Tỷ giá hối đoái Viberate chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Viberate tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VIB/VEF
Lịch sử thay đổi trong VIB/VEF tỷ giá
VIB/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 VIB = 385,601 VEF
▼ -1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Viberate/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Viberate chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VIB/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VIB/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Viberate/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VIB/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Viberate tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -10.38% (430,283 VEF — 385,601 VEF)
Thay đổi trong VIB/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Viberate tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.07% (271,412 VEF — 385,601 VEF)
Thay đổi trong VIB/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Viberate tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 121.09% (174,407 VEF — 385,601 VEF)
Thay đổi trong VIB/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Viberate tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 315770582.41% (0.12 VEF — 385,601 VEF)
Viberate/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Viberate/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 392,275 VEF | ▲ 1.73 % |
24/05 | 407,431 VEF | ▲ 3.86 % |
25/05 | 414,632 VEF | ▲ 1.77 % |
26/05 | 381,133 VEF | ▼ -8.08 % |
27/05 | 371,620 VEF | ▼ -2.5 % |
28/05 | 364,401 VEF | ▼ -1.94 % |
29/05 | 355,049 VEF | ▼ -2.57 % |
30/05 | 345,161 VEF | ▼ -2.79 % |
31/05 | 332,084 VEF | ▼ -3.79 % |
01/06 | 326,124 VEF | ▼ -1.79 % |
02/06 | 329,106 VEF | ▲ 0.91 % |
03/06 | 343,056 VEF | ▲ 4.24 % |
04/06 | 351,951 VEF | ▲ 2.59 % |
05/06 | 353,456 VEF | ▲ 0.43 % |
06/06 | 347,863 VEF | ▼ -1.58 % |
07/06 | 350,251 VEF | ▲ 0.69 % |
08/06 | 334,515 VEF | ▼ -4.49 % |
09/06 | 332,595 VEF | ▼ -0.57 % |
10/06 | 333,251 VEF | ▲ 0.2 % |
11/06 | 329,497 VEF | ▼ -1.13 % |
12/06 | 332,975 VEF | ▲ 1.06 % |
13/06 | 325,836 VEF | ▼ -2.14 % |
14/06 | 308,098 VEF | ▼ -5.44 % |
15/06 | 324,587 VEF | ▲ 5.35 % |
16/06 | 335,338 VEF | ▲ 3.31 % |
17/06 | 339,806 VEF | ▲ 1.33 % |
18/06 | 345,060 VEF | ▲ 1.55 % |
19/06 | 333,962 VEF | ▼ -3.22 % |
20/06 | 335,764 VEF | ▲ 0.54 % |
21/06 | 345,922 VEF | ▲ 3.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Viberate/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Viberate/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 373,507 VEF | ▼ -3.14 % |
03/06 — 09/06 | 333,797 VEF | ▼ -10.63 % |
10/06 — 16/06 | 358,092 VEF | ▲ 7.28 % |
17/06 — 23/06 | 422,622 VEF | ▲ 18.02 % |
24/06 — 30/06 | 484,230 VEF | ▲ 14.58 % |
01/07 — 07/07 | 357,544 VEF | ▼ -26.16 % |
08/07 — 14/07 | 476,612 VEF | ▲ 33.3 % |
15/07 — 21/07 | 406,833 VEF | ▼ -14.64 % |
22/07 — 28/07 | 412,627 VEF | ▲ 1.42 % |
29/07 — 04/08 | 396,642 VEF | ▼ -3.87 % |
05/08 — 11/08 | 414,473 VEF | ▲ 4.5 % |
12/08 — 18/08 | 432,140 VEF | ▲ 4.26 % |
Viberate/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 403,407 VEF | ▲ 4.62 % |
07/2024 | 436,952 VEF | ▲ 8.32 % |
08/2024 | 404,892 VEF | ▼ -7.34 % |
09/2024 | 526,753 VEF | ▲ 30.1 % |
10/2024 | 718,839 VEF | ▲ 36.47 % |
11/2024 | 795,057 VEF | ▲ 10.6 % |
12/2024 | 851,223 VEF | ▲ 7.06 % |
01/2025 | 701,631 VEF | ▼ -17.57 % |
02/2025 | 897,854 VEF | ▲ 27.97 % |
03/2025 | 1,281,632 VEF | ▲ 42.74 % |
04/2025 | 974,292 VEF | ▼ -23.98 % |
05/2025 | 1,112,068 VEF | ▲ 14.14 % |
Viberate/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 338,466 VEF |
Tối đa | 463,899 VEF |
Bình quân gia quyền | 385,564 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 270,385 VEF |
Tối đa | 548,182 VEF |
Bình quân gia quyền | 389,739 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 122,990 VEF |
Tối đa | 548,182 VEF |
Bình quân gia quyền | 250,846 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến VIB/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Viberate (VIB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Viberate (VIB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: