Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/DCN
Lịch sử thay đổi trong VND/DCN tỷ giá
VND/DCN tỷ giá
05 20, 2024
1 VND = 27.8263 DCN
▲ 8.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VND/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 18.44% (23.494 DCN — 27.8263 DCN)
Thay đổi trong VND/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 3.13% (26.9812 DCN — 27.8263 DCN)
Thay đổi trong VND/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 82.19% (15.2729 DCN — 27.8263 DCN)
Thay đổi trong VND/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 220.71% (8.676587 DCN — 27.8263 DCN)
đồng Việt Nam/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
đồng Việt Nam/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 28.9258 DCN | ▲ 3.95 % |
23/05 | 29.0152 DCN | ▲ 0.31 % |
24/05 | 31.7191 DCN | ▲ 9.32 % |
25/05 | 33.1864 DCN | ▲ 4.63 % |
26/05 | 21.1877 DCN | ▼ -36.16 % |
27/05 | 24.0595 DCN | ▲ 13.55 % |
28/05 | 24.148 DCN | ▲ 0.37 % |
29/05 | 22.9653 DCN | ▼ -4.9 % |
30/05 | 24.698 DCN | ▲ 7.54 % |
31/05 | 24.8636 DCN | ▲ 0.67 % |
01/06 | 23.9563 DCN | ▼ -3.65 % |
02/06 | 22.8247 DCN | ▼ -4.72 % |
03/06 | 23.4976 DCN | ▲ 2.95 % |
04/06 | 24.3281 DCN | ▲ 3.53 % |
05/06 | 24.8689 DCN | ▲ 2.22 % |
06/06 | 23.9989 DCN | ▼ -3.5 % |
07/06 | 25.1085 DCN | ▲ 4.62 % |
08/06 | 25.738 DCN | ▲ 2.51 % |
09/06 | 25.4726 DCN | ▼ -1.03 % |
10/06 | 24.8031 DCN | ▼ -2.63 % |
11/06 | 22.2867 DCN | ▼ -10.15 % |
12/06 | 22.6192 DCN | ▲ 1.49 % |
13/06 | 22.7632 DCN | ▲ 0.64 % |
14/06 | 24.4352 DCN | ▲ 7.35 % |
15/06 | 25.1035 DCN | ▲ 2.74 % |
16/06 | 22.6651 DCN | ▼ -9.71 % |
17/06 | 21.7989 DCN | ▼ -3.82 % |
18/06 | 20.139 DCN | ▼ -7.61 % |
19/06 | 23.3791 DCN | ▲ 16.09 % |
20/06 | 22.2866 DCN | ▼ -4.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
đồng Việt Nam/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.0722 DCN | ▼ -13.49 % |
03/06 — 09/06 | 24.5865 DCN | ▲ 2.14 % |
10/06 — 16/06 | 28.6188 DCN | ▲ 16.4 % |
17/06 — 23/06 | 26.8452 DCN | ▼ -6.2 % |
24/06 — 30/06 | 25.005 DCN | ▼ -6.86 % |
01/07 — 07/07 | 27.7598 DCN | ▲ 11.02 % |
08/07 — 14/07 | 30.1594 DCN | ▲ 8.64 % |
15/07 — 21/07 | 29.7375 DCN | ▼ -1.4 % |
22/07 — 28/07 | 30.5184 DCN | ▲ 2.63 % |
29/07 — 04/08 | 30.1711 DCN | ▼ -1.14 % |
05/08 — 11/08 | 28.4974 DCN | ▼ -5.55 % |
12/08 — 18/08 | 30.9216 DCN | ▲ 8.51 % |
đồng Việt Nam/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.9683 DCN | ▲ 4.1 % |
07/2024 | 30.3322 DCN | ▲ 4.71 % |
08/2024 | 38.5199 DCN | ▲ 26.99 % |
09/2024 | 40.3641 DCN | ▲ 4.79 % |
10/2024 | 34.0098 DCN | ▼ -15.74 % |
11/2024 | 34.8599 DCN | ▲ 2.5 % |
12/2024 | 26.7232 DCN | ▼ -23.34 % |
01/2025 | 31.7468 DCN | ▲ 18.8 % |
02/2025 | 28.8877 DCN | ▼ -9.01 % |
03/2025 | 26.281 DCN | ▼ -9.02 % |
04/2025 | 31.0363 DCN | ▲ 18.09 % |
05/2025 | 32.3805 DCN | ▲ 4.33 % |
đồng Việt Nam/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.3467 DCN |
Tối đa | 26.6429 DCN |
Bình quân gia quyền | 24.9159 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.952 DCN |
Tối đa | 29.3556 DCN |
Bình quân gia quyền | 23.4728 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.8921 DCN |
Tối đa | 40.8012 DCN |
Bình quân gia quyền | 24.5257 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến VND/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: