Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/RKN
Lịch sử thay đổi trong VND/RKN tỷ giá
VND/RKN tỷ giá
05 21, 2024
1 VND = 0.00034412 RKN
▼ -13.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VND/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -33.69% (0.00051893 RKN — 0.00034412 RKN)
Thay đổi trong VND/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 25.26% (0.00027472 RKN — 0.00034412 RKN)
Thay đổi trong VND/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 61.62% (0.00021292 RKN — 0.00034412 RKN)
Thay đổi trong VND/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -37.27% (0.00054859 RKN — 0.00034412 RKN)
đồng Việt Nam/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
đồng Việt Nam/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00036428 RKN | ▲ 5.86 % |
23/05 | 0.00035919 RKN | ▼ -1.4 % |
24/05 | 0.00036391 RKN | ▲ 1.31 % |
25/05 | 0.00032026 RKN | ▼ -11.99 % |
26/05 | 0.00029047 RKN | ▼ -9.3 % |
27/05 | 0.000319 RKN | ▲ 9.82 % |
28/05 | 0.00033653 RKN | ▲ 5.49 % |
29/05 | 0.00034655 RKN | ▲ 2.98 % |
30/05 | 0.00035745 RKN | ▲ 3.15 % |
31/05 | 0.00036995 RKN | ▲ 3.49 % |
01/06 | 0.00036795 RKN | ▼ -0.54 % |
02/06 | 0.00035823 RKN | ▼ -2.64 % |
03/06 | 0.00040438 RKN | ▲ 12.88 % |
04/06 | 0.00034806 RKN | ▼ -13.93 % |
05/06 | 0.00038713 RKN | ▲ 11.22 % |
06/06 | 0.00038731 RKN | ▲ 0.05 % |
07/06 | 0.00039904 RKN | ▲ 3.03 % |
08/06 | 0.00036444 RKN | ▼ -8.67 % |
09/06 | 0.00047865 RKN | ▲ 31.34 % |
10/06 | 0.00045749 RKN | ▼ -4.42 % |
11/06 | 0.00030038 RKN | ▼ -34.34 % |
12/06 | 0.00031925 RKN | ▲ 6.28 % |
13/06 | 0.00043168 RKN | ▲ 35.22 % |
14/06 | 0.00043409 RKN | ▲ 0.56 % |
15/06 | 0.0003821 RKN | ▼ -11.98 % |
16/06 | 0.00032664 RKN | ▼ -14.51 % |
17/06 | 0.000314 RKN | ▼ -3.87 % |
18/06 | 0.00026535 RKN | ▼ -15.49 % |
19/06 | 0.00027745 RKN | ▲ 4.56 % |
20/06 | 0.00026599 RKN | ▼ -4.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
đồng Việt Nam/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.000362 RKN | ▲ 5.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.00041437 RKN | ▲ 14.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.00014151 RKN | ▼ -65.85 % |
17/06 — 23/06 | 0.00022462 RKN | ▲ 58.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.00025063 RKN | ▲ 11.58 % |
01/07 — 07/07 | 0.00039939 RKN | ▲ 59.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.00040406 RKN | ▲ 1.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.00040566 RKN | ▲ 0.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.00044281 RKN | ▲ 9.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.00032125 RKN | ▼ -27.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.00029714 RKN | ▼ -7.51 % |
12/08 — 18/08 | 0.00028641 RKN | ▼ -3.61 % |
đồng Việt Nam/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00033854 RKN | ▼ -1.62 % |
07/2024 | 0.00035286 RKN | ▲ 4.23 % |
08/2024 | 0.00043982 RKN | ▲ 24.64 % |
09/2024 | 0.0004796 RKN | ▲ 9.05 % |
10/2024 | 0.00046821 RKN | ▼ -2.38 % |
11/2024 | 0.0004878 RKN | ▲ 4.18 % |
12/2024 | 0.00050695 RKN | ▲ 3.93 % |
01/2025 | 0.00056812 RKN | ▲ 12.07 % |
02/2025 | 0.00056629 RKN | ▼ -0.32 % |
03/2025 | 0.00050713 RKN | ▼ -10.45 % |
04/2025 | 0.00097906 RKN | ▲ 93.06 % |
05/2025 | 0.00077889 RKN | ▼ -20.45 % |
đồng Việt Nam/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00039349 RKN |
Tối đa | 0.00056402 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.00051431 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0001795 RKN |
Tối đa | 0.00056402 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.00039146 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0001795 RKN |
Tối đa | 0.00056402 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.0002863 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến VND/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: