Tỷ giá hối đoái Vertcoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Vertcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VTC/VEF
Lịch sử thay đổi trong VTC/VEF tỷ giá
VTC/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 VTC = 271,919 VEF
▲ 5.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Vertcoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Vertcoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VTC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VTC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Vertcoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Vertcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.8% (194,506 VEF — 271,919 VEF)
Thay đổi trong VTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Vertcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32.91% (204,586 VEF — 271,919 VEF)
Thay đổi trong VTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Vertcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 27.48% (213,297 VEF — 271,919 VEF)
Thay đổi trong VTC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Vertcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10827144.54% (2.51 VEF — 271,919 VEF)
Vertcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Vertcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 261,255 VEF | ▼ -3.92 % |
23/05 | 275,095 VEF | ▲ 5.3 % |
24/05 | 265,801 VEF | ▼ -3.38 % |
25/05 | 266,050 VEF | ▲ 0.09 % |
26/05 | 283,503 VEF | ▲ 6.56 % |
27/05 | 277,886 VEF | ▼ -1.98 % |
28/05 | 347,999 VEF | ▲ 25.23 % |
29/05 | 357,598 VEF | ▲ 2.76 % |
30/05 | 344,156 VEF | ▼ -3.76 % |
31/05 | 337,251 VEF | ▼ -2.01 % |
01/06 | 360,796 VEF | ▲ 6.98 % |
02/06 | 333,466 VEF | ▼ -7.57 % |
03/06 | 338,360 VEF | ▲ 1.47 % |
04/06 | 337,907 VEF | ▼ -0.13 % |
05/06 | 321,666 VEF | ▼ -4.81 % |
06/06 | 313,720 VEF | ▼ -2.47 % |
07/06 | 308,765 VEF | ▼ -1.58 % |
08/06 | 317,501 VEF | ▲ 2.83 % |
09/06 | 317,174 VEF | ▼ -0.1 % |
10/06 | 315,567 VEF | ▼ -0.51 % |
11/06 | 314,720 VEF | ▼ -0.27 % |
12/06 | 311,803 VEF | ▼ -0.93 % |
13/06 | 315,944 VEF | ▲ 1.33 % |
14/06 | 324,031 VEF | ▲ 2.56 % |
15/06 | 342,551 VEF | ▲ 5.72 % |
16/06 | 334,796 VEF | ▼ -2.26 % |
17/06 | 325,718 VEF | ▼ -2.71 % |
18/06 | 320,709 VEF | ▼ -1.54 % |
19/06 | 332,192 VEF | ▲ 3.58 % |
20/06 | 349,665 VEF | ▲ 5.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Vertcoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Vertcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 268,362 VEF | ▼ -1.31 % |
03/06 — 09/06 | 230,832 VEF | ▼ -13.98 % |
10/06 — 16/06 | 259,389 VEF | ▲ 12.37 % |
17/06 — 23/06 | 245,060 VEF | ▼ -5.52 % |
24/06 — 30/06 | 227,392 VEF | ▼ -7.21 % |
01/07 — 07/07 | 204,958 VEF | ▼ -9.87 % |
08/07 — 14/07 | 225,880 VEF | ▲ 10.21 % |
15/07 — 21/07 | 294,327 VEF | ▲ 30.3 % |
22/07 — 28/07 | 276,921 VEF | ▼ -5.91 % |
29/07 — 04/08 | 269,760 VEF | ▼ -2.59 % |
05/08 — 11/08 | 300,013 VEF | ▲ 11.21 % |
12/08 — 18/08 | 313,806 VEF | ▲ 4.6 % |
Vertcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 281,545 VEF | ▲ 3.54 % |
07/2024 | 285,133 VEF | ▲ 1.27 % |
08/2024 | 99,735 VEF | ▼ -65.02 % |
09/2024 | 105,775 VEF | ▲ 6.06 % |
10/2024 | 143,282 VEF | ▲ 35.46 % |
11/2024 | 37,958 VEF | ▼ -73.51 % |
12/2024 | 73,636 VEF | ▲ 93.99 % |
01/2025 | 64,170 VEF | ▼ -12.86 % |
02/2025 | 97,737 VEF | ▲ 52.31 % |
03/2025 | 92,670 VEF | ▼ -5.18 % |
04/2025 | 101,971 VEF | ▲ 10.04 % |
05/2025 | 113,280 VEF | ▲ 11.09 % |
Vertcoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 188,893 VEF |
Tối đa | 320,717 VEF |
Bình quân gia quyền | 228,861 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 148,585 VEF |
Tối đa | 320,717 VEF |
Bình quân gia quyền | 213,718 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 77,245 VEF |
Tối đa | 340,328 VEF |
Bình quân gia quyền | 206,055 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến VTC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Vertcoin (VTC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Vertcoin (VTC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: