Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Syscoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/SYS
Lịch sử thay đổi trong VET/SYS tỷ giá
VET/SYS tỷ giá
05 21, 2024
1 VET = 0.18889443 SYS
▼ -0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Syscoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 13.39% (0.16659354 SYS — 0.18889443 SYS)
Thay đổi trong VET/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -37.33% (0.30142052 SYS — 0.18889443 SYS)
Thay đổi trong VET/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 20.02% (0.15738643 SYS — 0.18889443 SYS)
Thay đổi trong VET/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -8.95% (0.20746285 SYS — 0.18889443 SYS)
VeChain/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.18796137 SYS | ▼ -0.49 % |
23/05 | 0.19399977 SYS | ▲ 3.21 % |
24/05 | 0.19905056 SYS | ▲ 2.6 % |
25/05 | 0.1941848 SYS | ▼ -2.44 % |
26/05 | 0.19540546 SYS | ▲ 0.63 % |
27/05 | 0.19952566 SYS | ▲ 2.11 % |
28/05 | 0.20389735 SYS | ▲ 2.19 % |
29/05 | 0.20914047 SYS | ▲ 2.57 % |
30/05 | 0.21029201 SYS | ▲ 0.55 % |
31/05 | 0.2074979 SYS | ▼ -1.33 % |
01/06 | 0.20684595 SYS | ▼ -0.31 % |
02/06 | 0.20677578 SYS | ▼ -0.03 % |
03/06 | 0.20807776 SYS | ▲ 0.63 % |
04/06 | 0.2090462 SYS | ▲ 0.47 % |
05/06 | 0.2032406 SYS | ▼ -2.78 % |
06/06 | 0.20337804 SYS | ▲ 0.07 % |
07/06 | 0.20984072 SYS | ▲ 3.18 % |
08/06 | 0.20994637 SYS | ▲ 0.05 % |
09/06 | 0.20680014 SYS | ▼ -1.5 % |
10/06 | 0.20633167 SYS | ▼ -0.23 % |
11/06 | 0.20377702 SYS | ▼ -1.24 % |
12/06 | 0.20122498 SYS | ▼ -1.25 % |
13/06 | 0.20129384 SYS | ▲ 0.03 % |
14/06 | 0.20152848 SYS | ▲ 0.12 % |
15/06 | 0.20260167 SYS | ▲ 0.53 % |
16/06 | 0.20509801 SYS | ▲ 1.23 % |
17/06 | 0.21122475 SYS | ▲ 2.99 % |
18/06 | 0.2127573 SYS | ▲ 0.73 % |
19/06 | 0.21404442 SYS | ▲ 0.6 % |
20/06 | 0.21134224 SYS | ▼ -1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.162086 SYS | ▼ -14.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.15887473 SYS | ▼ -1.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.15468518 SYS | ▼ -2.64 % |
17/06 — 23/06 | 0.15215106 SYS | ▼ -1.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.15259464 SYS | ▲ 0.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.20123844 SYS | ▲ 31.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.17976415 SYS | ▼ -10.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.20190458 SYS | ▲ 12.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.19752942 SYS | ▼ -2.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.19475493 SYS | ▼ -1.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.20633437 SYS | ▲ 5.95 % |
12/08 — 18/08 | 0.20405765 SYS | ▼ -1.1 % |
VeChain/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.19571832 SYS | ▲ 3.61 % |
07/2024 | 0.20639815 SYS | ▲ 5.46 % |
08/2024 | 0.21143948 SYS | ▲ 2.44 % |
09/2024 | 0.23880036 SYS | ▲ 12.94 % |
10/2024 | 0.22903973 SYS | ▼ -4.09 % |
11/2024 | 0.21097084 SYS | ▼ -7.89 % |
12/2024 | 0.30277354 SYS | ▲ 43.51 % |
01/2025 | 0.28924427 SYS | ▼ -4.47 % |
02/2025 | 0.31722762 SYS | ▲ 9.67 % |
03/2025 | 0.18151253 SYS | ▼ -42.78 % |
04/2025 | 0.22523906 SYS | ▲ 24.09 % |
05/2025 | 0.22915596 SYS | ▲ 1.74 % |
VeChain/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16748199 SYS |
Tối đa | 0.19014637 SYS |
Bình quân gia quyền | 0.18181297 SYS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14232629 SYS |
Tối đa | 0.31892268 SYS |
Bình quân gia quyền | 0.18428231 SYS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1144504 SYS |
Tối đa | 0.34849607 SYS |
Bình quân gia quyền | 0.19394632 SYS |
Chia sẻ một liên kết đến VET/SYS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: