Tỷ giá hối đoái Viacoin chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Viacoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VIA/NLG
Lịch sử thay đổi trong VIA/NLG tỷ giá
VIA/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 VIA = 19.1291 NLG
▲ 5.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Viacoin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Viacoin chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VIA/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VIA/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Viacoin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VIA/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Viacoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -72.13% (68.6429 NLG — 19.1291 NLG)
Thay đổi trong VIA/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Viacoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -72.24% (68.9167 NLG — 19.1291 NLG)
Thay đổi trong VIA/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Viacoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 42.13% (13.459 NLG — 19.1291 NLG)
Thay đổi trong VIA/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Viacoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 79.88% (10.6346 NLG — 19.1291 NLG)
Viacoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Viacoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19.2378 NLG | ▲ 0.57 % |
23/05 | 26.2144 NLG | ▲ 36.26 % |
24/05 | 26.1557 NLG | ▼ -0.22 % |
25/05 | 19.3356 NLG | ▼ -26.08 % |
26/05 | 27.4848 NLG | ▲ 42.15 % |
27/05 | 23.5694 NLG | ▼ -14.25 % |
28/05 | 19.0597 NLG | ▼ -19.13 % |
29/05 | 23.8548 NLG | ▲ 25.16 % |
30/05 | 23.851 NLG | ▼ -0.02 % |
31/05 | 15.2469 NLG | ▼ -36.07 % |
01/06 | 23.4498 NLG | ▲ 53.8 % |
02/06 | 30.0559 NLG | ▲ 28.17 % |
03/06 | 36.6427 NLG | ▲ 21.92 % |
04/06 | 36.6193 NLG | ▼ -0.06 % |
05/06 | 27.2617 NLG | ▼ -25.55 % |
06/06 | 27.3265 NLG | ▲ 0.24 % |
07/06 | 18.4821 NLG | ▼ -32.37 % |
08/06 | 29.8544 NLG | ▲ 61.53 % |
09/06 | 23.022 NLG | ▼ -22.89 % |
10/06 | 27.9055 NLG | ▲ 21.21 % |
11/06 | 9.327359 NLG | ▼ -66.58 % |
12/06 | 2.692978 NLG | ▼ -71.13 % |
13/06 | 7.885677 NLG | ▲ 192.82 % |
14/06 | 12.096 NLG | ▲ 53.39 % |
15/06 | 3.995593 NLG | ▼ -66.97 % |
16/06 | 21.6245 NLG | ▲ 441.21 % |
17/06 | 20.6184 NLG | ▼ -4.65 % |
18/06 | 9.781694 NLG | ▼ -52.56 % |
19/06 | 5.410948 NLG | ▼ -44.68 % |
20/06 | 4.79341 NLG | ▼ -11.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Viacoin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Viacoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.6814 NLG | ▲ 55.16 % |
03/06 — 09/06 | 22.4351 NLG | ▼ -24.41 % |
10/06 — 16/06 | 17.2617 NLG | ▼ -23.06 % |
17/06 — 23/06 | 19.1609 NLG | ▲ 11 % |
24/06 — 30/06 | 22.1756 NLG | ▲ 15.73 % |
01/07 — 07/07 | 27.2511 NLG | ▲ 22.89 % |
08/07 — 14/07 | 18.8688 NLG | ▼ -30.76 % |
15/07 — 21/07 | 25.7512 NLG | ▲ 36.48 % |
22/07 — 28/07 | 42.7863 NLG | ▲ 66.15 % |
29/07 — 04/08 | 42.817 NLG | ▲ 0.07 % |
05/08 — 11/08 | 10.0031 NLG | ▼ -76.64 % |
12/08 — 18/08 | 9.005236 NLG | ▼ -9.98 % |
Viacoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.0349 NLG | ▼ -0.49 % |
07/2024 | 18.255 NLG | ▼ -4.1 % |
08/2024 | 14.0874 NLG | ▼ -22.83 % |
09/2024 | 24.9988 NLG | ▲ 77.45 % |
10/2024 | 24.6393 NLG | ▼ -1.44 % |
11/2024 | 92.3462 NLG | ▲ 274.79 % |
12/2024 | 94.3244 NLG | ▲ 2.14 % |
01/2025 | 54.4461 NLG | ▼ -42.28 % |
02/2025 | 57.7758 NLG | ▲ 6.12 % |
03/2025 | 56.4832 NLG | ▼ -2.24 % |
04/2025 | 101.65 NLG | ▲ 79.97 % |
05/2025 | 48.6474 NLG | ▼ -52.14 % |
Viacoin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.508 NLG |
Tối đa | 85.7143 NLG |
Bình quân gia quyền | 55.5666 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.508 NLG |
Tối đa | 85.7143 NLG |
Bình quân gia quyền | 52.0878 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.261903 NLG |
Tối đa | 98.8333 NLG |
Bình quân gia quyền | 42.4111 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến VIA/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Viacoin (VIA) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Viacoin (VIA) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: