Tỷ giá hối đoái Veritaseum chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VERI/KMF
Lịch sử thay đổi trong VERI/KMF tỷ giá
VERI/KMF tỷ giá
10 20, 2023
1 VERI = 12,749 KMF
▼ -19.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Veritaseum/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Veritaseum chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VERI/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VERI/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Veritaseum/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VERI/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 130.45% (5,532 KMF — 12,749 KMF)
Thay đổi trong VERI/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 102.88% (6,284 KMF — 12,749 KMF)
Thay đổi trong VERI/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -42.53% (22,184 KMF — 12,749 KMF)
Thay đổi trong VERI/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 285.45% (3,308 KMF — 12,749 KMF)
Veritaseum/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Veritaseum/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12,125 KMF | ▼ -4.89 % |
23/05 | 12,049 KMF | ▼ -0.63 % |
24/05 | 11,875 KMF | ▼ -1.45 % |
25/05 | 11,562 KMF | ▼ -2.64 % |
26/05 | 11,098 KMF | ▼ -4.01 % |
27/05 | 11,180 KMF | ▲ 0.73 % |
28/05 | 11,005 KMF | ▼ -1.56 % |
29/05 | 11,191 KMF | ▲ 1.69 % |
30/05 | 11,249 KMF | ▲ 0.52 % |
31/05 | 12,495 KMF | ▲ 11.07 % |
01/06 | 12,277 KMF | ▼ -1.74 % |
02/06 | 11,785 KMF | ▼ -4.01 % |
03/06 | 11,945 KMF | ▲ 1.35 % |
04/06 | 11,972 KMF | ▲ 0.23 % |
05/06 | 11,335 KMF | ▼ -5.32 % |
06/06 | 11,243 KMF | ▼ -0.81 % |
07/06 | 11,437 KMF | ▲ 1.72 % |
08/06 | 11,687 KMF | ▲ 2.19 % |
09/06 | 11,057 KMF | ▼ -5.39 % |
10/06 | 10,403 KMF | ▼ -5.91 % |
11/06 | 10,129 KMF | ▼ -2.63 % |
12/06 | 13,676 KMF | ▲ 35.02 % |
13/06 | 14,440 KMF | ▲ 5.59 % |
14/06 | 16,389 KMF | ▲ 13.5 % |
15/06 | 22,542 KMF | ▲ 37.54 % |
16/06 | 21,399 KMF | ▼ -5.07 % |
17/06 | 17,731 KMF | ▼ -17.14 % |
18/06 | 27,968 KMF | ▲ 57.73 % |
19/06 | 33,539 KMF | ▲ 19.92 % |
20/06 | 30,988 KMF | ▼ -7.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Veritaseum/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Veritaseum/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,074 KMF | ▼ -5.3 % |
03/06 — 09/06 | 10,859 KMF | ▼ -10.06 % |
10/06 — 16/06 | 9,709 KMF | ▼ -10.59 % |
17/06 — 23/06 | 9,346 KMF | ▼ -3.74 % |
24/06 — 30/06 | 9,782 KMF | ▲ 4.66 % |
01/07 — 07/07 | 9,546 KMF | ▼ -2.42 % |
08/07 — 14/07 | 9,524 KMF | ▼ -0.23 % |
15/07 — 21/07 | 7,467 KMF | ▼ -21.59 % |
22/07 — 28/07 | 8,063 KMF | ▲ 7.98 % |
29/07 — 04/08 | 7,626 KMF | ▼ -5.42 % |
05/08 — 11/08 | 15,009 KMF | ▲ 96.81 % |
12/08 — 18/08 | 22,398 KMF | ▲ 49.22 % |
Veritaseum/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,899 KMF | ▼ -6.67 % |
07/2024 | 8,457 KMF | ▼ -28.92 % |
08/2024 | 6,516 KMF | ▼ -22.95 % |
09/2024 | 6,638 KMF | ▲ 1.86 % |
10/2024 | 5,733 KMF | ▼ -13.63 % |
11/2024 | 4,302 KMF | ▼ -24.96 % |
12/2024 | 3,156 KMF | ▼ -26.63 % |
01/2025 | 2,882 KMF | ▼ -8.67 % |
02/2025 | 4,168 KMF | ▲ 44.59 % |
03/2025 | 2,653 KMF | ▼ -36.34 % |
04/2025 | 2,544 KMF | ▼ -4.09 % |
05/2025 | 5,678 KMF | ▲ 123.17 % |
Veritaseum/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,428 KMF |
Tối đa | 20,222 KMF |
Bình quân gia quyền | 7,098 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,428 KMF |
Tối đa | 20,222 KMF |
Bình quân gia quyền | 7,027 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,428 KMF |
Tối đa | 38,415 KMF |
Bình quân gia quyền | 13,298 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến VERI/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: