Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/JNT
Lịch sử thay đổi trong VET/JNT tỷ giá
VET/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 VET = 0.31087663 JNT
▼ -3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -65.82% (0.90957944 JNT — 0.31087663 JNT)
Thay đổi trong VET/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -70.62% (1.058146 JNT — 0.31087663 JNT)
Thay đổi trong VET/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 140.68% (0.12916588 JNT — 0.31087663 JNT)
Thay đổi trong VET/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 140.68% (0.12916588 JNT — 0.31087663 JNT)
VeChain/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.31099185 JNT | ▲ 0.04 % |
23/05 | 0.30324964 JNT | ▼ -2.49 % |
24/05 | 0.31048535 JNT | ▲ 2.39 % |
25/05 | 0.31443315 JNT | ▲ 1.27 % |
26/05 | 0.33463995 JNT | ▲ 6.43 % |
27/05 | 0.3598291 JNT | ▲ 7.53 % |
28/05 | 0.33995362 JNT | ▼ -5.52 % |
29/05 | 0.324925 JNT | ▼ -4.42 % |
30/05 | 0.34373331 JNT | ▲ 5.79 % |
31/05 | 0.35376654 JNT | ▲ 2.92 % |
01/06 | 0.34627226 JNT | ▼ -2.12 % |
02/06 | 0.2766298 JNT | ▼ -20.11 % |
03/06 | 0.28969095 JNT | ▲ 4.72 % |
04/06 | 0.2998017 JNT | ▲ 3.49 % |
05/06 | 0.29953574 JNT | ▼ -0.09 % |
06/06 | 0.31496473 JNT | ▲ 5.15 % |
07/06 | 0.33462819 JNT | ▲ 6.24 % |
08/06 | 0.33928848 JNT | ▲ 1.39 % |
09/06 | 0.34429142 JNT | ▲ 1.47 % |
10/06 | 0.35710949 JNT | ▲ 3.72 % |
11/06 | 0.36656482 JNT | ▲ 2.65 % |
12/06 | 0.23779673 JNT | ▼ -35.13 % |
13/06 | 0.19818141 JNT | ▼ -16.66 % |
14/06 | 0.19880016 JNT | ▲ 0.31 % |
15/06 | 0.13872277 JNT | ▼ -30.22 % |
16/06 | 0.12230445 JNT | ▼ -11.84 % |
17/06 | 0.11041113 JNT | ▼ -9.72 % |
18/06 | 0.09635272 JNT | ▼ -12.73 % |
19/06 | 0.09932349 JNT | ▲ 3.08 % |
20/06 | 0.10290894 JNT | ▲ 3.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.16851109 JNT | ▼ -45.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.12506546 JNT | ▼ -25.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.13154881 JNT | ▲ 5.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.13882207 JNT | ▲ 5.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.14073675 JNT | ▲ 1.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.15563102 JNT | ▲ 10.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.13317581 JNT | ▼ -14.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.03399949 JNT | ▼ -74.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.03525132 JNT | ▲ 3.68 % |
29/07 — 04/08 | 0.03281984 JNT | ▼ -6.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.04610246 JNT | ▲ 40.47 % |
12/08 — 18/08 | 0.05103482 JNT | ▲ 10.7 % |
VeChain/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.3049281 JNT | ▼ -1.91 % |
07/2024 | 0.429261 JNT | ▲ 40.77 % |
08/2024 | 0.77757382 JNT | ▲ 81.14 % |
09/2024 | 1.126832 JNT | ▲ 44.92 % |
10/2024 | 1.232889 JNT | ▲ 9.41 % |
11/2024 | 1.197166 JNT | ▼ -2.9 % |
12/2024 | 1.104313 JNT | ▼ -7.76 % |
01/2025 | 2.048315 JNT | ▲ 85.48 % |
02/2025 | 4.027026 JNT | ▲ 96.6 % |
03/2025 | 1.83221 JNT | ▼ -54.5 % |
04/2025 | 0.63204347 JNT | ▼ -65.5 % |
05/2025 | 0.64598308 JNT | ▲ 2.21 % |
VeChain/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29141067 JNT |
Tối đa | 1.088838 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.76173185 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29141067 JNT |
Tối đa | 2.11601 JNT |
Bình quân gia quyền | 1.087073 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11504533 JNT |
Tối đa | 2.11601 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.64883282 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến VET/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: