Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong VET/2GIVE tỷ giá
VET/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 VET = 69.1032 2GIVE
▼ -2.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -16.08% (82.3399 2GIVE — 69.1032 2GIVE)
Thay đổi trong VET/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -15.07% (81.3619 2GIVE — 69.1032 2GIVE)
Thay đổi trong VET/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -15.07% (81.3619 2GIVE — 69.1032 2GIVE)
Thay đổi trong VET/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 66.59% (41.4803 2GIVE — 69.1032 2GIVE)
VeChain/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 68.0864 2GIVE | ▼ -1.47 % |
23/05 | 68.7126 2GIVE | ▲ 0.92 % |
24/05 | 70.304 2GIVE | ▲ 2.32 % |
25/05 | 70.6143 2GIVE | ▲ 0.44 % |
26/05 | 72.0869 2GIVE | ▲ 2.09 % |
27/05 | 72.5551 2GIVE | ▲ 0.65 % |
28/05 | 72.9357 2GIVE | ▲ 0.52 % |
29/05 | 71.5813 2GIVE | ▼ -1.86 % |
30/05 | 69.6746 2GIVE | ▼ -2.66 % |
31/05 | 68.5053 2GIVE | ▼ -1.68 % |
01/06 | 68.6081 2GIVE | ▲ 0.15 % |
02/06 | 67.8172 2GIVE | ▼ -1.15 % |
03/06 | 67.5609 2GIVE | ▼ -0.38 % |
04/06 | 67.3447 2GIVE | ▼ -0.32 % |
05/06 | 65.6663 2GIVE | ▼ -2.49 % |
06/06 | 64.4574 2GIVE | ▼ -1.84 % |
07/06 | 63.9734 2GIVE | ▼ -0.75 % |
08/06 | 64.341 2GIVE | ▲ 0.57 % |
09/06 | 63.8655 2GIVE | ▼ -0.74 % |
10/06 | 63.574 2GIVE | ▼ -0.46 % |
11/06 | 62.4043 2GIVE | ▼ -1.84 % |
12/06 | 59.7751 2GIVE | ▼ -4.21 % |
13/06 | 59.2982 2GIVE | ▼ -0.8 % |
14/06 | 59.3066 2GIVE | ▲ 0.01 % |
15/06 | 58.7732 2GIVE | ▼ -0.9 % |
16/06 | 58.3097 2GIVE | ▼ -0.79 % |
17/06 | 57.7062 2GIVE | ▼ -1.03 % |
18/06 | 57.8095 2GIVE | ▲ 0.18 % |
19/06 | 57.8879 2GIVE | ▲ 0.14 % |
20/06 | 58.7345 2GIVE | ▲ 1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 70.2601 2GIVE | ▲ 1.67 % |
03/06 — 09/06 | 72.2446 2GIVE | ▲ 2.82 % |
10/06 — 16/06 | 73.7552 2GIVE | ▲ 2.09 % |
17/06 — 23/06 | 69.6694 2GIVE | ▼ -5.54 % |
24/06 — 30/06 | 66.5357 2GIVE | ▼ -4.5 % |
01/07 — 07/07 | 60.7016 2GIVE | ▼ -8.77 % |
08/07 — 14/07 | 61.4802 2GIVE | ▲ 1.28 % |
15/07 — 21/07 | 62.989 2GIVE | ▲ 2.45 % |
22/07 — 28/07 | 58.6962 2GIVE | ▼ -6.82 % |
29/07 — 04/08 | 55.0561 2GIVE | ▼ -6.2 % |
05/08 — 11/08 | 66.4846 2GIVE | ▲ 20.76 % |
12/08 — 18/08 | 65.5225 2GIVE | ▼ -1.45 % |
VeChain/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80.2516 2GIVE | ▲ 16.13 % |
07/2024 | 115.03 2GIVE | ▲ 43.33 % |
08/2024 | 172.18 2GIVE | ▲ 49.68 % |
09/2024 | 325.63 2GIVE | ▲ 89.12 % |
10/2024 | 221.29 2GIVE | ▼ -32.04 % |
11/2024 | 250.28 2GIVE | ▲ 13.1 % |
12/2024 | 142.03 2GIVE | ▼ -43.25 % |
01/2025 | 153.78 2GIVE | ▲ 8.27 % |
02/2025 | 155.58 2GIVE | ▲ 1.17 % |
03/2025 | 143.93 2GIVE | ▼ -7.49 % |
04/2025 | 134.13 2GIVE | ▼ -6.81 % |
VeChain/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.3134 2GIVE |
Tối đa | 87.3363 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 77.9107 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68.3134 2GIVE |
Tối đa | 87.6892 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 79.8937 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 68.3134 2GIVE |
Tối đa | 87.6892 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 79.8937 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến VET/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: