Tỷ giá hối đoái VeriCoin chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VRC/NLG
Lịch sử thay đổi trong VRC/NLG tỷ giá
VRC/NLG tỷ giá
08 29, 2021
1 VRC = 3.058738 NLG
▼ -8.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeriCoin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeriCoin chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VRC/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VRC/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeriCoin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VRC/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -8.41% (3.339581 NLG — 3.058738 NLG)
Thay đổi trong VRC/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -8.41% (3.339581 NLG — 3.058738 NLG)
Thay đổi trong VRC/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -29.15% (4.316909 NLG — 3.058738 NLG)
Thay đổi trong VRC/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 61.23% (1.89716 NLG — 3.058738 NLG)
VeriCoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
VeriCoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4.013278 NLG | ▲ 31.21 % |
22/05 | 4.58769 NLG | ▲ 14.31 % |
23/05 | 3.979633 NLG | ▼ -13.25 % |
24/05 | 4.165553 NLG | ▲ 4.67 % |
25/05 | 3.879611 NLG | ▼ -6.86 % |
26/05 | 4.085486 NLG | ▲ 5.31 % |
27/05 | 3.275639 NLG | ▼ -19.82 % |
28/05 | 3.789997 NLG | ▲ 15.7 % |
29/05 | 3.315013 NLG | ▼ -12.53 % |
30/05 | 3.244001 NLG | ▼ -2.14 % |
31/05 | 3.109747 NLG | ▼ -4.14 % |
01/06 | 2.954147 NLG | ▼ -5 % |
02/06 | 2.189477 NLG | ▼ -25.88 % |
03/06 | 1.916832 NLG | ▼ -12.45 % |
04/06 | 2.562897 NLG | ▲ 33.7 % |
05/06 | 2.648513 NLG | ▲ 3.34 % |
06/06 | 2.219958 NLG | ▼ -16.18 % |
07/06 | 2.424998 NLG | ▲ 9.24 % |
08/06 | 2.206491 NLG | ▼ -9.01 % |
09/06 | 2.274302 NLG | ▲ 3.07 % |
10/06 | 2.544634 NLG | ▲ 11.89 % |
11/06 | 2.600849 NLG | ▲ 2.21 % |
12/06 | 2.464108 NLG | ▼ -5.26 % |
13/06 | 2.145395 NLG | ▼ -12.93 % |
14/06 | 2.304033 NLG | ▲ 7.39 % |
15/06 | 1.974234 NLG | ▼ -14.31 % |
16/06 | 2.059104 NLG | ▲ 4.3 % |
17/06 | 1.93081 NLG | ▼ -6.23 % |
18/06 | 1.95295 NLG | ▲ 1.15 % |
19/06 | 2.136083 NLG | ▲ 9.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeriCoin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeriCoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.501916 NLG | ▲ 14.49 % |
03/06 — 09/06 | 3.401235 NLG | ▼ -2.88 % |
10/06 — 16/06 | 2.928901 NLG | ▼ -13.89 % |
17/06 — 23/06 | 3.193798 NLG | ▲ 9.04 % |
24/06 — 30/06 | 2.718549 NLG | ▼ -14.88 % |
01/07 — 07/07 | 2.810789 NLG | ▲ 3.39 % |
08/07 — 14/07 | 2.899795 NLG | ▲ 3.17 % |
15/07 — 21/07 | 2.734973 NLG | ▼ -5.68 % |
22/07 — 28/07 | 3.17483 NLG | ▲ 16.08 % |
29/07 — 04/08 | 2.779945 NLG | ▼ -12.44 % |
05/08 — 11/08 | 3.371745 NLG | ▲ 21.29 % |
12/08 — 18/08 | 1.766133 NLG | ▼ -47.62 % |
VeriCoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.938495 NLG | ▲ 28.76 % |
07/2024 | 7.149239 NLG | ▲ 81.52 % |
08/2024 | 11.7777 NLG | ▲ 64.74 % |
09/2024 | 11.2664 NLG | ▼ -4.34 % |
10/2024 | 7.00838 NLG | ▼ -37.79 % |
11/2024 | 9.31707 NLG | ▲ 32.94 % |
12/2024 | 8.420016 NLG | ▼ -9.63 % |
01/2025 | 6.604676 NLG | ▼ -21.56 % |
02/2025 | 6.673649 NLG | ▲ 1.04 % |
03/2025 | 4.413308 NLG | ▼ -33.87 % |
04/2025 | 4.420291 NLG | ▲ 0.16 % |
VeriCoin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.011786 NLG |
Tối đa | 3.4344 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.265095 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.011786 NLG |
Tối đa | 3.4344 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.265095 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.011786 NLG |
Tối đa | 6.234294 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.867074 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến VRC/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: