Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/TKS
Lịch sử thay đổi trong VET/TKS tỷ giá
VET/TKS tỷ giá
05 21, 2024
1 VET = 2.919411 TKS
▲ 0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 319.82% (0.6953932 TKS — 2.919411 TKS)
Thay đổi trong VET/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 21, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -93.86% (47.5739 TKS — 2.919411 TKS)
Thay đổi trong VET/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 21, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -68.72% (9.333528 TKS — 2.919411 TKS)
Thay đổi trong VET/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 21, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -4.16% (3.046121 TKS — 2.919411 TKS)
VeChain/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.039854 TKS | ▼ -64.38 % |
23/05 | 1.215418 TKS | ▲ 16.88 % |
24/05 | 1.137276 TKS | ▼ -6.43 % |
25/05 | 1.086896 TKS | ▼ -4.43 % |
26/05 | 1.571962 TKS | ▲ 44.63 % |
27/05 | 1.511885 TKS | ▼ -3.82 % |
28/05 | 1.256738 TKS | ▼ -16.88 % |
29/05 | 1.6948 TKS | ▲ 34.86 % |
30/05 | 1.926451 TKS | ▲ 13.67 % |
31/05 | 1.685191 TKS | ▼ -12.52 % |
01/06 | 1.435682 TKS | ▼ -14.81 % |
02/06 | 4.287843 TKS | ▲ 198.66 % |
03/06 | 4.374202 TKS | ▲ 2.01 % |
04/06 | 4.360749 TKS | ▼ -0.31 % |
05/06 | 2.980614 TKS | ▼ -31.65 % |
06/06 | 1.820471 TKS | ▼ -38.92 % |
07/06 | 1.782422 TKS | ▼ -2.09 % |
08/06 | 1.772856 TKS | ▼ -0.54 % |
09/06 | 1.776229 TKS | ▲ 0.19 % |
10/06 | 1.752146 TKS | ▼ -1.36 % |
11/06 | 1.73918 TKS | ▼ -0.74 % |
12/06 | 2.707452 TKS | ▲ 55.67 % |
13/06 | 3.391827 TKS | ▲ 25.28 % |
14/06 | 3.457026 TKS | ▲ 1.92 % |
15/06 | 3.545776 TKS | ▲ 2.57 % |
16/06 | 3.55008 TKS | ▲ 0.12 % |
17/06 | 3.527882 TKS | ▼ -0.63 % |
18/06 | 3.408867 TKS | ▼ -3.37 % |
19/06 | 3.452343 TKS | ▲ 1.28 % |
20/06 | 3.611149 TKS | ▲ 4.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.979521 TKS | ▲ 2.06 % |
03/06 — 09/06 | 2.009572 TKS | ▼ -32.55 % |
10/06 — 16/06 | 0.28198547 TKS | ▼ -85.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.33752925 TKS | ▲ 19.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.25241741 TKS | ▼ -25.22 % |
01/07 — 07/07 | 0.58984946 TKS | ▲ 133.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.13843417 TKS | ▼ -76.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.22249581 TKS | ▲ 60.72 % |
22/07 — 28/07 | 0.35669088 TKS | ▲ 60.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.29191856 TKS | ▼ -18.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.3949987 TKS | ▲ 35.31 % |
12/08 — 18/08 | 0.41087961 TKS | ▲ 4.02 % |
VeChain/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.16972 TKS | ▲ 42.83 % |
07/2024 | 6.249388 TKS | ▲ 49.88 % |
08/2024 | 5.663878 TKS | ▼ -9.37 % |
09/2024 | 6.274701 TKS | ▲ 10.78 % |
10/2024 | 4.772773 TKS | ▼ -23.94 % |
11/2024 | 5.399971 TKS | ▲ 13.14 % |
12/2024 | 15.6381 TKS | ▲ 189.6 % |
01/2025 | 13.5756 TKS | ▼ -13.19 % |
02/2025 | 26.5865 TKS | ▲ 95.84 % |
03/2025 | 6.614864 TKS | ▼ -75.12 % |
04/2025 | 0.80287765 TKS | ▼ -87.86 % |
05/2025 | 1.253403 TKS | ▲ 56.11 % |
VeChain/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.18264 TKS |
Tối đa | 3.257155 TKS |
Bình quân gia quyền | 2.011069 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.18264 TKS |
Tối đa | 50.4689 TKS |
Bình quân gia quyền | 11.1003 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.18264 TKS |
Tối đa | 50.4689 TKS |
Bình quân gia quyền | 14.8854 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến VET/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: