Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/MTL

Lịch sử thay đổi trong VND/MTL tỷ giá

VND/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 VND = 0.00001839 MTL
▼ -1.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VND/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.17% (0.00002118 MTL — 0.00001839 MTL)

Thay đổi trong VND/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.32% (0.00002308 MTL — 0.00001839 MTL)

Thay đổi trong VND/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -52.66% (0.00003885 MTL — 0.00001839 MTL)

Thay đổi trong VND/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.92% (0.00015225 MTL — 0.00001839 MTL)

đồng Việt Nam/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

đồng Việt Nam/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00001836 MTL ▼ -0.14 %
23/05 0.00001859 MTL ▲ 1.23 %
24/05 0.00001816 MTL ▼ -2.31 %
25/05 0.00001882 MTL ▲ 3.62 %
26/05 0.00001788 MTL ▼ -4.97 %
27/05 0.00001826 MTL ▲ 2.11 %
28/05 0.00001813 MTL ▼ -0.69 %
29/05 0.00001876 MTL ▲ 3.45 %
30/05 0.00001929 MTL ▲ 2.84 %
31/05 0.00001959 MTL ▲ 1.54 %
01/06 0.00001924 MTL ▼ -1.76 %
02/06 0.00001867 MTL ▼ -2.97 %
03/06 0.00001827 MTL ▼ -2.15 %
04/06 0.00001824 MTL ▼ -0.17 %
05/06 0.00001826 MTL ▲ 0.09 %
06/06 0.00001825 MTL ▼ -0.01 %
07/06 0.00001781 MTL ▼ -2.44 %
08/06 0.00001729 MTL ▼ -2.9 %
09/06 0.00001655 MTL ▼ -4.3 %
10/06 0.00001685 MTL ▲ 1.81 %
11/06 0.00001728 MTL ▲ 2.54 %
12/06 0.00001788 MTL ▲ 3.51 %
13/06 0.00001788 MTL ▲ 0 %
14/06 0.0000172 MTL ▼ -3.83 %
15/06 0.00001677 MTL ▼ -2.51 %
16/06 0.00001629 MTL ▼ -2.84 %
17/06 0.00001599 MTL ▼ -1.82 %
18/06 0.0000169 MTL ▲ 5.64 %
19/06 0.00001688 MTL ▼ -0.09 %
20/06 0.00001622 MTL ▼ -3.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

đồng Việt Nam/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00001871 MTL ▲ 1.74 %
03/06 — 09/06 0.00002158 MTL ▲ 15.35 %
10/06 — 16/06 0.00001987 MTL ▼ -7.94 %
17/06 — 23/06 0.00002012 MTL ▲ 1.24 %
24/06 — 30/06 0.00002043 MTL ▲ 1.55 %
01/07 — 07/07 0.00002777 MTL ▲ 35.93 %
08/07 — 14/07 0.00002572 MTL ▼ -7.4 %
15/07 — 21/07 0.00002692 MTL ▲ 4.67 %
22/07 — 28/07 0.00002601 MTL ▼ -3.36 %
29/07 — 04/08 0.00002519 MTL ▼ -3.15 %
05/08 — 11/08 0.00002304 MTL ▼ -8.53 %
12/08 — 18/08 0.00002226 MTL ▼ -3.4 %

đồng Việt Nam/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00001847 MTL ▲ 0.43 %
07/2024 0.00001727 MTL ▼ -6.47 %
08/2024 0.0000221 MTL ▲ 27.92 %
09/2024 0.00001943 MTL ▼ -12.07 %
10/2024 0.00001633 MTL ▼ -15.97 %
11/2024 0.00001524 MTL ▼ -6.67 %
12/2024 0.00001503 MTL ▼ -1.35 %
01/2025 0.00001695 MTL ▲ 12.72 %
02/2025 0.00001148 MTL ▼ -32.23 %
03/2025 0.00000987 MTL ▼ -14.07 %
04/2025 0.00001331 MTL ▲ 34.92 %
05/2025 0.00001142 MTL ▼ -14.25 %

đồng Việt Nam/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001859 MTL
Tối đa 0.00002235 MTL
Bình quân gia quyền 0.0000209 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001398 MTL
Tối đa 0.00002448 MTL
Bình quân gia quyền 0.00001955 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001398 MTL
Tối đa 0.00003943 MTL
Bình quân gia quyền 0.00002585 MTL

Chia sẻ một liên kết đến VND/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu