Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/EDG
Lịch sử thay đổi trong VUV/EDG tỷ giá
VUV/EDG tỷ giá
05 20, 2024
1 VUV = 23.8584 EDG
▲ 5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 22.43% (19.4871 EDG — 23.8584 EDG)
Thay đổi trong VUV/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -5.55% (25.261 EDG — 23.8584 EDG)
Thay đổi trong VUV/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (23.9847 EDG — 23.8584 EDG)
Thay đổi trong VUV/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2429.18% (0.94332667 EDG — 23.8584 EDG)
vatu Vanuatu/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 24.2719 EDG | ▲ 1.73 % |
23/05 | 24.3661 EDG | ▲ 0.39 % |
24/05 | 24.8144 EDG | ▲ 1.84 % |
25/05 | 25.2287 EDG | ▲ 1.67 % |
26/05 | 24.1667 EDG | ▼ -4.21 % |
27/05 | 23.5473 EDG | ▼ -2.56 % |
28/05 | 23.2874 EDG | ▼ -1.1 % |
29/05 | 23.2489 EDG | ▼ -0.17 % |
30/05 | 25.0421 EDG | ▲ 7.71 % |
31/05 | 25.1546 EDG | ▲ 0.45 % |
01/06 | 25.333 EDG | ▲ 0.71 % |
02/06 | 25.7295 EDG | ▲ 1.56 % |
03/06 | 24.8269 EDG | ▼ -3.51 % |
04/06 | 24.2943 EDG | ▼ -2.15 % |
05/06 | 25.074 EDG | ▲ 3.21 % |
06/06 | 25.8626 EDG | ▲ 3.15 % |
07/06 | 25.379 EDG | ▼ -1.87 % |
08/06 | 25.6755 EDG | ▲ 1.17 % |
09/06 | 26.3971 EDG | ▲ 2.81 % |
10/06 | 29.1582 EDG | ▲ 10.46 % |
11/06 | 30.4905 EDG | ▲ 4.57 % |
12/06 | 31.3065 EDG | ▲ 2.68 % |
13/06 | 32.0572 EDG | ▲ 2.4 % |
14/06 | 31.295 EDG | ▼ -2.38 % |
15/06 | 30.7809 EDG | ▼ -1.64 % |
16/06 | 30.4175 EDG | ▼ -1.18 % |
17/06 | 29.7738 EDG | ▼ -2.12 % |
18/06 | 30.2581 EDG | ▲ 1.63 % |
19/06 | 30.2767 EDG | ▲ 0.06 % |
20/06 | 29.2049 EDG | ▼ -3.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.3238 EDG | ▼ -6.43 % |
03/06 — 09/06 | 21.8348 EDG | ▼ -2.19 % |
10/06 — 16/06 | 28.9447 EDG | ▲ 32.56 % |
17/06 — 23/06 | 25.4714 EDG | ▼ -12 % |
24/06 — 30/06 | 22.4058 EDG | ▼ -12.04 % |
01/07 — 07/07 | 19.1958 EDG | ▼ -14.33 % |
08/07 — 14/07 | 19.98 EDG | ▲ 4.08 % |
15/07 — 21/07 | 22.1569 EDG | ▲ 10.9 % |
22/07 — 28/07 | 23.359 EDG | ▲ 5.43 % |
29/07 — 04/08 | 23.4034 EDG | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 29.3337 EDG | ▲ 25.34 % |
12/08 — 18/08 | 26.4975 EDG | ▼ -9.67 % |
vatu Vanuatu/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.7703 EDG | ▼ -0.37 % |
07/2024 | 52.8566 EDG | ▲ 122.36 % |
08/2024 | 117.26 EDG | ▲ 121.84 % |
09/2024 | 92.0377 EDG | ▼ -21.51 % |
10/2024 | 79.7239 EDG | ▼ -13.38 % |
11/2024 | 46.2806 EDG | ▼ -41.95 % |
12/2024 | 31.8456 EDG | ▼ -31.19 % |
01/2025 | 39.2881 EDG | ▲ 23.37 % |
02/2025 | 38.4207 EDG | ▼ -2.21 % |
03/2025 | 31.6725 EDG | ▼ -17.56 % |
04/2025 | 33.3292 EDG | ▲ 5.23 % |
05/2025 | 36.2109 EDG | ▲ 8.65 % |
vatu Vanuatu/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.7017 EDG |
Tối đa | 23.9206 EDG |
Bình quân gia quyền | 21.2088 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.1414 EDG |
Tối đa | 25.7667 EDG |
Bình quân gia quyền | 21.0892 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.0713 EDG |
Tối đa | 65.9755 EDG |
Bình quân gia quyền | 29.5591 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: