Tỷ giá hối đoái Veritaseum chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Veritaseum tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VERI/KGS
Lịch sử thay đổi trong VERI/KGS tỷ giá
VERI/KGS tỷ giá
10 20, 2023
1 VERI = 2,451 KGS
▼ -19.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Veritaseum/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Veritaseum chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VERI/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VERI/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Veritaseum/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VERI/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 129.22% (1,069 KGS — 2,451 KGS)
Thay đổi trong VERI/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 96.69% (1,246 KGS — 2,451 KGS)
Thay đổi trong VERI/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -32.46% (3,629 KGS — 2,451 KGS)
Thay đổi trong VERI/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Veritaseum tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 328.9% (571.49 KGS — 2,451 KGS)
Veritaseum/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
Veritaseum/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,330 KGS | ▼ -4.93 % |
23/05 | 2,307 KGS | ▼ -0.99 % |
24/05 | 2,274 KGS | ▼ -1.45 % |
25/05 | 2,214 KGS | ▼ -2.64 % |
26/05 | 2,114 KGS | ▼ -4.51 % |
27/05 | 2,122 KGS | ▲ 0.37 % |
28/05 | 2,075 KGS | ▼ -2.19 % |
29/05 | 2,109 KGS | ▲ 1.61 % |
30/05 | 2,126 KGS | ▲ 0.82 % |
31/05 | 2,363 KGS | ▲ 11.15 % |
01/06 | 2,322 KGS | ▼ -1.74 % |
02/06 | 2,219 KGS | ▼ -4.45 % |
03/06 | 2,240 KGS | ▲ 0.95 % |
04/06 | 2,246 KGS | ▲ 0.27 % |
05/06 | 2,136 KGS | ▼ -4.88 % |
06/06 | 2,125 KGS | ▼ -0.53 % |
07/06 | 2,164 KGS | ▲ 1.87 % |
08/06 | 2,212 KGS | ▲ 2.19 % |
09/06 | 2,092 KGS | ▼ -5.39 % |
10/06 | 1,973 KGS | ▼ -5.69 % |
11/06 | 1,930 KGS | ▼ -2.22 % |
12/06 | 2,603 KGS | ▲ 34.87 % |
13/06 | 2,743 KGS | ▲ 5.4 % |
14/06 | 3,113 KGS | ▲ 13.5 % |
15/06 | 4,282 KGS | ▲ 37.54 % |
16/06 | 4,066 KGS | ▼ -5.05 % |
17/06 | 3,380 KGS | ▼ -16.87 % |
18/06 | 5,345 KGS | ▲ 58.14 % |
19/06 | 6,408 KGS | ▲ 19.88 % |
20/06 | 5,917 KGS | ▼ -7.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Veritaseum/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Veritaseum/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,322 KGS | ▼ -5.28 % |
03/06 — 09/06 | 2,093 KGS | ▼ -9.85 % |
10/06 — 16/06 | 1,865 KGS | ▼ -10.9 % |
17/06 — 23/06 | 1,786 KGS | ▼ -4.24 % |
24/06 — 30/06 | 1,869 KGS | ▲ 4.68 % |
01/07 — 07/07 | 1,809 KGS | ▼ -3.23 % |
08/07 — 14/07 | 1,804 KGS | ▼ -0.28 % |
15/07 — 21/07 | 1,407 KGS | ▼ -22.03 % |
22/07 — 28/07 | 1,503 KGS | ▲ 6.84 % |
29/07 — 04/08 | 1,427 KGS | ▼ -5.07 % |
05/08 — 11/08 | 2,819 KGS | ▲ 97.6 % |
12/08 — 18/08 | 4,222 KGS | ▲ 49.77 % |
Veritaseum/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,292 KGS | ▼ -6.48 % |
07/2024 | 1,700 KGS | ▼ -25.85 % |
08/2024 | 1,350 KGS | ▼ -20.55 % |
09/2024 | 1,363 KGS | ▲ 0.92 % |
10/2024 | 1,201 KGS | ▼ -11.88 % |
11/2024 | 915.58 KGS | ▼ -23.76 % |
12/2024 | 651.46 KGS | ▼ -28.85 % |
01/2025 | 604.31 KGS | ▼ -7.24 % |
02/2025 | 888.03 KGS | ▲ 46.95 % |
03/2025 | 559.71 KGS | ▼ -36.97 % |
04/2025 | 526.78 KGS | ▼ -5.88 % |
05/2025 | 1,183 KGS | ▲ 124.55 % |
Veritaseum/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 847.11 KGS |
Tối đa | 3,881 KGS |
Bình quân gia quyền | 1,356 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 847.11 KGS |
Tối đa | 3,881 KGS |
Bình quân gia quyền | 1,359 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 847.11 KGS |
Tối đa | 6,815 KGS |
Bình quân gia quyền | 2,473 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến VERI/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: