Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/FJC
Lịch sử thay đổi trong VET/FJC tỷ giá
VET/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 VET = 89.091 FJC
▲ 16.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các VeChain tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -4.89% (93.6763 FJC — 89.091 FJC)
Thay đổi trong VET/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các VeChain tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -40.02% (148.52 FJC — 89.091 FJC)
Thay đổi trong VET/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các VeChain tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 67.04% (53.3347 FJC — 89.091 FJC)
Thay đổi trong VET/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 67.04% (53.3347 FJC — 89.091 FJC)
VeChain/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 87.9337 FJC | ▼ -1.3 % |
24/05 | 85.3397 FJC | ▼ -2.95 % |
25/05 | 81.4357 FJC | ▼ -4.57 % |
26/05 | 77.2754 FJC | ▼ -5.11 % |
27/05 | 74.4663 FJC | ▼ -3.64 % |
28/05 | 71.7963 FJC | ▼ -3.59 % |
29/05 | 70.4612 FJC | ▼ -1.86 % |
30/05 | 71.3553 FJC | ▲ 1.27 % |
31/05 | 72.844 FJC | ▲ 2.09 % |
01/06 | 68.8333 FJC | ▼ -5.51 % |
02/06 | 64.5393 FJC | ▼ -6.24 % |
03/06 | 63.0551 FJC | ▼ -2.3 % |
04/06 | 64.7553 FJC | ▲ 2.7 % |
05/06 | 69.6689 FJC | ▲ 7.59 % |
06/06 | 68.3537 FJC | ▼ -1.89 % |
07/06 | 68.8454 FJC | ▲ 0.72 % |
08/06 | 72.1748 FJC | ▲ 4.84 % |
09/06 | 72.2015 FJC | ▲ 0.04 % |
10/06 | 68.8232 FJC | ▼ -4.68 % |
11/06 | 67.772 FJC | ▼ -1.53 % |
12/06 | 69.8271 FJC | ▲ 3.03 % |
13/06 | 68.736 FJC | ▼ -1.56 % |
14/06 | 66.7203 FJC | ▼ -2.93 % |
15/06 | 67.9493 FJC | ▲ 1.84 % |
16/06 | 65.8128 FJC | ▼ -3.14 % |
17/06 | 63.2639 FJC | ▼ -3.87 % |
18/06 | 62.4836 FJC | ▼ -1.23 % |
19/06 | 68.9756 FJC | ▲ 10.39 % |
20/06 | 76.4528 FJC | ▲ 10.84 % |
21/06 | 77.6433 FJC | ▲ 1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 72.0525 FJC | ▼ -19.12 % |
03/06 — 09/06 | 74.5284 FJC | ▲ 3.44 % |
10/06 — 16/06 | 75.2988 FJC | ▲ 1.03 % |
17/06 — 23/06 | 73.0091 FJC | ▼ -3.04 % |
24/06 — 30/06 | 62.7908 FJC | ▼ -14 % |
01/07 — 07/07 | 58.9329 FJC | ▼ -6.14 % |
08/07 — 14/07 | 58.3412 FJC | ▼ -1 % |
15/07 — 21/07 | 50.9595 FJC | ▼ -12.65 % |
22/07 — 28/07 | 43.5977 FJC | ▼ -14.45 % |
29/07 — 04/08 | 41.6321 FJC | ▼ -4.51 % |
05/08 — 11/08 | 39.8319 FJC | ▼ -4.32 % |
12/08 — 18/08 | 45.4779 FJC | ▲ 14.17 % |
VeChain/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.454 FJC | ▼ -2.96 % |
07/2024 | 138.79 FJC | ▲ 60.54 % |
08/2024 | 185.57 FJC | ▲ 33.7 % |
09/2024 | 314.07 FJC | ▲ 69.24 % |
10/2024 | 261.23 FJC | ▼ -16.83 % |
11/2024 | 277.18 FJC | ▲ 6.11 % |
12/2024 | 153.36 FJC | ▼ -44.67 % |
01/2025 | 157.59 FJC | ▲ 2.76 % |
VeChain/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.6403 FJC |
Tối đa | 93.6433 FJC |
Bình quân gia quyền | 73.2722 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.6403 FJC |
Tối đa | 151.55 FJC |
Bình quân gia quyền | 98.0313 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.4238 FJC |
Tối đa | 217.72 FJC |
Bình quân gia quyền | 104.32 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến VET/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: