72 %
06/06 2.321322 LBC ▲ 0.58 %
07/06 2.324855 LBC ▲ 0.15 %
08/06 2.328791 LBC ▲ 0.17 %
09/06 2.316354 LBC ▼ -0.53 %
10/06 2.314727 LBC ▼ -0.07 %
11/06 2.297921 LBC ▼ -0.73 %
12/06 2.310968 LBC ▲ 0.57 %
13/06 2.130905 LBC ▼ -7.79 %
14/06 2.0791 LBC ▼ -2.43 %
15/06 2.144582 LBC ▲ 3.15 %
16/06 2.09961 LBC ▼ -2.1 %
17/06 2.058988 LBC ▼ -1.93 %
18/06 2.03249 LBC ▼ -1.29 %
19/06 2.041871 LBC ▲ 0.46 %
20/06 2.039876 LBC ▼ -0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vatu Vanuatu/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.203862 LBC ▼ -1.72 %
03/06 — 09/06 2.432778 LBC ▲ 10.39 %
10/06 — 16/06 2.432651 LBC ▼ -0.01 %
17/06 — 23/06 1.758111 LBC ▼ -27.73 %
24/06 — 30/06 1.885968 LBC ▲ 7.27 %
01/07 — 07/07 2.195737 LBC ▲ 16.42 %
08/07 — 14/07 3.691942 LBC ▲ 68.14 %
15/07 — 21/07 3.894831 LBC ▲ 5.5 %
22/07 — 28/07 3.530799 LBC ▼ -9.35 %
29/07 — 04/08 3.92396 LBC ▲ 11.14 %
05/08 — 11/08 3.549702 LBC ▼ -9.54 %
12/08 — 18/08 3.417357 LBC ▼ -3.73 %

vatu Vanuatu/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.125843 LBC ▼ -5.19 %
07/2024 2.30602 LBC ▲ 8.48 %
08/2024 2.343017 LBC ▲ 1.6 %
09/2024 1.561088 LBC ▼ -33.37 %
10/2024 3.86437 LBC ▲ 147.54 %
11/2024 11.1117 LBC ▲ 187.54 %
12/2024 4.929096 LBC ▼ -55.64 %
01/2025 5.418024 LBC ▲ 9.92 %
02/2025 3.869263 LBC ▼ -28.59 %
03/2025 2.955474 LBC ▼ -23.62 %
04/2025 6.472928 LBC ▲ 119.01 %
05/2025 5.950291 LBC ▼ -8.07 %

vatu Vanuatu/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.222053 LBC
Tối đa 2.547041 LBC
Bình quân gia quyền 2.441361 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.035871 LBC
Tối đa 2.613893 LBC
Bình quân gia quyền 1.914762 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.51727794 LBC
Tối đa 3.709926 LBC
Bình quân gia quyền 1.44046 LBC

Chia sẻ một liên kết đến VUV/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu