Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/MTH
Lịch sử thay đổi trong VET/MTH tỷ giá
VET/MTH tỷ giá
05 21, 2024
1 VET = 13.7214 MTH
▼ -13.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -21.11% (17.3928 MTH — 13.7214 MTH)
Thay đổi trong VET/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -8.29% (14.9617 MTH — 13.7214 MTH)
Thay đổi trong VET/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 321.91% (3.252203 MTH — 13.7214 MTH)
Thay đổi trong VET/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 1880.76% (0.69273679 MTH — 13.7214 MTH)
VeChain/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13.8124 MTH | ▲ 0.66 % |
23/05 | 13.9922 MTH | ▲ 1.3 % |
24/05 | 13.7687 MTH | ▼ -1.6 % |
25/05 | 13.5182 MTH | ▼ -1.82 % |
26/05 | 13.6619 MTH | ▲ 1.06 % |
27/05 | 13.721 MTH | ▲ 0.43 % |
28/05 | 13.7658 MTH | ▲ 0.33 % |
29/05 | 14.0814 MTH | ▲ 2.29 % |
30/05 | 13.8655 MTH | ▼ -1.53 % |
31/05 | 13.3899 MTH | ▼ -3.43 % |
01/06 | 12.6565 MTH | ▼ -5.48 % |
02/06 | 11.6988 MTH | ▼ -7.57 % |
03/06 | 11.9989 MTH | ▲ 2.57 % |
04/06 | 11.8622 MTH | ▼ -1.14 % |
05/06 | 11.9622 MTH | ▲ 0.84 % |
06/06 | 11.6802 MTH | ▼ -2.36 % |
07/06 | 11.7034 MTH | ▲ 0.2 % |
08/06 | 11.7881 MTH | ▲ 0.72 % |
09/06 | 12.1401 MTH | ▲ 2.99 % |
10/06 | 12.2357 MTH | ▲ 0.79 % |
11/06 | 12.0752 MTH | ▼ -1.31 % |
12/06 | 11.7519 MTH | ▼ -2.68 % |
13/06 | 11.6951 MTH | ▼ -0.48 % |
14/06 | 11.9211 MTH | ▲ 1.93 % |
15/06 | 12.0216 MTH | ▲ 0.84 % |
16/06 | 11.8253 MTH | ▼ -1.63 % |
17/06 | 12.2747 MTH | ▲ 3.8 % |
18/06 | 11.8893 MTH | ▼ -3.14 % |
19/06 | 11.8624 MTH | ▼ -0.23 % |
20/06 | 11.2927 MTH | ▼ -4.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.8487 MTH | ▲ 15.5 % |
03/06 — 09/06 | 15.2469 MTH | ▼ -3.8 % |
10/06 — 16/06 | 20.0378 MTH | ▲ 31.42 % |
17/06 — 23/06 | 18.8966 MTH | ▼ -5.7 % |
24/06 — 30/06 | 21.9583 MTH | ▲ 16.2 % |
01/07 — 07/07 | 23.3717 MTH | ▲ 6.44 % |
08/07 — 14/07 | 22.3388 MTH | ▼ -4.42 % |
15/07 — 21/07 | 22.7803 MTH | ▲ 1.98 % |
22/07 — 28/07 | 18.7903 MTH | ▼ -17.52 % |
29/07 — 04/08 | 18.5898 MTH | ▼ -1.07 % |
05/08 — 11/08 | 18.8282 MTH | ▲ 1.28 % |
12/08 — 18/08 | 18.0379 MTH | ▼ -4.2 % |
VeChain/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.3135 MTH | ▲ 4.31 % |
07/2024 | 10.7894 MTH | ▼ -24.62 % |
08/2024 | 10.8556 MTH | ▲ 0.61 % |
09/2024 | 11.8759 MTH | ▲ 9.4 % |
10/2024 | 8.061118 MTH | ▼ -32.12 % |
11/2024 | 10.7384 MTH | ▲ 33.21 % |
12/2024 | 26.0547 MTH | ▲ 142.63 % |
01/2025 | 40.9099 MTH | ▲ 57.02 % |
02/2025 | 40.9212 MTH | ▲ 0.03 % |
03/2025 | 52.0287 MTH | ▲ 27.14 % |
04/2025 | 59.8281 MTH | ▲ 14.99 % |
05/2025 | 54.0432 MTH | ▼ -9.67 % |
VeChain/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.8367 MTH |
Tối đa | 18.319 MTH |
Bình quân gia quyền | 16.097 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4914 MTH |
Tối đa | 18.9577 MTH |
Bình quân gia quyền | 15.4563 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.315819 MTH |
Tối đa | 18.9577 MTH |
Bình quân gia quyền | 8.520206 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến VET/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: